Pham Thanh Luan
539
32
21
Trần Hữu Minh
11
1
2
Tran Xuan Nam
505
17
24
Ngô Trung Thắng
1.8K
54
21
Hong Gam
0
0
0
Linh Trần Nhật
0
0
0
Nam Nguyen
0
0
0
kobato
852
30
21
Ramanh Muon
0
0
0
Chong Chóng Chi
136
5
18
Dao Quang Huy
7.1K
238
59
Nguyễn Tiến Anh
0
0
0
Nguyen Dinh Tung
2.7K
245
13
Hoàng Văn Tuyền
0
0
0
GTC Telecom
9
1
0
Hoàng Minh Tuấn
0
0
0
AND AF
0
0
0
Nguyễn Dương
0
0
0
Hà Nhung
4
0
0
NgDang
0
0
0
Trần Văn Mỹ
3.5K
162
25
Các kĩ năng
Tổ chức
9
14
234
73.4K
43
100
670
364.1K
611
58
1.8K
2.6M
2
39
133
2.7K