+2

Câu lệnh điều kiện trong Java (phần 2)

Giới thiệu

Trong bài viết này ta sẽ cùng tìm hiểu về toán tử logic và một số cách biểu diễn khác của câu lệnh điều kiện.

Toán tử logic

Trong Java, toán tử logic được sử dụng để thực hiện các phép toán logic trên các giá trị boolean (true hoặc false). Dưới đây là một số toán tử logic cơ bản và ví dụ cụ thể cho từng toán tử:

  1. Toán tử AND (&&): Toán tử AND trả về true nếu cả hai biểu thức đều đúng.

    Ví dụ:

    boolean a = true;
    boolean b = false;
    boolean result = a && b; // result sẽ là false
    
  2. Toán tử OR (||): Toán tử OR trả về true nếu ít nhất một trong hai biểu thức là đúng.

    Ví dụ:

    boolean x = true;
    boolean y = false;
    boolean result = x || y; // result sẽ là true
    
  3. Toán tử NOT (!): Toán tử NOT đảo ngược giá trị của biểu thức từ true thành false hoặc từ false thành true.

    Ví dụ:

    boolean z = true;
    boolean result = !z; // result sẽ là false
    
  4. Toán tử XOR ( ^ ): Toán tử XOR (hoặc "XOR logic") trả về true nếu chỉ một trong hai biểu thức là đúng..

    Ví dụ:

    boolean p = true;
    boolean q = false;
    boolean result = p ^ q; // result sẽ là true
    

Câu lệnh switch

Trong Java, switch-case là một cấu trúc điều kiện khác so với câu lệnh if-else. switch-case được sử dụng khi bạn muốn kiểm tra giá trị của một biến và thực hiện các hành động tương ứng dựa trên giá trị đó. Cấu trúc chung của switch-case trong Java như sau:

switch (biến) {
    case giá_trị_1:
        // Mã thực thi khi biến bằng giá trị 1
        break; // Lựa chọn này là tùy chọn
    case giá_trị_2:
        // Mã thực thi khi biến bằng giá trị 2
        break;
    // Thêm các trường hợp khác tương tự
    default:
        // Mã thực thi khi biến không bằng bất kỳ giá trị nào
}

Dưới đây là một số điểm quan trọng về switch-case:

  1. Biến Kiểm Tra: Biến cần được kiểm tra và so sánh trong switch. Biến này thường là biến số nguyên hoặc ký tự. switch sẽ so sánh giá trị của biến này với các giá trị trong các case.

  2. Các Case: Mỗi case định nghĩa một giá trị mục tiêu mà biến kiểm tra sẽ được so sánh. Nếu giá trị của biến kiểm tra khớp với giá trị mục tiêu trong một case, mã bên trong case đó sẽ được thực thi.

  3. break: Câu lệnh break là tùy chọn và được sử dụng để thoát khỏi switch sau khi một case thỏa mãn. Nếu bạn không sử dụng break, chương trình sẽ tiếp tục thực hiện các case sau đó cho đến khi gặp break hoặc kết thúc switch.

  4. default (Tùy chọn): Khối code trong default sẽ được thực thi nếu biến kiểm tra không khớp với bất kỳ case nào. default là tùy chọn và có thể không xuất hiện trong switch. Nếu không có default, chương trình sẽ không thực hiện hành động nào nếu không có case nào khớp.

Dưới đây là một ví dụ minh họa:

int choice = 2;

switch (choice) {
    case 1:
        System.out.println("Bạn đã chọn tùy chọn 1.");
        break;
    case 2:
        System.out.println("Bạn đã chọn tùy chọn 2.");
        break;
    case 3:
        System.out.println("Bạn đã chọn tùy chọn 3.");
        break;
    default:
        System.out.println("Lựa chọn không hợp lệ.");
}

Trong ví dụ này, giá trị của biến choice là 2, vì vậy mã bên trong case 2 sẽ được thực thi và thông báo "Bạn đã chọn tùy chọn 2." sẽ được hiển thị.

Câu lệnh switch-case thường được sử dụng khi bạn có một số lựa chọn cố định và muốn xử lý chúng một cách dễ dàng và gọn gàng. Nó giúp làm cho code của bạn trở nên dễ đọc hơn, đặc biệt khi có nhiều lựa chọn khác nhau cần xử lý.

Toán tử ba ngôi

Toán tử ba ngôi là một phần quan trọng của ngôn ngữ lập trình Java. Nó cho phép bạn thực hiện một phép so sánh và chọn giữa hai giá trị hoặc biểu thức dựa trên kết quả của phép so sánh đó. Toán tử này thường được sử dụng khi bạn cần xác định giá trị hoặc thực hiện một hành động tùy thuộc vào một điều kiện.

Cú pháp của toán tử ba ngôi trong Java như sau:

điều_kiện ? biểu_thức1 : biểu_thức2;
  • điều_kiện là một biểu thức logic trả về true hoặc false.
  • biểu_thức1 sẽ được thực hiện nếu điều_kiệntrue.
  • biểu_thức2 sẽ được thực hiện nếu điều_kiệnfalse.

Ví dụ về cách sử dụng toán tử ba ngôi:

int age = 20;
String message = (age >= 18) ? "Bạn đã đủ tuổi." : "Bạn chưa đủ tuổi.";
System.out.println(message);

Trong ví dụ này, chúng ta kiểm tra giá trị của biến age. Nếu age lớn hơn hoặc bằng 18 (điều kiện là true), thì biến message sẽ được gán giá trị "Bạn đã đủ tuổi." Nếu age nhỏ hơn 18 (điều kiện là false), thì biến message sẽ được gán giá trị "Bạn chưa đủ tuổi."

Toán tử ba ngôi rất hữu ích trong việc tạo code ngắn gọn và dễ đọc khi bạn cần quyết định giữa hai giá trị hoặc biểu thức dựa trên một điều kiện đơn giản. Tuy nhiên, nên cân nhắc sử dụng hợp lý và không nên lạm dụng để code vẫn đảm bảo tính rõ ràng và dễ bảo trì.

Lời kết

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về các toán tử logic cơ bản trong Java, cách sử dụng câu lệnh switch-case để xử lý nhiều lựa chọn, và cách sử dụng toán tử ba ngôi bên cạnh câu lệnh if-else. Đây là những công cụ quan trọng giúp lập trình viên kiểm soát luồng chương trình và thực hiện các quyết định logic. Các câu lệnh điều kiện này giúp cho code trở nên ngắn gọn hơn, tuy nhiên cần tránh lạm dụng để đảm bảo rằng code dễ đọc và dễ bảo trì.


©️ Tác giả: Trần Quang Hiệp từ Viblo


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí