Unit 1: Những danh từ thường gặp trong IELTS
Cảnh báo Spam: Bài đăng này bị đánh dấu là spam bởi hệ thống của chúng tôi . Vì vậy, nó không thể được hiển thị trong trang chủ! Ban quản trị sẽ xem xét trong thời gian sớm nhất. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, hãy gửi phản hồi cho chúng tôi.
1. General nouns referring to ideas (Danh từ chung đề cập tới ý tưởng)
Noun | Pronounce | Meaning |
---|---|---|
article | /ˈɑːrtɪkl/ | Bài báo |
issue | /ˈɪʃuː/ | Vấn đề |
model | ˈmɑːdl/ | Mô hình, kiểu mẩu |
nature | ˈneɪtʃər/ | Thiên nhiên, Bản chất |
principle | ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc |
subject | /ˈsʌbdʒekt/ | Chủ thể, chủ để thảo luận, nghiên cứu |
theme | /θiːm/ | Chủ đề |
theory | ˈθiːəri/ | Học thuyết |
topic | /ˈtɑːpɪk/ | Chủ đề |
2. Specific nouns connected with ideas and phenomena (danh từ liên quan tới ý tưởng và hiện tường)
Noun | Pronounce | Meaning |
---|---|---|
aspect | khí cạnh (của một vấn đề) | |
feature | Tính năng, đặc điểm | |
number | Con số | |
pattern | Kiểu mẫu, khuôn mẫu | |
scope | Phạm vi, tầm ngắm |
All rights reserved