0

Unit 1: Những danh từ thường gặp trong IELTS

1. General nouns referring to ideas (Danh từ chung đề cập tới ý tưởng)

Noun Pronounce Meaning
article /ˈɑːrtɪkl/ Bài báo
issue /ˈɪʃuː/ Vấn đề
model ˈmɑːdl/ Mô hình, kiểu mẩu
nature ˈneɪtʃər/ Thiên nhiên, Bản chất
principle ˈprɪnsəpl/ Nguyên tắc
subject /ˈsʌbdʒekt/ Chủ thể, chủ để thảo luận, nghiên cứu
theme /θiːm/ Chủ đề
theory ˈθiːəri/ Học thuyết
topic /ˈtɑːpɪk/ Chủ đề

2. Specific nouns connected with ideas and phenomena (danh từ liên quan tới ý tưởng và hiện tường)

Noun Pronounce Meaning
aspect khí cạnh (của một vấn đề)
feature Tính năng, đặc điểm
number Con số
pattern Kiểu mẫu, khuôn mẫu
scope Phạm vi, tầm ngắm

All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí