+2

Kiến thức cơ bản về blockchain. Phát triển ứng dụng đầu tiên tạo ví blockchain với React Native và Web3.js

Mayfest2023

Lý thuyết cơ bản về block chain cho developer web front end

Blockchain là một công nghệ tiên tiến được sử dụng để lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách an toàn và minh bạch. Với sự phát triển của blockchain, có thể có nhiều ứng dụng của công nghệ này trong phát triển web front-end. Dưới đây là những lý thuyết cơ bản về blockchain mà các nhà phát triển web front-end cần biết:

  1. Khái niệm cơ bản của blockchain: Blockchain là một hệ thống phân tán và không thể sửa đổi. Nó được sử dụng để lưu trữ thông tin một cách an toàn, minh bạch và đáng tin cậy. Các khối được kết nối với nhau thông qua mã hóa và mỗi khối chứa thông tin về giao dịch, tài sản hoặc thông tin khác.

  2. Cách hoạt động của blockchain: Blockchain hoạt động như một sổ cái công khai mà mọi người có thể truy cập và xem. Khi một giao dịch được thực hiện, nó sẽ được xác nhận bởi các nút trong mạng lưới. Sau đó, thông tin về giao dịch này được mã hóa và lưu trữ trong một khối mới. Sau đó, khối mới này sẽ được kết nối với khối trước đó và trở thành một phần của chuỗi khối.

  3. Một số đặc điểm của blockchain: Blockchain có một số đặc điểm như an toàn, minh bạch và đáng tin cậy. An toàn bởi vì dữ liệu được lưu trữ trên nhiều nút khác nhau trong mạng lưới. Minh bạch vì mọi người có thể truy cập và xem thông tin trong blockchain. Đáng tin cậy vì thông tin trong blockchain không thể bị sửa đổi.

  4. Ứng dụng của blockchain trong phát triển web front-end: Các nhà phát triển web front-end có thể sử dụng blockchain để phát triển các ứng dụng như thanh toán an toàn và minh bạch, lưu trữ tài sản kỹ thuật số, quản lý danh sách trắng và đen, và nhiều ứng dụng khác.

  5. Các công nghệ blockchain phổ biến: Hiện nay, các công nghệ blockchain phổ biến nhất là Bitcoin và Ethereum. Bitcoin là một hệ thống thanh toán tiền điện tử phân tán, trong khi Ethereum cho phép các nhà phát triển xây dựng các ứng dụng trên nền tảng blockchain của nó.

Tóm lại, blockchain là một công nghệ tiên tiến và đầy tiềm năng với nhiều ứng dụng trong phát triển web front-end. Để hiểu rõ hơn về blockchain, các nhà phát triển cần tìm hiểu về khái niệm cơ bản của blockchain, cách hoạt động của nó, các đặc điểm của blockchain, các ứng dụng của blockchain trong phát triển web front-end và các công nghệ blockchain phổ biến nhất hiện nay như Bitcoin và Ethereum.

Cách các developer tương tác với blockchain

Các nhà phát triển có thể tương tác với blockchain thông qua các API hoặc các thư viện phần mềm có sẵn. Dưới đây là một số cách mà các nhà phát triển có thể tương tác với blockchain:

  1. Sử dụng các API: Các nhà phát triển có thể sử dụng các API của các nền tảng blockchain để tương tác với blockchain. Ví dụ như, Ethereum có một API gọi là Web3.js, cho phép các nhà phát triển tương tác với Ethereum thông qua các chức năng như gửi và nhận tiền điện tử, đọc và ghi dữ liệu vào blockchain.

  2. Sử dụng các thư viện phần mềm: Các nhà phát triển có thể sử dụng các thư viện phần mềm có sẵn để tương tác với blockchain. Ví dụ như, Ethereum có các thư viện phần mềm như Truffle và Embark, cung cấp các công cụ để phát triển và triển khai các ứng dụng dựa trên Ethereum.

  3. Xây dựng các ứng dụng dựa trên blockchain: Các nhà phát triển cũng có thể xây dựng các ứng dụng dựa trên blockchain, ví dụ như các ứng dụng thanh toán, lưu trữ tài sản kỹ thuật số hoặc các ứng dụng khác. Các ứng dụng này có thể được phát triển bằng các ngôn ngữ lập trình như Solidity, Java, Python hoặc JavaScript.

  4. Tham gia các cộng đồng blockchain: Các nhà phát triển cũng có thể tham gia các cộng đồng blockchain để học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với những người khác trong cộng đồng. Các cộng đồng này cung cấp các diễn đàn, các nhóm trên mạng xã hội, các sự kiện và các khóa học để giúp các nhà phát triển tương tác với blockchain một cách hiệu quả.

Tóm lại, các nhà phát triển có thể tương tác với blockchain thông qua các API hoặc các thư viện phần mềm, xây dựng các ứng dụng dựa trên blockchain hoặc tham gia các cộng đồng blockchain để học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm với những người khác trong cộng đồng.

Viết một ứng dụng ví điện tử (wallet) để lưu trữ tài khoản blockchain bằng React Native

Để viết một ứng dụng ví điện tử (wallet) để lưu trữ tài khoản blockchain bằng React Native, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Tìm hiểu về các nền tảng blockchain: Trước khi bắt đầu phát triển ứng dụng, bạn cần tìm hiểu về các nền tảng blockchain và cách tương tác với chúng thông qua các API. Ví dụ như Ethereum có một API gọi là Web3.js, cho phép tương tác với Ethereum thông qua các chức năng như gửi và nhận tiền điện tử, đọc và ghi dữ liệu vào blockchain.

  2. Thiết kế giao diện người dùng: Bạn cần thiết kế giao diện người dùng (UI) cho ứng dụng ví điện tử của mình. UI có thể bao gồm các chức năng như tạo tài khoản, đăng nhập, xem số dư và gửi tiền.

  3. Sử dụng thư viện phần mềm: Bạn có thể sử dụng các thư viện phần mềm có sẵn để tương tác với blockchain. Ví dụ như, React Native có một thư viện gọi là React Native Web3.js, cung cấp các chức năng để tương tác với Ethereum.

  4. Xác thực tài khoản: Trong quá trình phát triển, bạn cần đảm bảo rằng tài khoản của người dùng được xác thực một cách an toàn. Bạn có thể sử dụng các công nghệ xác thực như OAuth hoặc JSON Web Token (JWT).

  5. Lưu trữ dữ liệu: Bạn cần lưu trữ dữ liệu của người dùng trong ứng dụng của mình. Dữ liệu bao gồm số dư, lịch sử giao dịch và thông tin tài khoản.

  6. Kiểm tra mã nguồn và triển khai ứng dụng: Bạn cần kiểm tra mã nguồn của ứng dụng và triển khai nó trên các nền tảng di động khác nhau như iOS và Android.

Tóm lại, để phát triển một ứng dụng ví điện tử (wallet) để lưu trữ tài khoản blockchain bằng React Native, bạn cần tìm hiểu về các nền tảng blockchain, thiết kế giao diện người dùng, sử dụng thư viện phần mềm, xác thực tài khoản, lưu trữ dữ liệu và kiểm tra mã nguồn và triển khai ứng dụng.

Tạo tài khoản blockchain bằng Web3.js

const Web3 = require('web3');
const web3 = new Web3('https://mainnet.infura.io');

const createAccount = async () => {
  const account = await web3.eth.accounts.create();
  console.log('Address: ' + account.address);
  console.log('Private key: ' + account.privateKey);
};

createAccount();

Trong đó:

const Web3 = require('web3') : Đây là cách để import thư viện Web3.js trong Node.js.

const web3 = new Web3('https://mainnet.infura.io') : Đây là cách để khởi tạo đối tượng Web3.js với một nút Ethereum nhất định. Trong ví dụ này, chúng tôi sử dụng Infura như một nút Ethereum.

const account = await web3.eth.accounts.create() : Đây là cách để tạo tài khoản Ethereum mới. Hàm create() trả về một đối tượng chứa thông tin tài khoản mới.

console.log('Address: ' + account.address) : Đây là cách để in ra địa chỉ của tài khoản mới.

console.log('Private key: ' + account.privateKey) : Đây là cách để in ra khóa riêng tư của tài khoản mới.

Bạn có thể sử dụng đoạn mã này để tạo một tài khoản blockchain bằng Web3.js. Chú ý rằng, khóa riêng tư của tài khoản này cần được bảo vệ và không được tiết lộ cho bất kỳ ai.

Function gửi token đến tài khoản khác trong blockchain

Để gửi một số lượng token từ một địa chỉ tài khoản Ethereum đến địa chỉ tài khoản Ethereum khác, bạn có thể sử dụng Web3.js để tạo và gửi một giao dịch chuyển tiền. Dưới đây là một ví dụ về việc tạo hàm để gửi token đến tài khoản khác:

const Web3 = require('web3');
const web3 = new Web3('https://mainnet.infura.io');
const Tx = require('ethereumjs-tx');

const sendToken = async (tokenAddress, privateKey, fromAddress, toAddress, amount) => {
  try {
    // Tạo một đối tượng Contract để tương tác với token
    const contract = new web3.eth.Contract(tokenAbi, tokenAddress);

    // Lấy thông tin tài khoản nguồn và địa chỉ giao dịch
    const nonce = await web3.eth.getTransactionCount(fromAddress);
    const gasPrice = await web3.eth.getGasPrice();

    // Tính toán giá trị chi phí gas và giới hạn gas
    const gasLimit = 210000;
    const value = amount * 10 ** 18;
    const gasCost = gasPrice * gasLimit;

    // Tạo một đối tượng giao dịch
    const txData = contract.methods.transfer(toAddress, value).encodeABI();
    const tx = new Tx({
      nonce: web3.utils.toHex(nonce),
      to: tokenAddress,
      gasLimit: web3.utils.toHex(gasLimit),
      gasPrice: web3.utils.toHex(gasPrice),
      data: txData
    });

    // Ký giao dịch bằng khóa riêng tư
    const privateKeyBuffer = Buffer.from(privateKey, 'hex');
    tx.sign(privateKeyBuffer);

    // Gửi giao dịch đến blockchain
    const serializedTx = tx.serialize();
    const result = await web3.eth.sendSignedTransaction('0x' + serializedTx.toString('hex'));

    console.log('Transaction hash: ' + result.transactionHash);
  } catch (error) {
    console.error(error);
  }
};

sendToken('0x123...', '0x456...', '0x789...', '0xabc...', 10);

Trong đó:

tokenAddress: Địa chỉ của token mà bạn muốn gửi.

privateKey: Khóa riêng tư của địa chỉ tài khoản nguồn.

fromAddress: Địa chỉ tài khoản nguồn.

toAddress: Địa chỉ tài khoản đích.

amount: Số lượng token mà bạn muốn gửi.

Trong hàm sendToken(), chúng ta sử dụng Web3.js để tạo một đối tượng Contract để tương tác với token. Sau đó, chúng tôi lấy thông tin tài khoản nguồn và địa chỉ giao dịch. Tiếp theo, chúng tôi tính toán giá trị chi phí gas và giới hạn gas, sau đó tạo một đối tượng giao dịch và k


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí