+3

Cách các ngân hàng rollback dữ liệu khi hệ thống quá tải giao dịch

I. GIỚI THIỆU:

Là một Frontend Developer đang học tập nâng cao về Backend. Tôi đã tìm hiểu được một số kiến thức, bây giờ tôi sẽ giới thiệu về quy trình cơ bản xử lý rollback trong các hệ thống ngân hàng, tài chính nói chung. Trong hệ thống ngân hàng, việc xử lý rollback khi gặp nhiều transaction lỗi là một quá trình phức tạp và quan trọng để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Dưới đây là một mô tả của tôi về quy trình rollback trong các hệ thống ngân hàng:

II. QUY TRÌNH XỬ LÝ ROLLBACK:

1. Xác định transaction lỗi:

Hệ thống ngân hàng sẽ phát hiện và ghi nhận các transaction lỗi thông qua việc kiểm tra và xử lý các lỗi từ hệ thống và từ phía người dùng. Các lỗi có thể là do nhập liệu sai, lỗi kỹ thuật, lỗi xử lý, hoặc lỗi từ cơ sở dữ liệu. Cụ thể là:

  1. Trong quá trình xác định transaction lỗi trong hệ thống ngân hàng, có một số phương pháp và công cụ được sử dụng để phát hiện và xác định các transaction gây ra lỗi. Dưới đây là một số phương pháp cụ thể để xác định transaction lỗi:

  2. Kiểm tra và ghi nhật ký (log): Hệ thống ngân hàng ghi lại các hoạt động và giao dịch trong các file nhật ký (log). Khi có lỗi xảy ra, quản trị viên hoặc nhóm hỗ trợ kỹ thuật có thể xem xét các file nhật ký để tìm hiểu các hoạt động gần nhất và xác định transaction gây ra lỗi.

  3. Giám sát và hệ thống cảnh báo: Hệ thống ngân hàng có thể được thiết lập để giám sát và theo dõi các hoạt động và giao dịch. Khi có transaction gây ra lỗi, hệ thống sẽ phát hiện và gửi cảnh báo đến quản trị viên hoặc nhóm hỗ trợ kỹ thuật để xử lý sự cố.

  4. Kiểm tra và xác thực dữ liệu: Trong quá trình xử lý transaction, hệ thống ngân hàng nên áp dụng các quy tắc và kiểm tra dữ liệu để phát hiện các lỗi nhập liệu hoặc dữ liệu không hợp lệ. Các lỗi này có thể được ghi nhận và xác định trong quá trình xử lý, giúp xác định transaction gây ra lỗi.

  5. Phản hồi từ người dùng: Khi người dùng gặp sự cố trong quá trình giao dịch, họ có thể cung cấp thông tin về lỗi mà họ gặp phải. Thông tin này có thể giúp xác định transaction gây ra lỗi và các yếu tố liên quan.

  6. Kiểm tra cơ sở dữ liệu: Quản trị viên hoặc nhóm phát triển hệ thống có thể kiểm tra cơ sở dữ liệu để xác định các transaction không hoàn thành hoặc có lỗi. Bằng cách truy vấn và phân tích cơ sở dữ liệu, họ có thể xác định các transaction gây ra lỗi và tìm hiểu nguyên nhân.

2. Xác định các transaction liên quan:

Dựa trên thông tin từ bản ghi log hoặc hệ thống ghi nhật ký, hệ thống ngân hàng xác định các transaction liên quan đến transaction lỗi. Điều này bao gồm các transaction đã được thực hiện trước và sau transaction lỗi. Cụ thể là:

  • Xem xét các dependency (phụ thuộc):

Trong một hệ thống ngân hàng phức tạp, các transaction có thể liên quan và phụ thuộc lẫn nhau. Xem xét các quy tắc kinh doanh, quy trình hoặc logic ứng dụng để xác định các transaction liên quan đến transaction gây ra lỗi. Qua việc phân tích các dependency, có thể xác định được các transaction đã thực hiện trước đó hoặc cần được thực hiện sau đó để hoàn thành quá trình.

  • Kiểm tra quan hệ cơ sở dữ liệu:

Trong môi trường hệ thống ngân hàng, dữ liệu thường được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu quan hệ. Xem xét quan hệ giữa các bảng, các khóa ngoại và các ràng buộc dữ liệu để xác định các transaction liên quan. Trong trường hợp transaction gây ra lỗi liên quan đến dữ liệu trong cơ sở dữ liệu, kiểm tra các transaction khác có thể bị ảnh hưởng hoặc có liên quan đến dữ liệu đó.

3. Rollback các transaction liên quan:

Hệ thống ngân hàng thực hiện quá trình rollback cho các transaction liên quan. Quá trình này đảm bảo rằng các thay đổi đã được thực hiện trong các transaction liên quan sẽ bị hoàn tác và dữ liệu sẽ trở lại trạng thái trước khi thực hiện transaction. Cụ thể là:

  1. Xác định các transaction liên quan: Dựa trên quá trình xác định các transaction liên quan, xác định danh sách các transaction cần rollback.

  2. Xác định điểm lưu trữ (savepoint): Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong một transaction, tạo một điểm lưu trữ để lưu trữ trạng thái hiện tại của transaction. Điều này giúp trong việc rollback một transaction đến trạng thái lưu trữ ban đầu.

  3. Rollback các transaction liên quan: Bắt đầu từ transaction gây ra lỗi, rollback từng transaction trong danh sách đã xác định. Điều này đảm bảo rằng các thay đổi trong các transaction đó được hủy bỏ và hệ thống được khôi phục lại trạng thái ban đầu.

  4. Đảm bảo tính nhất quán: Sau khi rollback các transaction liên quan, kiểm tra tính nhất quán của hệ thống. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng dữ liệu và trạng thái của các thành phần liên quan không bị ảnh hưởng và trở về trạng thái hợp lệ. 1

  5. Ghi nhật ký và thông báo: Ghi lại thông tin về quá trình rollback trong nhật ký hệ thống và thông báo với người dùng hoặc các bên liên quan về việc rollback thành công và trạng thái của hệ thống sau quá trình này.

4. Khôi phục trạng thái hệ thống:

Sau khi rollback các transaction liên quan, hệ thống ngân hàng cần khôi phục trạng thái của hệ thống để đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. Điều này có thể bao gồm việc cập nhật các thông tin và trạng thái của các tài khoản, giao dịch và các thành phần khác trong hệ thống.

  1. Xác định trạng thái hệ thống ban đầu: Trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào trong các transaction, hệ thống cần ghi lại trạng thái ban đầu của các thành phần quan trọng. Điều này có thể bao gồm trạng thái của cơ sở dữ liệu, các thành phần liên quan và dữ liệu quan trọng.

  2. Rollback các transaction liên quan: Dựa trên danh sách các transaction đã xác định, thực hiện quá trình rollback các transaction liên quan theo quy trình đã được mô tả trong bước trước. Điều này đảm bảo rằng các thay đổi trong các transaction đó được hủy bỏ và dữ liệu được khôi phục lại trạng thái ban đầu.

  3. Kiểm tra tính nhất quán: Sau khi rollback các transaction liên quan, kiểm tra tính nhất quán của hệ thống. Điều này bao gồm việc đảm bảo rằng dữ liệu và trạng thái của các thành phần liên quan không bị ảnh hưởng và trở về trạng thái hợp lệ.

  4. Thông báo và ghi nhật ký: Thông báo cho người dùng và các bên liên quan về việc khôi phục trạng thái hệ thống thành công và trạng thái hiện tại của hệ thống sau quá trình này. Ghi lại thông tin về quá trình khôi phục trong nhật ký hệ thống để theo dõi và phân tích trong tương lai.

5. Xử lý lỗi và thông báo:

Hệ thống ngân hàng cần xử lý các lỗi và thông báo cho người dùng hoặc quản trị viên về tình trạng lỗi và biện pháp đã được thực hiện. Thông báo này giúp đảm bảo rằng lỗi đã được xử lý một cách hợp lý và giải quyết các vấn đề liên quan đến các transaction bị lỗi.

6. Kiểm tra và khắc phục:

Hệ thống ngân hàng tiến hành kiểm tra và khắc phục các vấn đề liên quan đến các transaction bị lỗi. Điều này bao gồm việc xem xét và sửa chữa các lỗi trong quá trình xử lý transaction, cũng như đảm bảo rằng các biện pháp đã được thực hiện để ngăn chặn các lỗi tương tự trong tương lai


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí