Thuật ngữ IT #21: Exabyte
1. Exabyte là gì?
Exabyte (viết tắt là EB) là một đơn vị đo lường thông tin. Nó thường được sử dụng để biểu thị dung lượng của các thiết bị lưu trữ như ổ cứng hay các dịch vụ lưu trữ đám mây.
1.1. Exabyte trong hệ thống đơn vị
Trong hệ thống đơn vị đo lường thông tin, Exabyte nằm ở vị trí khá "khủng" khi nằm sau Petabyte (PB) và trước Zettabyte (ZB). Cụ thể, ta có thể thấy thứ tự từ nhỏ đến lớn như sau:
- Bit (Bit)
- Byte (Byte)
- Kilobyte (KB)
- Megabyte (MB)
- Gigabyte (GB)
- Terabyte (TB)
- Petabyte (PB)
- Exabyte (EB)
1.2. Sự tương đương của Exabyte
Để hình dung về sự "khủng" của Exabyte, mình xin đưa ra một số ví dụ thực tế:
- 1 Exabyte tương đương với 1,000 Petabyte.
- Nếu chuyển đổi 1 Exabyte ra Gigabyte, ta sẽ có số lớn lên tới 10 tỷ Gigabyte.
- Thậm chí, nếu đổi 1 Exabyte ra Byte, ta sẽ có số khổng lồ lên tới 1,000,000,000,000,000,000 Byte.
2. Exabyte trong thực tế
Exabyte không chỉ là một con số trừu tượng. Trên thực tế, nó đã và đang được sử dụng để đo lường khối lượng thông tin khổng lồ mà con người tạo ra.
- Ví dụ, nếu chúng ta cố gắng chuyển đổi tất cả những gì mà loài người đã nói từ trước tới nay thành dữ liệu, thì khối lượng thông tin đó chỉ đạt khoảng 5 Exabyte.
- Một ví dụ khác, vào năm 2011, lượng thông tin được tạo ra, sao chép và lưu trữ trên toàn thế giới đã đạt tới 1,800 Exabyte.
3. Kết luận
Exabyte là một đơn vị đo lường thông tin khổng lồ, thể hiện sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin và sự tăng trưởng không ngừng của khối lượng dữ liệu mà con người tạo ra.
FAQs
1. Exabyte có lớn như thế nào?
- 1 Exabyte tương đương với 1,000 Petabyte, 10 tỷ Gigabyte hoặc 1,000,000,000,000,000,000 Byte.
2. Exabyte được sử dụng để làm gì?
- Exabyte thường được sử dụng để biểu thị dung lượng của các thiết bị lưu trữ như ổ cứng hay các dịch vụ lưu trữ đám mây.
3. Exabyte nằm ở đâu trong hệ thống đơn vị đo lường thông tin?
- Exabyte nằm sau Petabyte và trước Zettabyte.
4. Có bao nhiêu Exabyte trong 1 Zettabyte?
- Có 1,000 Exabyte trong 1 Zettabyte.
5. Tất cả những gì con người đã nói từ trước tới nay tạo ra bao nhiêu Exabyte dữ liệu?
- Tất cả những gì con người đã nói từ trước tới nay tạo ra khoảng 5 Exabyte dữ liệu.
Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về Exabyte - một đơn vị đo lường thông tin "khủng" trong thế giới số.
English Version
1. What's an Exabyte?
An Exabyte (shortened as EB) is a way to measure information. It's often used to show how much stuff can be stored on things like hard drives or cloud storage services.
1.1. Where does Exabyte fit in the measurement system?
In the system that measures information, Exabyte is pretty big. It comes after Petabyte (PB) and before Zettabyte (ZB). Here's the order from smallest to biggest:
- Bit (Bit)
- Byte (Byte)
- Kilobyte (KB)
- Megabyte (MB)
- Gigabyte (GB)
- Terabyte (TB)
- Petabyte (PB)
- Exabyte (EB)
1.2. How big is an Exabyte?
To understand how big an Exabyte is, here are some real-life examples:
- 1 Exabyte is the same as 1,000 Petabytes.
- If you change 1 Exabyte into Gigabytes, you get a huge number like 10 billion Gigabytes.
- Even more, if you change 1 Exabyte into Bytes, you get a gigantic number like 1,000,000,000,000,000,000 Bytes.
2. Exabyte in real life
Exabyte isn't just a big number. In real life, it's used to measure the huge amount of information that people create.
- For example, if we tried to turn everything that people have ever said into data, that information would only be about 5 Exabytes.
- Another example, in 2011, the amount of information created, copied, and stored all over the world was 1,800 Exabytes.
3. Conclusion
An Exabyte is a huge way to measure information. It shows how much technology and the amount of data people create are growing.
FAQs
1. How big is an Exabyte?
- 1 Exabyte is the same as 1,000 Petabytes, 10 billion Gigabytes, or 1,000,000,000,000,000,000 Bytes.
2. What is an Exabyte used for?
- An Exabyte is often used to show how much stuff can be stored on things like hard drives or cloud storage services.
3. Where does Exabyte fit in the measurement system?
- Exabyte comes after Petabyte and before Zettabyte.
4. How many Exabytes are in 1 Zettabyte?
- There are 1,000 Exabytes in 1 Zettabyte.
5. How many Exabytes of data have people created by talking?
- Everything that people have ever said creates about 5 Exabytes of data.
I hope this article helps you understand more about Exabyte - a huge way to measure information in the digital world.
日本語版
1. エクサバイトって何?
エクサバイト(略称はEB)は、情報を測る単位のことを指します。ハードディスクやクラウドストレージなどの容量を示すのによく使われます。
1.1. エクサバイトの位置
情報を測る単位の中で、エクサバイトはペタバイト(PB)の次で、ゼタバイト(ZB)の前に位置しています。具体的には、小さい順に並べると以下のようになります:
- ビット(Bit)
- バイト(Byte)
- キロバイト(KB)
- メガバイト(MB)
- ギガバイト(GB)
- テラバイト(TB)
- ペタバイト(PB)
- エクサバイト(EB)
1.2. エクサバイトの大きさ
エクサバイトがどれほど大きいかを理解するために、いくつかの具体的な例を挙げてみましょう:
- 1エクサバイトは、1,000ペタバイトと同じです。
- 1エクサバイトをギガバイトに換算すると、なんと100億ギガバイトになります。
- さらに、1エクサバイトをバイトに換算すると、驚くべき1,000,000,000,000,000,000バイトになります。
2. エクサバイトの実用例
エクサバイトは、抽象的な数字だけでなく、実際に人間が生み出す膨大な情報量を測るのに使われています。
- 例えば、人類がこれまでに話した全ての言葉をデータに変換すると、その情報量は約5エクサバイトになります。
- また、2011年に全世界で生成、複製、保存された情報は1,800エクサバイトに達しました。
3. まとめ
エクサバイトは、情報技術の絶え間ない進歩と、人間が生み出すデータ量の増加を示す巨大な情報測定単位です。
よくある質問
1. エクサバイトはどれくらい大きいの?
- 1エクサバイトは、1,000ペタバイト、100億ギガバイト、または1,000,000,000,000,000,000バイトと同じです。
2. エクサバイトは何に使われるの?
- エクサバイトは、ハードディスクやクラウドストレージなどの容量を示すのによく使われます。
3. エクサバイトは情報測定単位の中でどの位置にあるの?
- エクサバイトは、ペタバイトの次で、ゼタバイトの前に位置しています。
4. 1ゼタバイトは何エクサバイト?
- 1ゼタバイトは、1,000エクサバイトです。
5. 人類がこれまでに話した全ての言葉は何エクサバイトのデータになるの?
- 人類がこれまでに話した全ての言葉をデータに変換すると、その情報量は約5エクサバイトになります。
この記事が、デジタル世界の「巨大」な情報測定単位であるエクサバイトについて、より深く理解する助けになれば幸いです。
Mình hy vọng bạn thích bài viết này và học thêm được điều gì đó mới.
Donate mình một ly cafe hoặc 1 cây bút bi để mình có thêm động lực cho ra nhiều bài viết hay và chất lượng hơn trong tương lai nhé. À mà nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thì đừng ngại comment hoặc liên hệ mình qua: Zalo - 0374226770 hoặc Facebook. Mình xin cảm ơn.
Momo: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770
TPBank: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770 (hoặc 01681423001)
All rights reserved