+1

HTTP Status Codes

Khi truy cập các trang Web, ứng dụng client sẽ kết nối với các Web server thông qua một giao thức mạng được gọi là HTTP. Các kết nối mạng này hỗ trợ gửi dữ liệu phản hồi từ server tới client bao gồm nội dung của các trang Web và một số thông tin điều khiển giao thức. Status-Code là một số nguyên 3 ký tự, trong đó ký tự đầu tiên của mã hóa trạng thái định nghĩa hạng (loại) phản hồi và hai ký tự cuối không có bất cứ vai trò phân loại nào: 100-199 : informational status (trạng thái thông tin): Mã trạng thái mà chỉ ra một phản ứng tạm thời và đòi hỏi người yêu cầu phải có hành động để tiếp tục. 200-299 : success status (trạng thái thành công): Mã trạng thái mà chỉ ra rằng các máy chủ xử lý yêu cầu thành công 300-399 : redirection status (trạng thái điều hướng lại): Mã trạng thái này thường được sử dụng để chuyển hướng từ một URL cũ đễn URL mới khi trang của bạn có sự thay đổi. 400-499 : client errors (lỗi client): Các mã trạng thái chỉ ra rằng khả năng có một lỗi trong các yêu cầu trong đó ngăn chặn từ các máy chủ và có thể xử lý nó. 500-599 : server errors (lỗi server): Các mã trạng thái chỉ ra rằng máy chủ đã có một lỗi trong khi xử lý 1 yêu cầu. Những lỗi này có xu hướng với máy chủ riêng của mình, không có yêu cầu.

Chỉ có một vài lỗi và mã trạng thái có thể xảy ra trên Internet hoặc mạng nội bộ. Mã liên quan đến lỗi thường được hiển thị trong trang Web được hiển thị dưới dạng output của một request không thành công, trong khi các mã khác không được hiển thị cho người dùng.

HTTP 100 "Continue"

Server trả về mã này để chỉ ra rằng nó đã nhận được một phần đầu tiên của một yêu cầu và được chờ đợi cho phần còn lại.

HTTP 200 "OK"

Web server xử lý yêu cầu thành công và truyền nội dung trở lại trình duyệt. Hầu hết các request HTTP đều dẫn đến tình trạng này. Người dùng hiếm khi thấy mã này trên màn hình vì trình duyệt Web thường chỉ hiển thị mã khi có vấn đề.

HTTP 204 "No Content"

Các máy chủ xử lý yêu cầu thành công, nhưng không trả lại bất kỳ nội dung nào.

HTTP 301 "Moved Permanently"

URI được chỉ định bởi client đã được chuyển đến một vị trí khác bằng cách sử dụng một phương pháp được gọi là HTTP redirect, cho phép client đưa ra một request mới và lấy nguồn từ vị trí mới. Các trình duyệt Web tự động chuyển hướng HTTP 301 mà không cần sự can thiệp của người dùng.

HTTP 302 "Found" or "Moved Temporarily"

Mã này tương tự như mã chuyển hướng 301, nhưng HTTP 302 được thiết kế cho các trường hợp tài nguyên được chuyển tạm thời thay vì vĩnh viễn. Quản trị viên server chỉ nên sử dụng HTTP 302 trong thời gian bảo trì ngắn. Các trình duyệt web thực hiện theo các hướng dẫn 302 tự động giống như chúng làm với mã 301.

HTTP 400 "Bad Request"

Web server phát hiện ra lỗi trong dữ liệu giao thức nhận được từ client. Thông thường điều này chỉ ra sự cố kỹ thuật liên quan đến client.

HTTP 401 "Unauthorized"

Lỗi này xảy ra khi các client Web đề nghị yêu cầu xác thực. Thông thường client phải đăng nhập vào server với user name và password hợp lệ để khắc phục vấn đề.

HTTP Error 404 "Not Found"

Web server không thể tìm thấy trang yêu cầu, tệp tin hoặc tài nguyên khác. Lỗi HTTP 404 chỉ ra kết nối mạng giữa client và server đã được thực hiện thành công. Lỗi này thường xảy ra nhất khi người dùng nhập URI sai vào trình duyệt hoặc quản trị viên Web server loại bỏ tệp mà không chuyển hướng địa chỉ đến vị trí mới hợp lệ. Người dùng phải thay đổi URL của họ để khắc phục sự cố này.

HTTP Error 500 "Internal Server Error"

Web server nhận được yêu cầu hợp lệ từ client nhưng không thể xử lý nó. Lỗi HTTP 500 xảy ra khi server gặp một số trục trặc kỹ thuật chung như memory và disk space. Quản trị viên server phải khắc phục sự cố này.

HTTP Error 503 "Service Unavailable"

Mã này cho biết Web server không thể xử lý yêu cầu client gửi đến. Một số Web server sử dụng HTTP 503 để chỉ những thất bại tạm thời (máy chủ hiện không có sẵn vì nó bị quá tải hoặc bảo trì). Nói chung, đây là một trạng thái tạm thời.

HTTP 502 "Bad Gateway"

Các máy chủ không có các chức năng để thực hiện yêu cầu. Ví dụ, máy chủ có thể trả về mã này khi nó không nhận ra phương thức yêu cầu.

Refer: https://www.lifewire.com/http-error-and-status-codes-explained-817986


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí