0

Từ tượng thanh tượng hình trong tiếng Nhật (tiếp tiếp)

Tháng này mình lại tiếp tục giới thiệu một loạt các từ tượng thanh tượng hình. Mong các bạn đừng chán nhé 😄

21. Hò hét hân hoan

★わあわあ-waawaa: Từ chỉ âm thanh hò hét huyên náo (như ở sân vận động)

★きゃあきゃあ-kyaakyaa: Từ chỉ giọng tông cao (chẳng hạn như khi các fan nữ hú ré lúc gặp thần tượng của mình)

22. Tức giận

★かんかん-kankan: Miêu tả ai đó đang giận sôi lên.

★ぷんぷん-punpun: Miêu tả vẻ mặt sưng lên vì giận dỗi.

★がみがみ-gamigami: Miêu tả hành động rày la, càu nhàu hoặc quát mắng ai đó.

23. Dọn dẹp

★ごしごし-goshigoshi: tiếng cọ rửa

★きゅっきゅっ-kyukkyu: miêu tả việc lau, đánh bóng thủy tinh hay cửa sổ mạnh tay

24. Không hài lòng

★ぶうぶう-buubuu: càu nhàu, than phiền 1 cách bất bình

★ぶつぶつ-butsubutsu: miêu tả sự lầm bầm, không hài lòng

25. Rung lắc

★がたがた-gatagata: âm thanh chỉ đồ đạc rung lắc nhẹ, liên tục (như kệ tủ, ngăn bàn bị rung lắc trong động đất)

★ぐらぐら-guragura: miêu tả các tòa nhà lắc lư mạnh hoặc 1 vật trong trạng thái không ổn định

26. Tiếng khóc

★おぎゃあおぎゃあ-ogyaaogyaa: tiếng khóc oe oe của trẻ sơ sinh

★えーんえーん - enen: tiếng khóc nhè của trẻ em

27. Tiếng kêu động vật

★わんわん-wanwan: tiếng chỏ sủa

★にゃあにゃあ-nyaanyaa: tiếng mèo kêu

28. Tiếng còi xe

★ぴーぽーぴーぽー-pipopipo: tiếng còi xe cứu thương

★うー-uu: tiếng còi xe cảnh sát

29. Mưa

★ざーざー-zaazaa: tiếng mưa to

★しとしと-shitoshito: mưa nhỏ rả rích

30. Tiếng sấm, tiếng vật lăn

★ごろごろ-gorogoro: tiếng sấm, tiếng mèo kêu gừ gừ, tiếng vật nặng đang lăn

★ころころ-korokoro: diễn tả một vật nhỏ và nhẹ đang lăn (như hạt lạt hoặc viên sỏi)


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí