+6

Thuật ngữ IT #35: Gigabyte

1. Gigabyte là gì?

Gigabyte, được viết tắt là GB, là một đơn vị đo lường thông tin, thường được sử dụng để đo dung lượng của các thiết bị lưu trữ như ổ cứng (Hard Disk), SSD, RAM và các loại bộ nhớ khác.

Từ "Giga" xuất phát từ từ "gigas" trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là "giant" hay "kỳ lân" trong tiếng Việt. Đây là một cách nói chỉ sự lớn lên theo bậc số của dữ liệu.

Nếu như bạn đã từng nghe nhiều về các thuật ngữ như Bit, Byte, Kilobyte (KB), Megabyte (MB), thì Gigabyte (GB) cũng là một thành viên trong gia đình này, chỉ đơn vị lớn hơn một chút thôi. Và dĩ nhiên, sau Gigabyte, chúng ta còn có các đơn vị lớn hơn như Terabyte (TB), Petabyte (PB), Exabyte (EB).

2. Chuyển đổi giữa các đơn vị

Các bạn có biết, 1 Gigabyte tương đương với bao nhiêu Byte, Kilobyte hay Megabyte không? Cùng mình tìm hiểu nhé!

  • 1 Gigabyte = 1 tỷ Byte
  • 1 Gigabyte = 1 triệu Kilobyte
  • 1 Gigabyte = 1,000 Megabyte
  • 1 Gigabyte = 0.001 Terabyte

Dường như con số này còn khá trừu tượng phải không nào? Để giúp các bạn hình dung rõ hơn, mình xin được đưa ra một số so sánh thú vị:

  • Nếu coi một tờ báo là 1 Megabyte thì 1 Gigabyte sẽ tương đương với 8 năm bạn đọc báo đấy.
  • Hay, nếu so với từ điển Nhật - Việt thì 1 Gigabyte sẽ tương đương với 3 quyển từ điển Nhật - Việt toàn diện.

3. Bit, Byte và Gigabyte

Trước khi kết thúc bài viết, mình muốn nhắc lại một chút về Bit và Byte - hai đơn vị cơ bản nhất trong việc đo lường thông tin.

Bit (viết tắt của Binary Digit) là đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất, có thể chứa một trong hai giá trị: 0 hoặc 1.

Còn Byte, thì là đơn vị đo lường thông tin tiếp theo, bao gồm 8 Bit. Một ký tự ASCII (mà chúng ta thường sử dụng khi viết code) chiếm 1 Byte. Nghĩa là, nếu bạn viết một ký tự nào đó, ví dụ như "a", "b", "c", hoặc bất kỳ ký tự nào khác, bạn đã sử dụng 1 Byte dung lượng.

Vậy là chúng ta đã tìm hiểu xong về Gigabyte - một đơn vị đo lường thông tin quen thuộc. Cùng với Bit và Byte, Gigabyte là một phần không thể thiếu trong thế giới số hóa hiện nay. Hi vọng sau bài viết này, các bạn đã hiểu hơn về Gigabyte và có thể áp dụng kiến thức này vào thực tế. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết. Hẹn gặp lại trong các bài viết sau!


English version

1. What is a Gigabyte?

A Gigabyte, abbreviated as GB, is a unit for measuring digital information, often used to quantify the capacity of storage devices like hard drives, SSDs, RAM, and various other types of memory.

The term "Giga" originates from the Greek word "gigas", which means "giant" or "colossal". It represents a numerical step-up in data magnitude.

You might have heard about terms like Bit, Byte, Kilobyte (KB), and Megabyte (MB). Well, Gigabyte (GB) is a member of this family, it's just a slightly bigger unit. And of course, following the Gigabyte, we have larger units such as Terabyte (TB), Petabyte (PB), and Exabyte (EB).

2. Converting between units

Do you know how many Bytes, Kilobytes or Megabytes are in a Gigabyte? Let's explore this together!

  • 1 Gigabyte = 1 billion Bytes
  • 1 Gigabyte = 1 million Kilobytes
  • 1 Gigabyte = 1,000 Megabytes
  • 1 Gigabyte = 0.001 Terabytes

These numbers still feel a bit abstract, right? To help you visualize better, let's consider some interesting comparisons:

  • If you imagine one newspaper to be 1 Megabyte, then 1 Gigabyte would be equivalent to reading that newspaper for 8 years.
  • Or, if we compare it to a comprehensive Japanese-Vietnamese dictionary, 1 Gigabyte would be equivalent to 3 full volumes of that dictionary.

3. Bit, Byte and Gigabyte

Before we wrap up, let's revisit Bit and Byte - the two most basic units for measuring information.

A Bit (short for Binary Digit) is the smallest unit of data, it can hold one of two values: 0 or 1.

Then comes Byte, a unit consisting of 8 Bits. An ASCII character (which we typically use when writing code) takes up 1 Byte. Meaning, if you type a character, like "a", "b", "c", or any other character, you're using up 1 Byte of storage.

And that's all for our deep dive into Gigabytes - a familiar unit of data measurement. Along with Bits and Bytes, Gigabytes are an integral part of our digital world today. I hope after reading this article, you have a better understanding of Gigabytes and can apply this knowledge practically. Thanks for reading! See you in the next articles!


日本語版

1. ギガバイトとは何ですか?

ギガバイト(略称:GB)は情報の単位で、ハードディスク、SSD、RAM、その他のメモリタイプの容量を表すためによく使われます。

"Giga"は、ギリシャ語の "gigas"(日本語で「巨人」)から派生しています。これは、データの大きさが指数関数的に増加することを示しています。

Bit、Byte、Kilobyte(KB)、Megabyte(MB)などの用語を聞いたことがあるなら、ギガバイト(GB)もその家族の一員で、ただし少し大きな単位です。そしてもちろん、ギガバイトの後には、より大きな単位が続きます、たとえばTerabyte(TB)、Petabyte(PB)、Exabyte(EB)です。

2. 単位間の変換

1ギガバイトは何バイト、何キロバイト、何メガバイトに相当するか知っていますか?一緒に見ていきましょう!

  • 1ギガバイト = 10億バイト
  • 1ギガバイト = 100万キロバイト
  • 1ギガバイト = 1,000メガバイト
  • 1ギガバイト = 0.001テラバイト

この数字は少し抽象的に思えますね?もっと具体的に理解できるように、いくつかの面白い比較を紹介します:

  • 新聞1枚を1メガバイトとすると、1ギガバイトは約8年分の新聞に相当します。
  • また、日本語-ベトナム語辞書と比較すると、1ギガバイトは約3冊の日本語-ベトナム語辞書に相当します。

3. ビット、バイト、そしてギガバイト

最後に、情報を測定する基本的な単位であるビットとバイトについて少し触れてみましょう。

ビット(Binary Digitの略)は最小の情報単位で、0または1の値を持つことができます。

次に、バイトは、8ビットから成る情報の単位です。一つのASCII文字(コーディングによく使用する)は1バイトを占めます。つまり、「a」、「b」、「c」などの一文字を書くと、1バイトの容量を使用したことになります。

これでギガバイトについての説明は終わりです。ビットとバイトとともに、ギガバイトは現代のデジタル世界に欠かせない部分です。この記事を読んで、皆さんがギガバイトについてより理解することができ、それを実際に使うことができるようになったことを願っています。記事を読んでいただきありがとうございます。また次の記事でお会いしましょう!

Mình hy vọng bạn thích bài viết này và học thêm được điều gì đó mới.

Donate mình một ly cafe hoặc 1 cây bút bi để mình có thêm động lực cho ra nhiều bài viết hay và chất lượng hơn trong tương lai nhé. À mà nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thì đừng ngại comment hoặc liên hệ mình qua: Zalo - 0374226770 hoặc Facebook. Mình xin cảm ơn.

Momo: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770

TPBank: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770 (hoặc 01681423001)

image.png


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí