Nguyen Thi Minh Hang
7
1
0
The Hung Nguyen
0
0
0
van tan Vo
0
0
0
anchan
627
17
25
Hoang Van Vuong
1.2K
52
12
Duy Quân Lê
9
1
0
Kent
0
0
0
Nguyen Quang Anh
0
0
0
Hoàng Hữu Hợi
4.9K
277
37
Tran Ngoc Hong
0
0
0
Duy Nguyen
63
1
2
Vũ Thành Viên
26
0
1
Văn Nam
0
0
0
Nguyen Tien Dat
190
7
13
Nguyễn Trọng Nhân
0
0
0
Lê Khoa
0
0
0
Trang Nguyễn Thị
0
0
0
Phạm thị Hải Yến
0
0
0
KhươngNT
1.1K
36
51
Đặng Văn Diện
0
0
0
Thái Doãn Quốc
0
0
0
Các kĩ năng
Tổ chức
9
14
233
67.8K
43
100
657
344.2K
588
49
1.7K
2.3M
2
39
133
2.6K