Tran Duc Thang
17.4K
1.1K
37
Nguyễn Thị Hoa
1.4K
71
54
Vương Hưng
2.9K
99
40
Ta Duy Anh
6.6K
376
33
Chung Minh Tú
12.3K
647
36
Tran Xuan Thang
527
34
22
Hoang Cong Minh Duc
1.9K
129
18
Le Van Chien
538
21
25
Đỗ Gia Đạt
283
10
20
Truong Bui
1.1K
42
21
Ngyen Thanh Dat
2.1K
53
22
Bamboo
14.1K
719
15
Nguyễn Văn Quy
7.5K
235
64
Bùi Hiếu
4.7K
137
45
Khuong Nguyen
236
9
6
Nguyen Tuan Linh
1.2K
48
35
Mai Trung Đức
31.1K
1.7K
65
Ngo Thang
2.9K
133
18
Technical skills
Organizations
52
35
279
249.1K