Unit 2 Những động từ thường xuất hiện trong đề thi IELTS
Cảnh báo Spam: Bài đăng này bị đánh dấu là spam bởi hệ thống của chúng tôi . Vì vậy, nó không thể được hiển thị trong trang chủ! Ban quản trị sẽ xem xét trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, hãy gửi phản hồi cho chúng tôi.
1 Key verbs found in academic assigments (những động từ thường gặp trong bài thi học thuật )
Verb | Pronounce | Meaning |
---|---|---|
analyze | ˈænəlaɪz/ | Phân tích |
assume | /əˈsuːm/ | Cho rằng |
Calculate | /ˈkælkjuleɪt/ | Tính toán |
Challenge | /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức, Nghi ngờ |
conduct | ˈdʌkt/ | Thực hiện, tổ chức |
demonstrate | /ˈdemənstreɪt/ | biểu hiện, Chứng minh |
discuss | /dɪˈskʌs/ | Thảo luận |
examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Khảo sát, kiểm tra |
find | /faɪnd/ | Tìm kiếm |
identify | dentɪfaɪ/ | nhận ra |
Illustrate | ˈɪləstreɪt/ | Minh họa |
involve | ˈvɑːlv/ | Bao gồm, liên quan |
Provide | /prəˈvaɪd/ | Cung cấp |
2 Noun forms of verb
Verb | Pronounce | Meaning | Verb + Noun form of key verb |
---|---|---|---|
affect | /əˈfekt/ | ảnh hưởng | have effect on |
describe | ˈskraɪb/ | mô tả | give/ provide a description (of) |
emphasize | ˈemfəsaɪz/ | Nhấn mạnh | place/put emphasis |
explain | ˈspleɪn/ | giải thích, đưa ra lý do | give/offer/provide/ an explanation |
explore | ˈsplɔːr/ | Khám phá | carry out/undertake an exploration |
prove | /pruːv/ | chứng minh | provide/offer proof (that) |
3. Other verb
Verb | Pronounce | Meaning |
---|---|---|
arrange | /əˈreɪndʒ/ | Sắp xếp |
effect | /əˈfekt/ | ảnh hưởng |
Brrrow | /ˈbɔːrəʊ/ | mượn |
Conduct | /kənˈdʌkt/ | Thực hiện, tổ chức |
Choose | /tʃuːz/ | Lựa chọn |
collect | /kəˈlekt/ | sưu tập |
concentrate | /ˈkɑːnsntreɪt/ | Tập trung |
consider | /kənˈsɪdər/ | Lưu ý, Nghĩ đến, cân nhắc |
demonstrate | /ˈdemənstreɪt/ | Chứng minh |
Decide | /dɪˈsaɪd/ | quyết định |
Disagree | /ˌdɪsəˈɡriː/ | Không đồng ý |
examine | /ɪɡˈzæmɪn/ | Khảo sát, kiểm tra |
edit | /ˈedɪt/ | chỉnh sửa |
explain | /ɪkˈspleɪn/ | giải thích, đưa ra lý do |
exhibit | /ɪɡˈzɪbɪt/ | trung bày |
Immigrate | /ɪɡˈzɪbɪt/ | nhập cư |
Hunt | /hʌnt/ | săn, tìm kiếm |
Mean | /miːn/ | Có ý nghĩa, định nghĩa |
Occur | /əˈkɜːr/ | Xãy ra |
Persuade | /pərˈsweɪd/ | Thuyết phục |
Prove | /pruːv/ | Chứng minh |
Register | /ˈredʒɪstər/ | Đăng ký |
Revide | /rɪˈvaɪz/ | Xem lại, ôn lại |
Suggest | /səˈdʒest/ | Gợi ý |
Summarize | /ˈsʌməraɪz/ | Tóm tắt |
Supervise | /ˈsuːpərvaɪz/ | Giám sát, quản lý |
Surpass | /sərˈpæs/ | vượt qua, vượt trội hơn |
All rights reserved