0

Protocols : TCP/UDP/IP

Protocols là tập hợp các quy tắc quy định cách dữ liệu được truyền và nhận giữa các thiết bị trong mạng. Nó đảm bảo giao tiếp theo một tiêu chuẩn chung, giúp các hệ thống khác nhau có thể hiểu và tương tác với nhau.
Ví dụ: TCP/IP, HTTP, SMTP.

TCP (Transmission Control Protocol - Giao thức điều khiển truyền tải)

  • Mô tả:

    • TCP hoạt động ở tầng Giao vận (Transport layer) của mô hình OSI.
    • Nó thiết lập kết nối giữa hai thiết bị trước khi truyền dữ liệu, đảm bảo dữ liệu được gửi đầy đủ và theo đúng thứ tự.
  • Chức năng:

    • Chia dữ liệu thành các gói tin nhỏ (packets).
    • Gán số thứ tự (sequence number) cho từng gói tin.
    • Sử dụng cơ chế xác nhận (acknowledgment messages) để đảm bảo dữ liệu được nhận đúng.
    • Có kết nối (connection-oriented): Thiết lập, duy trì và kết thúc kết nối khi trao đổi dữ liệu.

UDP (User Datagram Protocol - Giao thức dữ liệu người dùng)

  • Mô tả:

    • UDP cũng hoạt động ở tầng Giao vận (Transport layer) nhưng là giao thức không kết nối (connectionless protocol).
    • Cung cấp dịch vụ tối thiểu, giống như mô hình "gửi và quên" (fire and forget) khi truyền dữ liệu.
  • Chức năng:

    • Gửi dữ liệu mà không cần thiết lập kết nối.
    • Độ trễ thấp (low-latency communication), phù hợp với các ứng dụng thời gian thực.
    • Không đảm bảo dữ liệu sẽ đến đúng thứ tự hoặc đến nơi, do đó phù hợp với truyền phát video (streaming) hoặc game online.

IP (Internet Protocol - Giao thức Internet)

  • Mô tả:

    • IP hoạt động ở tầng Mạng (Network layer) và là thành phần quan trọng trong bộ giao thức TCP/IP.
    • Đảm nhận việc định địa chỉ (addressing)định tuyến (routing) để đảm bảo các gói tin đến đúng đích.
  • Chức năng:

    • Cấp phát địa chỉ IP duy nhất cho các thiết bị trong mạng.
    • Sử dụng bảng định tuyến (routing table) để điều hướng gói tin trên mạng.
    • Đảm bảo kết nối logic giữa các thiết bị trên Internet.

So sánh TCP và UDP

Đặc điểm TCP (Transmission Control Protocol) UDP (User Datagram Protocol)
Độ tin cậy (Reliability) Đáng tin cậy (Reliable) Không đáng tin cậy (Unreliable)
Kết nối (Connection) Có kết nối (Connection-oriented) Không kết nối (Connectionless)
Truyền lại dữ liệu (Retransmission) Hỗ trợ truyền lại dữ liệu khi bị mất Không có cơ chế truyền lại
Kiểm soát luồng (Flow control) Sử dụng cửa sổ trượt (windowing) để kiểm soát luồng Không có cửa sổ trượt (No windowing)
Đánh số gói tin (Segment sequencing) Có đánh số gói tin (Segment sequencing) Không đánh số gói tin (No sequencing)
Xác nhận gói tin (Acknowledgment) Có xác nhận gói tin (Acknowledge segments) Không có xác nhận (No acknowledgment)
Tốc độ (Speed) Chậm hơn do có kiểm soát lỗi và luồng Nhanh hơn do không có kiểm soát lỗi
Ứng dụng chính Web, Email, Truyền file (HTTP, HTTPS, SMTP, FTP) Streaming video, Gọi VoIP, Game online, DNS
Ví dụ thực tế Truy cập website, gửi email, tải file Xem video YouTube, chơi game online, gọi điện WhatsApp

Túm lại

  • TCP: Đảm bảo truyền dữ liệu đáng tin cậy, theo đúng thứ tự, có thiết lập kết nối (connection-oriented).
  • UDP: Ưu tiên tốc độ, không thiết lập kết nối (connectionless), phù hợp với ứng dụng thời gian thực.
  • IP: Quản lý địa chỉ IPđịnh tuyến gói tin trên mạng.

All Rights Reserved

Viblo
Let's register a Viblo Account to get more interesting posts.