0

Từ tượng thanh tượng hình trong tiếng Nhật (phần cuối)

31. Uống nước

★ごくごく- gokugoku: âm thanh phát ra khi uống nước ừng ực

★がぶがぶ - gabugabu: âm thanh khi uống nước nhanh và mạnh

32. Độ mềm

★ふかふか - fukafuka: diễn tả một vật mềm, phồng, đàn hồi (chẳng hạn như đệm)

★ふわふわ - fuwafuwa: diễn tả một vật mềm, nhẹ và phồng (chẳng hạn như bánh mì)

33. Nụ cười

★にこにこ - nikoniko: mỉm cười tươi

★にやにや - niyaniya: cười bẽn lẽn, ngại ngùng

34. Vị món ăn

★あっさり- assari: chỉ vị thanh của món ăn (chẳng hạn món canh đậu phụ)

★こってり- kotteri: miêu tả vị đậm, béo ngậy (như mì ramen)

35. Tiếng máy móc

★ピッ - pit: tiếng kêu của máy tính tiền

★チン- chin: tiếng lò vi sóng khi quay xong

36. Tiếng gió

★ひゅーひゅー - hyuhyu: tiếng gió thổi mạnh, liên tục, ù ù

★びゅーびゅー- byubyu: gió thổi mạnh hơn hyuhyu thì dùng từ này

★ぴゅーぴゅー - pyupyu: gió mạnh hơn nữa, thổi vù vù bay hết cả quần áo thì dùng từ này

37. Mệt mỏi

★へとへと - hetoheto: trạng thái mệt mỏi gần như kiệt sức, mệt vả cả ra.

★くたくた- kutakuta: trạng thái không gượng dậy được vì quá mệt, cũng dùng để chỉ trạng thái của một vật bị đun nấu đến mềm hết ra, không còn hình dạng ban đầu nữa.

38. Tình trạng lảo đảo

★ふらふら - furafura: trạng thái không thể đứng vững (vì mệt hoặc sốt); hoặc làm việc mà không có ý tưởng hay mục đích rõ ràng, chắc chắn

★くらくら - kurakura: trạng thái hoa mắt chóng mặt

39. Ho

★こんこん - konkon: ho húng hắng

★ごほごほ- gohogoho: ho sặc sụa đến mức khó thở

40. Cảm lạnh

★ぞくぞく- zokuzoku: cảm giác lạnh run người khi bị sốt; hoặc sợ run người khi căng thẳng; hoặc chỉ trạng thái hoàn toàn đối lập đó là ai đó run lên vì vui mừng, phấn khích

★むかむか - mukamuka: chỉ cảm giác buồn nôn hoặc cơn giận dữ bốc lên ngùn ngụt.

41. Sảng khoái

★すっきり - sukkiri: chỉ sự ngăn nắp gọn gàng; hoặc trạng thái sảng khoái, thoải mái khi giải tỏa được nỗi lo (sau khi đi vệ sinh xong cũng có thể dùng từ này)

★さっぱり - sappari: cảm giác sảng khoái sau khi rửa mặt sạch

42. Đói bụng

★ぐうぐう-guuguu: tiếng bụng réo khi đang đói

★ぺこぺこ- pekopeko: đói meo

43. Âm thanh thể hiện câu trả lời đúng/sai

★ピンポーン - pinpon: khi người được hỏi trả lời đúng, thì người hỏi sẽ nói pinpon

★ブー - bu: âm thanh tiếng chuông báo khi trả lời sai

44. Cảm giác bị tê

★じんじん - jinjin: chỉ việc bị tê chân/tay hoặc đau nhói

★びりびり-biribiri: cảm giác tê khi bị điện giật

45. Cảm xúc

★じーん-jin: diễn tả sự cảm động tận dáy lòng, sắp rơi nước mắt

★ほろり-horori: diễn trả sự xúc động, cảm thông với người khác đến mức trào nước mắt

46. Tuyết

★ちらちら- chirachira: miêu tả tuyết rơi nhỏ

★こんこん - konkon: miêu tả tuyết rơi dày và lâu

47. Nói trôi chảy, làm suông sẻ

★すらすら-surasura: nói/đọc trôi chảy

★ぺらぺら-perapera: nói thao thao bất tuyệt hoặc nói ra những gì không nên nói

48. Tiếng cười

★あはは-ahaha: tiếng cười haha, sảng khoái

★うふふ -ufufu: tiếng vười nhỏ nhẹ, khúc khích của phụ nữ


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí