+1

Hiểu về kiểu dữ liệu Boolean trong PHP

Kiểu dữ liệu Boolean là một phần không thể thiếu trong lập trình PHP, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển luồng chương trình và thực hiện các phép so sánh logic. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về Boolean, cách tạo biến Boolean, chuyển đổi kiểu dữ liệu sang Boolean và cách sử dụng chúng trong các câu lệnh điều kiện.

Boolean là gì?

Trong PHP, Boolean là một kiểu dữ liệu chỉ có thể nhận một trong hai giá trị:

  • true: Đại diện cho trạng thái đúng hoặc khẳng định.
  • false: Đại diện cho trạng thái sai hoặc phủ định.

Các giá trị Boolean thường được sử dụng trong các câu lệnh điều kiện, so sánh và các phép toán logic. Điều quan trọng cần lưu ý là cả true và false đều không phân biệt chữ hoa chữ thường. Do đó, true, True, truE, TRUE đều hợp lệ.

Tạo biến Boolean và chuyển đổi kiểu dữ liệu

Bạn có thể tạo một biến Boolean bằng cách gán trực tiếp các giá trị true hoặc false:

<?php
$isAvailable = true;  // Boolean variable set to true
$isLoggedIn = false;  // Boolean variable set to false

var_dump($isAvailable); // Output: bool(true)
var_dump($isLoggedIn);  // Output: bool(false)
?>

Hàm var_dump() được sử dụng ở đây để hiển thị kiểu và giá trị của các biến.

Chuyển đổi Boolean

Trong PHP, nhiều kiểu dữ liệu có thể được chuyển đổi thành Boolean. Một giá trị có thể được ép kiểu thành boolean bằng cách sử dụng (bool). Nói chung điều này là không cần thiết bởi vì khi một giá trị được sử dụng trong một ngữ cảnh logic, nó sẽ tự động được hiểu là một giá trị kiểu bool.

Khi chuyển đổi sang boolean, các giá trị sau sẽ trả về false:

  • Giá trị boolean false.
  • Giá trị số nguyên 0.
  • Các giá trị số thực 0.0 và -0.0.
  • Chuỗi rỗng, "".
  • Chuỗi chứa duy nhất một ký tự số 0, "0".
  • Mảng rỗng.
  • Kiểu null.
  • Các biến chưa được khởi tạo (unset).
  • Một số giá trị phức tạp khác.

Tất cả các giá trị khác được coi là true, bao gồm resource và NAN.

Ví dụ:

<?php
$values = [0, 1, "", "Hello", [], [1, 2, 3], null, 0.0, 3.14];
foreach ($values as $value) {
    var_dump((bool)$value);
}
?>

Kết quả:

bool(false) // 0
bool(true) // 1
bool(false) // ""
bool(true) // "Hello"
bool(false) // []
bool(true) // [1, 2, 3]
bool(false) // null
bool(false) // 0.0
bool(true) // 3.14

Sử dụng Boolean trong câu lệnh điều kiện và Toán tử so sánh

Boolean được sử dụng chủ yếu trong các câu lệnh điều kiện như if, else và switch để kiểm soát luồng của chương trình.

Ví dụ:

<?php
$isUserLoggedIn = true;

if ($isUserLoggedIn) {
    echo "Welcome, User!"; // This message will be displayed
} else {
    echo "Please log in.";
}
?>

Trong ví dụ này, vì $isUserLoggedIn là true, thông báo "Welcome, User!" sẽ được hiển thị.

PHP cung cấp nhiều toán tử so sánh khác nhau trả về giá trị Boolean:

  • So sánh bằng (==): Kiểm tra xem các giá trị có bằng nhau hay không.
  • So sánh đồng nhất (===): Kiểm tra xem các giá trị và kiểu dữ liệu có giống hệt nhau hay không.
  • So sánh khác (!= hoặc <>): Kiểm tra xem các giá trị có khác nhau hay không.
  • So sánh không đồng nhất (!==): Kiểm tra xem các giá trị hoặc kiểu dữ liệu có khác nhau hay không.
  • Lớn hơn (>) và Nhỏ hơn (<): Được sử dụng cho các phép so sánh số.

Ví dụ:

<?php
$a = 10;
$b = "10";

var_dump($a == $b);   // Output: bool(true)  - values are equal
var_dump($a === $b);  // Output: bool(false) - types are different
var_dump($a > 5);     // Output: bool(true)  - 10 is greater than 5
var_dump($a != 10);   // Output: bool(false) - 10 is equal to 10
?>

Toán tử logic và một số lưu ý khi sử dụng Boolean

Toán tử logic được sử dụng để kết hợp hoặc phủ định các biểu thức Boolean:

  • && (AND): Trả về true nếu cả hai toán hạng đều là true.
  • || (OR): Trả về true nếu ít nhất một toán hạng là true.
  • ! (NOT): Phủ định một biểu thức Boolean.

Ví dụ:

<?php
$isMember = true;
$hasPaid = false;

if ($isMember && $hasPaid) {
    echo "Access granted.";  // Will not be executed
} else {
    echo "Access denied.";   // Output: Access denied.
}

$isAdmin = !$isMember;
var_dump($isAdmin);  // Output: bool(false) - negates true to false
?>

Một số lưu ý khi sử dụng Boolean

1. So sánh lỏng lẻo

Sử dụng == có thể dẫn đến kết quả không mong muốn do việc tự động chuyển đổi kiểu dữ liệu. Luôn sử dụng === cho các phép so sánh nghiêm ngặt.

VD:

<?php
var_dump(0 == false);  // Output: bool(true)
var_dump(0 === false); // Output: bool(false)
?>

Trong trường hợp đầu tiên, 0 và false được coi là bằng nhau vì 0 được chuyển đổi thành false khi so sánh lỏng lẻo.

2. Giá trị được coi là false

Một số giá trị như 0, "0" và mảng rỗng được coi là false, điều này đôi khi có thể dẫn đến lỗi logic.

VD:

<?php
$var = "0";

if ($var) {
    echo "True";  // This will not be displayed
} else {
    echo "False"; // Output: False
}
?>

3. Đánh giá ngắn mạch

Toán tử logic && và || sử dụng đánh giá ngắn mạch. Điều này có nghĩa là nếu kết quả được xác định bởi toán hạng đầu tiên, toán hạng thứ hai sẽ không được đánh giá.

VD:

<?php
$x = false && foo(); // foo() will not be called because $x is false
$y = true || foo();  // foo() will not be called because $y is true
?>

4. Phân biệt chữ hoa chữ thường

true và false không phân biệt chữ hoa chữ thường, vì vậy True, FALSE và fAlSe đều hợp lệ nhưng không được khuyến khích sử dụng để đảm bảo tính nhất quán.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi.


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí