Luu Hoang Son
157
2
4
Trung Kiên
0
0
0
Đường Hoàng Kim
18
0
0
Hoang Minh Dai
360
14
6
Trịnh Quý Công
1.9K
46
7
Ngô Thì Nhậm
2
0
0
Lê Ngọc Hiếu
0
0
0
HTKT
17
0
0
Bui Hoang Ky
1.6K
38
30
Trần Đức Trung
2.5K
89
65
Tuổi Thơ Dữ Dội
0
0
0
Nguyen Tien Quan
779
22
18
Phong Lê
2
0
0
Hung Huy
2
0
0
Hữu Thắng Nguyễn
12
0
1
Nguyễn Duy Nguyên
35
5
0
Nguyen Dinh Dat
0
0
0
vietdh
0
0
0
Dung TD
0
0
0
Dao Quang Huy
6.8K
230
57
Hải Hà
3.6K
109
50
Các kĩ năng
Tổ chức
43
100
657
341.6K
9
14
233
67.0K
2
39
133
2.6K
58
25
72
82.0K