+7

Thuật ngữ IT #36:Query

1. Query (クエリ) là gì?

Query, hay còn được biết đến với tên gọi "クエリ" trong tiếng Nhật, là một khái niệm rất quen thuộc trong lĩnh vực quản lý dữ liệu.

1.1. Định nghĩa cơ bản

  • Query: Đây là một yêu cầu xử lý đối với hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS). Query giúp thể hiện yêu cầu về việc trích xuất, cập nhật, xóa hay thao tác các dữ liệu khác trong cơ sở dữ liệu.

1.2. Các loại Query

  • Relational Database (RDB): Sử dụng SQL (Structured Query Language) để viết.
  • XML Database: Sử dụng XQuery.

1.3. Ví dụ thực tế về Query

-- Ví dụ Query trích xuất tên và tuổi từ bảng 'users' trong SQL
SELECT name, age FROM users WHERE age > 18;

Ở đây, chúng ta đã trích xuất tên và tuổi của những người dùng trên 18 tuổi từ bảng 'users'.

2. Cách thức hoạt động của Query

2.1. Trong hệ thống DBMS

  • Gửi yêu cầu: Ta gửi yêu cầu thông qua Query đến DBMS.
  • Xử lý: DBMS xử lý yêu cầu và trả kết quả về.

2.2. Trong các trang tìm kiếm như Google

  • Search Query: Là từ khóa bạn nhập vào khung tìm kiếm.
  • Xử lý: Google nhận Query và trả về kết quả từ cơ sở dữ liệu khổng lồ của mình.

3. Tại sao cần biết về Query?

3.1. Quan trọng trong lập trình và quản lý dữ liệu

Mình không thể phủ nhận vai trò của Query trong việc truy xuất và xử lý dữ liệu. Nó là công cụ mạnh mẽ giúp các developer như chúng ta kiểm soát và tương tác với dữ liệu một cách linh hoạt.

3.2. Khám phá Big Data

Query cũng giúp chúng ta làm việc với Big Data, giúp xử lý dữ liệu lớn một cách hiệu quả và chính xác.


English version

1. What is a Query?

You might have heard of the term "Query" before, especially if you're familiar with data management. It's a pretty common concept.

1.1. The basic definition

  • Query: A query is a request for processing directed to a Database Management System (DBMS). It's a way of expressing requests to extract, update, delete or manipulate data in a database.

1.2. Different types of Queries

  • Relational Database (RDB): Uses SQL (Structured Query Language) for writing queries.
  • XML Database: Uses XQuery for writing queries.

1.3. Real-world example of a Query

-- An example Query to extract names and ages from 'users' table in SQL
SELECT name, age FROM users WHERE age > 18;

In this example, we've extracted the names and ages of users who are over 18 from the 'users' table.

2. How does a Query work?

2.1. In a DBMS

  • Sending a request: We send a request to the DBMS via a query.
  • Processing: The DBMS processes the request and sends back the results.

2.2. On search engines like Google

  • Search Query: The keywords you type into the search bar.
  • Processing: Google receives your query and fetches results from its vast database.

3. Why do we need to know about Queries?

3.1. Crucial for programming and data management

It's hard to deny the importance of queries when it comes to data retrieval and processing. They're powerful tools that allow developers like us to control and interact with data in a flexible manner.

3.2. For exploring Big Data

Queries also help us work with Big Data, efficiently and accurately processing large amounts of data.


日本語版

1. クエリ (Query)って何?

データ管理の分野でよく使われる「クエリ」は、日本語でも"クエリ"と呼ばれています。

1.1. 基本的な定義

  • クエリ: データベース管理システム(DBMS)への処理要求のことを指します。クエリを通じて、データの抽出、更新、削除などの操作をデータベースで行う要求を表現します。

1.2. クエリの種類

  • リレーショナルデータベース(RDB): SQL(Structured Query Language)を使って記述します。
  • XMLデータベース: XQueryを使用します。

1.3. クエリの実際の例

-- SQLで 'users' テーブルから名前と年齢を抽出するクエリの例
SELECT name, age FROM users WHERE age > 18;

ここでは、 'users' テーブルから18歳以上のユーザーの名前と年齢を抽出しています。

2. クエリの動作方法

2.1. DBMSシステム内

  • 要求を送信: クエリを通じてDBMSに要求を送信します。
  • 処理: DBMSは要求を処理し、結果を返します。

2.2. Googleなどの検索エンジンで

  • 検索クエリ: 検索窓に入力するキーワードです。
  • 処理: Googleはクエリを受け取り、自身の巨大なデータベースから結果を返します。

3. クエリを知る必要があるのはなぜ?

3.1. プログラミングとデータ管理における重要性

データアクセスと処理におけるクエリの役割は否定できません。それは、私たちデベロッパーがデータを柔軟にコントロールし、インタラクトする強力なツールです。

3.2. ビッグデータの探索

クエリはまた、ビッグデータの作業にも役立ち、大量のデータを効率的かつ正確に処理するのに役立ちます。

Mình hy vọng bạn thích bài viết này và học thêm được điều gì đó mới.

Donate mình một ly cafe hoặc 1 cây bút bi để mình có thêm động lực cho ra nhiều bài viết hay và chất lượng hơn trong tương lai nhé. À mà nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thì đừng ngại comment hoặc liên hệ mình qua: Zalo - 0374226770 hoặc Facebook. Mình xin cảm ơn.

Momo: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770

TPBank: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770 (hoặc 01681423001)

image.png


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí