+6

[Các yếu tố kỹ thuật (技術要素) #1] Giao diện người dùng ヒューマンインタフェース

Với sự đầu tư mạnh mẽ từ Nhật Bản, đặc biệt là trong lĩnh vực Công nghệ thông tin (CNTT), nhu cầu về nhân lực biết tiếng Nhật ngày càng tăng cao.

Tuy nhiên lượng nhân lực vừa có khả năng sử dụng tiếng Nhật, vừa có kiến thức chuyên môn hiện tại cực kỳ khan hiếm. Do đó, nhiều công ty giải quyết việc thiếu nhân lực bằng cách sử dụng các bạn có chuyên môn CNTT nhưng không biết tiếng Nhật, và sử dụng các bạn biết tiếng Nhật để biên phiên dịch (gọi là comtor).

Tuy nhiên việc này làm phát sinh rất nhiều vấn đề. Đối với các bạn lập trình viên thì luôn phải thông qua comtor để trao đổi với khách hàng, tốn rất nhiều thời gian và khả năng các thông tin được truyền đạt không chuẩn xác là không hề nhỏ. Còn đối với các bạn comtor, rất nhiều bạn comtor xuất thân từ các trường ngoại ngữ, nên các kiến thức chuyên ngành chưa đầy đủ, dẫn đến không hiểu hết và truyền đạt thông tin chưa đầy đủ cho các bạn lập trình viên.

Do đó, các bạn lập trình viên nên biết các khái niệm mình đang làm trong tiếng Nhật là gì, còn các bạn comtor cần phải biết các kiến thức CNTT cơ bản. Trong loạt bài viết này, mình sẽ tổng hợp các kiến thức kỹ thuật và tiếng Nhật cần thiết cho các bạn làm trong lĩnh vực CNTT. Hệ thống kiến thức được sắp xếp dựa trên nội dung của kỳ thi IT passport của Nhật Bản.

Mọi người có thể xem đầy đủ các nội dung tại đây

https://www.janen.net/

PHẦN 2: Các yếu tố kỹ thuật (技術要素)

Chương 1: Giao diện người dùng (ヒューマンインタフェース)

1. Giao diện đồ hoạ người dùng (Graphical User Interface)

Là giao diện người dùng trong đó các sử dụng đồ hoạ để biểu hiện một cách trực quan và sử dụng chuột cho các thao tác máy tính cơ bản

Các yếu tố của GUI

  • Cửa sổ (ウィンドウ)

  • Thanh menu (メニューバー)

  • TextBox (テキストボックス)

  • Radio button (ラジオボタン)

  • Menu chọn (プルダウンメニュー)

  • Checkbox (チェックボックス)

  • Command button (コマンドボタン)

  • Listbox (リストボックス)

  • Icon (アイコン)

  • Popup menu (ポップアップメニュー)

2. Thiết kế giao diện (インタフェース設計)

(1) Thiết kế Web (Webデザイン)

  • Tính khả dụng (ユーザビリティ): độ dễ sử dụng của hệ thống

(2) Thiết kế phổ quát (ユニバーサルデザイン)

  • Khả năng tiếp cận (アクセシビリティ): là tiêu chí thiết kế sao cho nhiều người dùng bao gồm cả người cao tuổi và khuyết tật có thể dễ dàng sử dụng thông tin và dịch vụ

  • Không có rào cản thông tin (情報バリアフリー): là tiêu chí thiết kế yêu cầu không có rào cản tiếp cận nào khi sử dụng và thao tác đối với các thiết bị

​ *Nguồn: * ​

https://www.janen.net/dashboard/technology/61481e14e9169940ce85bbf3


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí