SQL là gì? Ai nên theo học SQL?
Bài đăng này đã không được cập nhật trong 2 năm
Bạn đã từng nghe đến ngôn ngữ lập trình chưa? Bạn biết bao nhiều về các loại ngôn ngữ lập trình? Hiện nay, phổ biến nhất là ngôn ngữ lập trình SQL là gì được phát triển ở nhiều doanh nghiệp có cơ sở dữ liệu lớn.
Trong lĩnh vực IT có nhiều khái niệm chuyên môn mà chỉ dân trong ngành mới hiểu vì từ trước đến nay, những kiến thức liên quan đến code thường khó hiểu và ít ai quan tâm. Trong số đó, bạn thường nghe về khái niệm SQL là gì, đây là một loại lệnh cơ bản trong lập trình cơ sở dữ liệu. Bạn đã có cái nhìn tổng quan về SQL là gì chưa?
I. SQL là gì?
SQL là một loại ngôn ngữ máy tính giúp lưu trữ và truy xuất dữ liệu đã lưu trữ trong cơ sở dữ liệu quan hệ. SQL là từ viết tắt của Structured Query Language là ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
II. Tại sao sử dụng SQL?
Hiểu về SQL để hiểu lý do vì sao cần sử dụng SQL. SQL không chỉ là một loại ngôn ngữ máy tính phổ biến mà còn là một ngôn ngữ hữu dụng. Vì vậy, công ty thường sử dụng SQL cho một số mục đích:
- Tạo bảng cơ sở dữ liệu
- Chèn thêm bản ghi trong một cơ sở dữ liệu
- Xóa những bản ghi không cần thiết trong cơ sở dữ liệu
- Lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu Hiện nay, MySQL được sử dụng phổ biến trong các website để làm cơ sở quản lý dữ liệu
III. Tóm tắt lịch sử của SQL
Khái niệm SQL có thể phát triển được như ngày hôm nay là vì nó đã trải qua một giai đoạn hình thành và thay đổi trong nhiều năm:
- 1970: Tiến sĩ Edgar F.Ted Codd của IBM là cha đẻ của cơ sở dữ liệu quan hệ giúp mô tả một mô hình quan hệ cho cơ sở dữ liệu trong một đầu sách của mình.
- 1974: SQL bắt đầu được phát triển
- 1978: IBM cũng đã làm việc để phát triển ý tưởng của Codd và đưa ra Software, Inc cũng đã phát triển cơ sở dữ liệu của riêng họ.
- 1979: Relational Software giới thiệu bản Oracle V2 và nhận được sự thu hút từ công chúng.
- 1986: IBM đã bắt đầu phát triển được nguyên mẫu đầu tiên của cơ sở dữ liệu quan hệ và cũng được tiêu chuẩn hóa bởi ANSI. Cơ sở dữ liệu quan hệ đầu tiên đã được phát hành bởi Relational Software, sau này được đổi tên là Oracle.
IV. Chức năng của SQL là gì?
Khái niệm của SQL cũng giúp bạn hiểu tổng quan về chức năng của SQL. Dưới đây là một số lý do chính khiến cho SQL trở thành ngôn ngữ phổ biến với những chức năng đa dạng:
- Cho phép người dùng truy cập vào dữ liệu trong các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ
- Cho phép mô tả dữ liệu
- Cho phép xác định dữ liệu trong cơ sở dữ liệu và thực hiện thao tác
- Cho phép nhúng các ngôn ngữ khác có sử dụng module SQL, thư viện và trình biên dịch trước
- Cho phép người dùng tạo và thả các bảng cơ sở dữ liệu
- Cho phép tạo chế độ xem, thủ tục lưu trữ và các chức năng trong cơ sở dữ liệu
- Cho phép thiết lập quyền trên view, thủ tục và bảng
V. Ưu điểm của SQL là gì?
Trong SQL, các thao tác như thêm, sửa, đọc và xóa dữ liệu trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Bạn chỉ cần thực hiện một vài thao tác đơn giản trên SQL thay vì dùng những câu lệnh có mức độ phức tạp hơn. SQL cũng giúp cho công việc lập trình trở nên dễ dàng hơn vì bạn có thể lưu trữ nhiều dữ liệu trên nhiều ứng dụng khác nhau trên một cơ sở dữ liệu. Việc truy cập cơ sở dữ liệu cũng đơn giản hơn nhờ một cách thức giống nhau.
VI. Nhược điểm của SQL là gì?
Bên cạnh những ưu điểm của SQL thì vẫn tồn tại những nhược điểm vì không có ngôn ngữ nào là hoàn hảo. SQL vẫn tồn tại một số hạn chế:
Giao diện của SQL khá phức tạp khiến cho nhiều người dùng khó truy cập Lập trình viên sử dụng SQL không được toàn quyền kiểm soát cơ sở dữ liệu Hầu hết các chương trình cơ sở dữ liệu SQL đều có phần mở rộng độc quyền riêng Chi phí vận hành của mỗi phiên bản SQL đều khá cao khiến cho nhiều lập trình viên cũng gặp không ít khó khăn khi tiếp cận
VII. Các câu lệnh SQL phổ biến
Trong khái niệm SQL, có khá nhiều lệnh hay mệnh đề khác nhau, tuy nhiên vẫn chỉ có một số truy vấn là thường gặp nhất:
- Truy vấn Update
- Truy vấn Insert
- Truy vấn Select
- Mệnh đề Order by
- Mệnh đề Group by
- Từ khóa Distinct
- Mệnh đề Where
- Mệnh đề And và Or
1. Truy vấn Update trong ngôn ngữ SQL là gì?
Truy vấn trong SQL được sử dụng để sửa đổi các bản ghi đang tồn tại trong một bảng. Đồng thời, bạn có thể sử dụng mệnh đề Where cùng với truy cập Update để sửa đổi các hàng đã lựa chọn, nếu không thì hệ thống sẽ mặc định toàn bộ hàng đều bị tác động.
2. Truy vấn Insert trong ngôn ngữ SQL là gì?
Trong SQL, lệnh Insert Into được dùng để thêm các hàng dữ liệu mới vào một bảng trong cơ sở dữ liệu. Để sử dụng lệnh này, bạn cần xác định cột cần chèn dữ liệu và thao tác trên tất cả các cột trong bảng.
3. Truy vấn Select trong ngôn ngữ SQL là gì?
Trong ngôn ngữ SQL thì lệnh Select cũng được dùng để lấy dữ liệu từ một bảng trong cơ sở dữ liệu mà trả về dữ liệu ở dạng bảng kết quả. Để dùng lệnh này thì bạn cần xác định cột có giá trị muốn lấy và thao tác trên tất cả các cột trong bảng.
VIII. Lộ trình sự nghiệp khi theo học SQL là gì
Nếu bạn học SQL thì có hai lộ trình phát triển khác nhau. Nếu bạn thiên về kỹ thuật thì bạn có thể phấn đấu để trở thành một Data Architect chính là người thiết kế ra cơ sở dữ liệu cho doanh nghiệp. Và điều kiện bắt buộc chính là nắm rõ hệ thống trước đó. Ngoài ra, vị trí Data Scientist cũng đáng cân nhắc. Ngoài kiến thức về SQL server thì bạn còn cần nghiên cứu thêm về xác suất thống kế và ngôn ngữ lập trình khác như Python. Hướng thứ hai, nếu bạn có thiên hướng về quản lý thì bạn có thể phát triển ở vị trí Business Analyst hay Project Manager.
IX. Kết luận
Tìm hiểu về SQL giúp bạn có cái nhìn tổng quan về ngôn ngữ lập trình và tác dụng của nó trong nền công nghệ dữ liệu như hiện nay. Hiểu được tầm quan trọng của nó cũng giúp cho bạn hiểu hơn về lộ trình công việc liên quan và có định hướng nghề nghiệp đúng đắn. Nếu như bạn muốn phát triển ở những công việc liên quan thì bạn có thể theo học SQL một cách chuyên sâu.
All rights reserved