Tran Duc Thang
13391
912
31
Ngoc Thoai Nguyen
2576
72
46
Lim Kimhuor
486
11
53
Nguyen Dieu
1070
82
13
Pham Huy Cuong
1873
71
63
Tran Van Tuan
584
15
16
Hoàng Hữu Hợi
4120
225
37
Nguyễn Huy Hùng
1488
70
24
Hoàn Kì
9545
493
13
Le Tan Thanh
526
13
42
Khắc Toàn Đặng
549
10
23
Hai ha Vu
163
19
0
Nam Đặng
311
8
21
Lâm
1253
26
36
Dat Nguyen
863
18
25
Nguyen Huu Hau
542
15
10
Kieu Quoc Hung
1175
25
23
Minh Monmen
13267
608
30
Hoang Ni
1516
34
18
Technical skills
Organization
Have no organizations yet.