[ThaoVTP] Cách đọc một số Ký tự đặc biệt trong Tiếng Nhật
Bài đăng này đã không được cập nhật trong 9 năm
Trong quá trình sử dụng tiếng nhật, chắc chắn có nhiều lần bạn thấy các ký tự đặc biệt được sử dụng. Có những ký tự bạn sẽ dễ dàng typing được bằng các ký tự hỗ trợ trên bàn phím nhưng bạn sẽ băn khoăn không biết ký tự đó sẽ được đọc như thế nào trong tiếng nhật (#, @, * chẳng hạn). Hoặc có những ký tự bạn không biết phải gõ như thế nào như ※, 〒 chẳng hạn. Hi vọng bài tổng hợp sau đây có thể hữu ích phần nào cho các bạn comtor, BrSE sử dụng tiếng nhật
No. | Symbol | Japanese word | Furigana | Vietnamese word |
---|---|---|---|---|
1 | … | 間隔、空白 、スペース | かんかく、くうはく、スペース | Khoảng trống |
2 | ! | 感嘆符 | かんたんふ | Dấu cảm thán |
3 | $ | ドル記号 | ドルきごう | Ký hiệu Đô-la |
4 | % | パーセント | パーセント | Ký hiệu phần trăm |
5 | & | アンパサンド | アンパサンド | Ký hiệu và |
6 | ( | 始め小括弧、始め丸括弧 | はじめしょうかっこ、はじめまるかっこ | Ngoặc mở |
7 | ) | 終わり小括弧、終わり丸括弧 | おわりしょうかっこ、おわりまるかっこ | Ngoặc đóng |
8 | * | 星印、アスタリスク | ほしじるし、アスタリスク | Dấu hoa thị |
9 | + | 正記号、加算記号、プラス | せいきごう、かさんきごう、プラス | Dấu cộng |
10 | , | コンマ | コンマ | Dấu phảy |
11 | . | ピリオド | ピリオド | Dấu chấm câu |
12 | / | 斜線、スラント、スラッシュ | しゃせん、スラント、スラッシュ | Gạch chéo |
13 | : | コロン | コロン | Dấu hai chấm |
14 | ; | セミコロン | セミコロン | Dấu chấm phảy |
15 | < | 不等号(より小さい) | ふとうごう(よりちいさい) | Dấu nhỏ hơn |
16 | = | 等号、イコール | とうごう、イコール | Dấu bằng |
17 | > | 不等号(より大きい) | ふとうごう(よりおおきい) | Dấu lớn hơn |
18 | ? | 疑問符 | ぎもんふ | Dấu hỏi chấm |
19 | @ | 単価記号、アットマーク | たんかきごう、アットマーク | Ký hiệu a móc |
20 | [ | 始め大括弧、始め角括弧 | はじめおおかっこ、はじめかどかっこ | Ngoặc vuông mở |
21 | ¥ | 円記号 | えんきごう | Ký hiệu Yên |
22 | ] | 終わり大括弧、終わり角括弧 | おわりおおかっこ、おわりかどかっこ | Ngoặc vuông đóng |
23 | ∧ | 論理否定、アクサンシルコンフレックス | ろんりひてい、アクサンシルコンフレックス | Ký hiệu phủ định |
24 | _ | アンダーライン | アンダーライン | Gạch chân |
25 | ` | アクセント、アクサングラーブ | アクセント、アクサングラーブ | Trọng âm |
26 | { | 始め中括弧 | はじめなかかっこ | Ngoặc móc mở |
27 | | | 縦線、ストローク | たてせん、ストローク | Đường thẳng đứng |
28 | } | 終わり中括弧 | おわりなかかっこ | Ngoặc móc đóng |
29 |  ̄ | オーバーライン | オーバーライン | Gạch trên |
30 | 。 | 句点 | くてん | Dấu châm câu của nhật |
31 | 「 | 始めかぎ括弧 | はじめかぎかっこ | Dấu ngoặc mở của nhật |
32 | 」 | 終わりかぎ括弧 | おわりかぎかっこ | Dấu ngoặc đóng của nhật |
33 | 、 | 読点 | とうてん | Dấu phảy của nhật |
34 | ・ | 中点 | ちゅうてん | Dấu chấm giữa của nhật |
35 | ´ | アクサンテギュ | アクサンテギュ | Dấu sắc của nhật |
36 | ` | アクサングラーブ | アクサングラーブ | Dấu huyền của nhật |
37 | ¨ | ウムラウト | ウムラウト | Dấu biến âm |
38 | ^ | アクサンシルコンフレックス | アクサンシルコンフレックス | Dấu mũ |
39 | 〃 | 同じく記号 | おなじくきごう | Dấu nháy nháy |
40 | 仝 | 同上記号 | どうじょうきごう | Ký hiệu như trên |
41 | 〆 | しめ | しめ | Ký hiệu buộc chặt |
42 | \ | 逆斜線、バックスラント | ぎゃくしゃせん、バックスラント | Dấu gạch chéo ngược của nhật |
43 | ~ | 波ダッシュ | なみダッシュ | Dấu ngã của nhật |
44 | ∥ | そうばしら、ダブルストローク | 双柱、ダブルストローク | Dấu song song |
45 | … | 三点リーダ | さんてんリーダ | Dấu ba chấm |
46 | ‥ | 二点リーダ | にてんリーダ | Dấu hai chấm ngang |
47 | ' | 左シングル引用符 | ひだりシングルいんようふ | Dấu nháy đơn |
48 | 〔 | 始め亀甲括弧 | はじめきっこうかっこ | Dấu ngoặc rùa mở |
49 | 〕 | 終わり亀甲括弧 | おわりきっこうかっこ | Dấu ngoặc rùa đóng |
50 | 〈 | 始め山括弧 | はじめやまかっこ | Dấu ngoặc nhọn mở |
51 | 〉 | 終わり山括弧 | おわりやまかっこ | Dấu ngoặc nhọn đóng |
52 | 《 | 始め二重山括弧 | はじめにじゅうやまかっこ | Dấu ngoặc nhọn mở kép |
53 | 》 | 終わり二重山括弧 | おわりにじゅうやまかっこ | Dấu ngoặc nhọn đóng kép |
54 | 『 | 始め二重かぎ括弧 | はじめにじゅうかぎかっこ | Dấu ngoặc bán vuông mở kép |
55 | 』 | 終わり二重かぎ括弧 | おわりにじゅうかぎかっこ | Dấu ngoặc bán vuông đóng kép |
56 | 【 | 始めすみ付き括弧 | はじめすみつきかっこ | Dấu ngoặc góc mở |
57 | 】 | 終わりすみ付き括弧 | おわりすみつきかっこ | Dấu ngoặc góc đóng |
58 | ± | 加減算記号、プラスマイナス | かげんざんきごう、プラスマイナス | Dấu cộng trừ |
59 | × | 乗算記号、かける | じょうざんきごう、かける | Dấu nhân |
60 | ÷ | 除算記号、わる | じょさんきごう、わる | Dấu chia |
61 | = | 等号、イコール | とうごう、イコール | Dấu bằng |
62 | ≠ | 等号否定 | とうごうひてい | Dấu không bằng |
63 | ≦ | より小さいか又は等しい | よりちいさいかまたはひとしい | Dấu nhỏ hơn hoặc bằng |
64 | ≧ | より大きいか又は等しい | よりおおきいかまたはひとしい | Dấu lớn hơn hoặc bằng |
65 | ∞ | 無限大 | むげんだい | Dấu vô hạn |
66 | ∴ | ゆえに | ゆえに | Ký hiệu lý do |
67 | ♂ | 雄記号 | おすきごう | Biểu tượng đực |
68 | ♀ | 雌記号 | めすきごう | Biểu tượng cái |
69 | ∈ | 属する | ぞくする | Ký hiệu thuộc |
70 | ∋ | 元として含む | もととしてふくむ | Ký hiệu bao gồm cả cái gốc |
71 | ⊆ | 部分集合 | ぶぶんしゅうごう | Tập hợp con có thể có số phần tử nhỏ hơn hoặc bằng tập hợp mẹ |
72 | ⊇ | 部分集合を元として含む | ぶぶんしゅうごうをもととしてふくむ | Tập hợp mẹ có thể có số phần từ lớn hơn hoặc bằng tập hợp con |
73 | ⊂ | 真部分集合 | まことぶぶんしゅうごう | Tập hợp con |
74 | ⊃ | 真部分集合を元として含む | まことぶぶんしゅうごうをもととしてふくむ | Tập hợp mẹ |
75 | ∪ | 合併集合 | がっぺいしゅうごう | Ký hiệu hợp |
76 | ∩ | 共通集合 | きょうつうしゅうごう | Ký hiệu giao |
77 | ∧ | 及び(合接) | および(ごうせつ) | Ký hiệu và |
78 | ∨ | 又は(離接) | または(はなれせつ) | Ký hiệu hoặc |
79 | ¬ | 否定 | ひてい | Ký hiệu phủ định |
80 | ⇒ | ならば(含意) | ならば(がんい) | Nếu |
81 | ⇔ | 同値 | どうち | Giá trị tương đương |
82 | ∀ | 全ての(普通限定子) | すべての(ふつうげんていこ) | Ký hiệu tất cả |
83 | ∃ | 存在する(存在限定子) | そんざいする(そんざいげんていこ) | Tồn tại |
84 | ∠ | 角 | かど | Góc |
85 | ⊥ | 垂直 | すいちょく | Thẳng đứng, trực giao |
86 | ⌒ | 弧 | こ | Hình cung |
87 | ≡ | 常に等しい、合同 | つねにひとしい、ごうどう | Luôn luôn bằng |
88 | ≒ | ほとんど等しい | ほとんどひとしい | Gần như bằng nhau |
89 | ≪ | 非常に小さい | ひじょうにちいさい | Nhỏ vô cùng |
90 | ≫ | 非常に大きい | ひじょうにおおきい | Lớn vô cùng |
91 | √ | 根号、ルート | こんごう、ルート | Căn bình phương |
92 | ∽ | 相似 | そうじ | Tương tự |
93 | ∝ | 比例 | ひれい | Tỷ lệ |
94 | ∵ | なぜならば | なぜならば | Ký hiệu bởi vì |
95 | ∫ | 積分記号 | せきぶんきごう | Dấu tích phân |
96 | ∬ | 二重積分記号 | にじゅうせきぶんきごう | Dấu tích phân kép |
97 | ° | 度 | ど | Độ |
98 | ′ | 分 | ぶん | Phút |
99 | ″ | 秒 | びょう | Giây |
100 | ℃ | セ氏度記号 | セしどきごう | Ký hiệu độ C |
101 | ¢ | セント記号 | セントきごう | Ký hiệu cent |
102 | £ | ポンド記号 | ポンドきごう | Ký hiệu pound |
103 | Å | オングストローム | オングストローム | Đơn vị độ dài (0.0000001mm) |
104 | ‰ | パーミル | パーミル | Ký hiệu phần nghìn |
105 | § | 節記号 | せつきごう | Kí hiệu khớp |
106 | ☆ | 白星 | しろぼし | Hình ngôi sao trắng |
107 | ★ | 黒星 | くろぼし | Hình ngôi sao đen |
108 | ○ | 白丸 | しろまる | Hình tròn trắng |
109 | ● | 黒丸 | くろまる | Hình tròn đen |
110 | ◎ | 二重丸 | にじゅうまる | Hình tròn kép |
111 | ◇ | 菱形 | ひしがた | Hình kim cương |
112 | □ | 四角 | しかく | Hình vuông |
113 | ■ | 黒四角 | くろしかく | Hình vuông đen |
114 | △ | 三角 | さんかく | Hình tam giác |
115 | ▲ | 黒三角 | くろさんかく | Hình tam giác đen |
116 | ▽ | 逆三角 | ぎゃくさんかく | Tam giác màu trắng ngược |
117 | ▼ | 逆黒三角 | ぎゃくくろさんかく | Tam giác màu đen ngược |
118 | ※ | 米印 | こめじるし | Dấu hoa thị |
119 | 〒 | 郵便記号 | ゆうびんきごう | Ký hiệu mã bưu điện |
120 | → | 右向矢印 | みぎむきやじるし | Dấu mũi tên trái sang phải |
121 | ← | 左向矢印 | ひだりむきやじるし | Dấu mũi tên phải sang trái |
122 | ↑ | 上向矢印 | うわむかいやじるし | Dấu mũi tên từ dưới lên trên |
123 | ↓ | 下向矢印 | げこうやじるし | Dấu mũi tên từ trên xuống dưới |
All rights reserved