+6

Angular Bài 2 - Components trong Angular

Hôm nay chúng mình sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề hết sức thú vị và không thể thiếu khi làm việc với Angular, đó chính là "Components trong Angular". Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách thức hoạt động của Components trong Angular, từ đó, bạn sẽ có thể tự tin hơn trong việc xây dựng và quản lý các ứng dụng của mình.

1. Giới thiệu về Components trong Angular

Mình sẽ bắt đầu bằng cách giới thiệu về Components trong Angular. Bạn có biết, Component chính là "hạt nhân" của mọi ứng dụng Angular. Nó là những mảnh ghép cấu thành nên giao diện và chức năng của ứng dụng. Bạn có thể tưởng tượng Component giống như một khối LEGO, mỗi khối có hình dạng và màu sắc khác nhau, khi ghép chúng lại với nhau theo một cách nào đó, chúng sẽ tạo nên một hình ảnh hoàn chỉnh. Trong Angular, Component cũng hoạt động tương tự như vậy.

1.1 Định nghĩa và vai trò của Components trong Angular

Vậy Component là gì? Trong Angular, Component là một đơn vị độc lập với các nhiệm vụ xử lý logic (Class), template (HTML), và styles (CSS). Mỗi Component có thể hoạt động một cách độc lập và có thể tái sử dụng trong ứng dụng.

Vai trò của Components? Components chính là trái tim của mọi ứng dụng Angular. Chúng giúp tạo ra sự tương tác giữa người dùng và ứng dụng, xử lý logic và hiển thị giao diện người dùng. Các Components có thể giao tiếp với nhau, nhận và truyền dữ liệu cho nhau.

1.2 Cấu trúc cơ bản của một Component

Vậy một Component gồm những gì? Một Component trong Angular thường bao gồm 3 phần chính:

  • Class: định nghĩa logic của Component, chứa các thuộc tính và phương thức.
  • Template: là mã HTML mô tả giao diện của Component.
  • Style: là CSS được sử dụng để trang trí cho Template.

Cùng xem ví dụ cơ bản về cấu trúc của một Component nhé:

import { Component } from '@angular/core';

@Component({
  selector: 'app-root',
  template: `
    <h1>{{title}}</h1>
    <button (click)="changeTitle()">Change title</button>
  `,
  styleUrls: ['./app.component.css']
})
export class AppComponent {
  title = 'Hello Angular';

  changeTitle() {
    this.title = 'Title has been changed!';
  }
}

Trong ví dụ trên, AppComponent là một Component với:

  • Class AppComponent chứa thuộc tính title và phương thức changeTitle().
  • Template chứa thẻ h1 để hiển thị title và một button để thay đổi title.
  • CSS được định nghĩa trong file app.component.css.

Như các bạn thấy, tạo và sử dụng Component trong Angular không hề khó khăn phải không nào?

Vậy là mình đã giới thiệu sơ lược về Components trong Angular. Trong phần tiếp theo, mình sẽ hướng dẫn các bạn cách để tạo và quản lý các Components.

2. Tạo và quản lý Components

Sau khi đã hiểu về cấu trúc và vai trò của Components, giờ đến lúc chúng ta tìm hiểu cách để tạo và quản lý chúng.

2.1 Cách tạo một Component mới

Để tạo một Component mới trong Angular, chúng ta thường sử dụng Angular CLI, một công cụ hỗ trợ phát triển ứng dụng Angular một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ví dụ dưới đây minh họa cách tạo một Component mới có tên là my-component:

ng generate component my-component

Sau khi chạy lệnh trên, Angular CLI sẽ tạo ra một thư mục mới tên my-component chứa 4 file:

  • my-component.component.ts: định nghĩa Class và logic của Component.
  • my-component.component.html: định nghĩa Template của Component.
  • my-component.component.css: định nghĩa Style cho Template.
  • my-component.component.spec.ts: file dùng cho việc testing.

Ngoài ra, Angular CLI cũng tự động thêm Component mới vào declarations của NgModule mà Component đó thuộc về.

2.2 Cách quản lý các Component

Khi ứng dụng của bạn ngày càng phát triển và có nhiều Component, việc quản lý chúng sẽ trở nên phức tạp hơn. Angular cung cấp một số cách giúp bạn quản lý các Component một cách dễ dàng hơn:

  • Tái sử dụng Component: Một trong những điểm mạnh của Component là khả năng tái sử dụng. Bạn có thể tạo một Component và sử dụng nó ở nhiều nơi trong ứng dụng.

  • Nesting Component (Component lồng nhau): Bạn có thể tạo một Component lớn từ nhiều Component nhỏ hơn. Điều này giúp bạn quản lý ứng dụng dễ dàng hơn và làm cho mã nguồn dễ đọc hơn.

  • Communication between Components (Giao tiếp giữa các Component): Angular cung cấp một số cách để các Component có thể giao tiếp với nhau, như InputOutput, hoặc sử dụng Service.

Đến đây, mình hy vọng các bạn đã nắm được cách tạo và quản lý các Components trong Angular. Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một khái niệm quan trọng không kém trong Angular, đó là Lifecycle Hooks.

3. Lifecycle Hooks trong Angular

Lifecycle Hooks là các hàm đặc biệt mà Angular sẽ gọi vào trong các giai đoạn khác nhau của chu kỳ sống của một Component. Bằng việc sử dụng các Lifecycle Hooks này, chúng ta có thể kiểm soát được chu kỳ sống của Component một cách chính xác hơn.

3.1 Các loại Lifecycle Hooks

Angular cung cấp nhiều loại Lifecycle Hooks khác nhau cho mỗi giai đoạn của chu kỳ sống của Component:

  • ngOnChanges: Gọi khi Angular thiết lập hoặc cập nhật thuộc tính liên kết dữ liệu (data-bound property).
  • ngOnInit: Gọi sau khi Angular hoàn thành việc khởi tạo Component hoặc Directive, ngay sau khi ngOnChanges được gọi lần đầu tiên.
  • ngDoCheck: Gọi khi Angular kiểm tra các thay đổi cho Component hoặc Directive.
  • ngAfterContentInit: Gọi khi Angular hoàn thành việc hiển thị nội dung của Component hoặc Directive.
  • ngAfterContentChecked: Gọi sau khi Angular kiểm tra nội dung Component hoặc Directive.
  • ngAfterViewInit: Gọi sau khi Angular hoàn thành việc hiển thị giao diện người dùng (view) của Component hoặc Directive.
  • ngAfterViewChecked: Gọi sau khi Angular kiểm tra giao diện người dùng của Component hoặc Directive.
  • ngOnDestroy: Gọi ngay trước khi Angular hủy Component hoặc Directive.

3.2 Sử dụng Lifecycle Hooks

Để sử dụng một Lifecycle Hook, chúng ta chỉ cần thêm phương thức tương ứng vào Class của Component. Ví dụ sau minh họa cách sử dụng ngOnInitngOnDestroy:

import { Component, OnInit, OnDestroy } from '@angular/core';

@Component({
  selector: 'app-my-component',
  template: `
    <p>My Component</p>
  `
})
export class MyComponent implements OnInit, OnDestroy {
  constructor() {
    console.log('Constructor is called');
  }

  ngOnInit() {
    console.log('ngOnInit is called');
  }

  ngOnDestroy() {
    console.log('ngOnDestroy is called');
  }
}

Trong ví dụ trên, mỗi khi Angular tạo một instance mới của MyComponent, nó sẽ in ra "Constructor is called", sau đó là "ngOnInit is called". Khi Angular hủy instance đó, nó sẽ in ra "ngOnDestroy is called".

Chúng ta có thể thấy rằng Lifecycle Hooks rất hữu ích khi chúng ta muốn thực hiện một số hành động tại một thời điểm nhất định trong chu kỳ sống của Component.

3.3 Những điều cần chú ý với Lifecycle Hooks

Khi làm việc với Lifecycle Hooks, các bạn cần chú ý đến một số điểm sau:

  • Lifecycle Hooks không phải là một phần bắt buộc: Không phải tất cả các Component đều cần sử dụng tất cả các Lifecycle Hooks. Thực tế, có nhiều Component chỉ cần sử dụng một số Hooks nhất định.

  • Thứ tự gọi các Lifecycle Hooks: Angular sẽ gọi các Lifecycle Hooks theo một thứ tự nhất định, từ ngOnChanges, ngOnInit cho đến ngOnDestroy. Bạn cần hiểu rõ về thứ tự này để có thể sử dụng các Hooks một cách hiệu quả.

  • Cẩn thận với ngOnChanges: Hook này sẽ được gọi mỗi khi có một thuộc tính liên kết dữ liệu thay đổi. Do đó, nếu bạn đặt một số logic nặng nề trong ngOnChanges, nó có thể làm giảm hiệu suất của ứng dụng.

  • Sử dụng ngOnDestroy để dọn dẹp: Khi Angular hủy một Component, nó sẽ gọi ngOnDestroy. Đây là nơi bạn nên thực hiện việc dọn dẹp, như hủy các subscription hay dừng các tiến trình không còn cần thiết.

Trên đây là những điểm cơ bản mà mình muốn giới thiệu về Lifecycle Hooks trong Angular. Nó rất cơ bản và sơ lược, trong những bài tiếp theo mình sẽ hướng dẫn kỹ hơn về từng Lifecycle Hooks một.

Phần tiếp theo, mình sẽ đưa ra một số tips & tricks khi làm việc với Components trong Angular, để các bạn có thể tận dụng tối đa sức mạnh của chúng.

4. Một số típ khi làm việc với Components trong Angular

Khi bạn đã nắm vững cơ bản về Components trong Angular và cách sử dụng Lifecycle Hooks, mình xin chia sẻ một số tips & tricks để tối ưu hiệu suất và đơn giản hóa code của bạn. Trong scope của bài viết này mình sẽ đưa ra thuật ngữ và giải thích sơ sài về nó, trong các bài viết tiếp theo có cơ hội mình sẽ giải thích cụ thể từng cái một.

4.1 Tận dụng @Input@Output

@Input@Output là những decorator mạnh mẽ giúp cho việc truyền dữ liệu giữa các Component trở nên linh hoạt và dễ dàng.

@Input cho phép bạn truyền dữ liệu từ Component cha vào Component con, trong khi @Output lại cho phép Component con gửi sự kiện lên Component cha.

Sử dụng chúng một cách đúng đắn sẽ giúp code của bạn trở nên gọn gàng và dễ dàng bảo dưỡng hơn.

4.2 Sử dụng Change Detection Strategy

Angular cung cấp hai loại Change Detection Strategy: DefaultOnPush.

Trong Strategy Default, Angular sẽ kiểm tra tất cả các thay đổi trong ứng dụng, dẫn đến việc nếu ứng dụng của bạn lớn, quá trình này có thể mất khá nhiều thời gian.

Khi bạn có một ứng dụng lớn với nhiều Component, việc Angular kiểm tra thay đổi cho mỗi Component có thể gây ra tốn nhiều tài nguyên và làm chậm ứng dụng. Để giải quyết vấn đề này, Angular cung cấp ChangeDetectionStrategy.OnPush.

Khi sử dụng OnPush, Angular sẽ chỉ kiểm tra thay đổi cho Component khi có một @Input thay đổi, hoặc khi một sự kiện được kích hoạt từ Component đó. Điều này giúp giảm số lần kiểm tra thay đổi và cải thiện hiệu suất ứng dụng.

4.3 Tận dụng Content Projection

Content Projection, hay còn được biết đến với tên gọi nguyên thủy là Transclusion trong AngularJS, cho phép bạn chèn một nội dung tùy chỉnh vào trong Component của bạn.

Điều này rất hữu ích khi bạn muốn tạo một Component có thể tái sử dụng với nội dung khác nhau. Bạn chỉ cần sử dụng thẻ <ng-content></ng-content> trong template của Component.

5. Tổng kết

Trong bài viết này, mình đã giới thiệu cho các bạn về Components trong Angular - một trong những khái niệm cốt lõi giúp tạo nên sức mạnh của Angular.

  • Components là gì: Components chính là những khối xây dựng cơ bản nhất của một ứng dụng Angular. Một Component chứa logic của riêng nó, có thể tương tác với người dùng và cập nhật view.

  • Cách tạo và quản lý Components: Angular CLI giúp chúng ta dễ dàng tạo và quản lý Components. Các Components có thể được sắp xếp theo hình cây, với mỗi Component cha có thể chứa nhiều Component con.

  • Lifecycle Hooks của Components: Một Component trong Angular có một vòng đời cụ thể, bắt đầu từ khi nó được khởi tạo và kết thúc khi nó bị hủy. Angular cung cấp các Lifecycle Hooks giúp chúng ta có thể can thiệp vào các giai đoạn khác nhau của vòng đời của một Component.

  • Tips khi làm việc với Components: Cuối cùng, mình đã chia sẻ một số mẹo nhỏ giúp bạn tối ưu hiệu suất và đơn giản hóa code khi làm việc với Components.

Mình hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về Components trong Angular và cách sử dụng chúng một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại thử nghiệm và khám phá những khả năng tuyệt vời mà Angular mang lại nhé!

6. Một số câu hỏi phổ biến về Components trong Angular

Trước khi kết thúc, mình xin trả lời 5 câu hỏi phổ biến và hay nhất về Components trong Angular do mình tự bịa ra 🤣 nhằm mục địch ôn lại kiến thức trong bài này.

6.1 Có phải mỗi Component đều cần phải có Lifecycle Hooks không?

Không, không phải tất cả các Component đều cần sử dụng các Lifecycle Hooks. Thực tế, nếu bạn không cần thiết lập bất kỳ logic nào ở các giai đoạn cụ thể của vòng đời Component, bạn hoàn toàn có thể không sử dụng chúng.

6.2 Có thể tạo một Component mà không cần thông qua Angular CLI không?

Có, bạn hoàn toàn có thể tạo một Component mà không cần thông qua Angular CLI. Tuy nhiên, việc sử dụng Angular CLI giúp việc tạo Component trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, đồng thời đảm bảo tuân thủ cấu trúc và chuẩn mực của Angular.

6.3 Khi nào nên sử dụng ChangeDetectionStrategy.OnPush?

ChangeDetectionStrategy.OnPush nên được sử dụng khi bạn muốn tối ưu hiệu suất cho ứng dụng của mình. Khi sử dụng OnPush, Angular chỉ kiểm tra thay đổi cho Component khi có một @Input thay đổi hoặc khi một sự kiện được kích hoạt từ Component đó.

6.4 Làm thế nào để chèn nội dung tùy chỉnh vào trong Component?

Để chèn nội dung tùy chỉnh vào trong Component, bạn có thể sử dụng Content Projection. Đơn giản là đặt nội dung bạn muốn chèn vào giữa thẻ mở và thẻ đóng của Component. Trong template của Component, bạn sẽ sử dụng thẻ <ng-content></ng-content> để xác định vị trí hiển thị nội dung này.

6.5 Khi nào nên sử dụng @Input@Output?

@Input@Output nên được sử dụng khi bạn muốn truyền dữ liệu giữa các Component. @Input cho phép bạn truyền dữ liệu từ Component cha vào Component con, trong khi @Output lại cho phép Component con gửi sự kiện lên Component cha.


English Version

Today we are going to explore a very interesting and essential topic when working with Angular, and that is "Components in Angular". This article will help you understand the structure and workings of Components in Angular so that you can be more confident in building and managing your own applications.

1. Introduction to Components in Angular

I will start by introducing Components in Angular. Did you know that a Component is the "core" of every Angular application? It is the building block that makes up the interface and functionality of the application. You can think of a Component as a LEGO block, each block having a different shape and color, and when you put them together in a certain way, they create a complete picture. In Angular, Components work in a similar way.

1.1 Definition and Role of Components in Angular

So, what is a Component? In Angular, a Component is an independent unit with tasks for handling logic (Class), template (HTML), and styles (CSS). Each Component can work independently and can be reused in the application.

What is the role of Components? Components are the heart of every Angular application. They help create interaction between users and the application, handle logic, and display the user interface. Components can communicate with each other, receive and pass data to each other.

1.2 Basic Structure of a Component

So, what does a Component consist of? A Component in Angular typically consists of 3 main parts:

  • Class: defines the logic of the Component, containing properties and methods.
  • Template: is the HTML code that describes the Component's interface.
  • Style: is CSS used to decorate the Template.

Let's take a look at a basic example of the structure of a Component:

import { Component } from '@angular/core';

@Component({
  selector: 'app-root',
  template: `
    <h1>{{title}}</h1>
    <button (click)="changeTitle()">Change title</button>
  `,
  styleUrls: ['./app.component.css']
})
export class AppComponent {
  title = 'Hello Angular';

  changeTitle() {
    this.title = 'Title has been changed!';
  }
}

In the above example, AppComponent is a Component with:

  • Class AppComponent containing the title property and the changeTitle() method.
  • Template containing an h1 tag to display the title and a button to change the title.
  • CSS defined in the app.component.css file.

As you can see, creating and using Components in Angular is not difficult, isn't it?

So, I have briefly introduced Components in Angular. In the next section, I will guide you on how to create and manage Components.

2. Creating and Managing Components

After understanding the structure and role of Components, now it's time to learn how to create and manage them.

2.1 Creating a New Component

To create a new Component in Angular, we usually use the Angular CLI, a tool that supports rapid and efficient development of Angular applications. The following example illustrates how to create a new Component named my-component:

ng generate component my-component

After running the above command, the Angular CLI will create a new folder named my-component containing 4 files:

  • my-component.component.ts: defines the Class and logic of the Component.
  • my-component.component.html: defines the Template of the Component.
  • my-component.component.css: defines the Style for the Template.
  • my-component.component.spec.ts: a file used for testing.

In addition, the Angular CLI will automatically add the new Component to the declarations of the NgModule that the Component belongs to.

2.2 Managing Components

As your application grows and has more Components, managing them will become more complex. Angular provides some ways to help you manage Components more easily:

  • Component Reusability: One of the strengths of Components is their reusability. You can create a Component and use it in multiple places in the application.

  • Nesting Components: You can create a larger Component from smaller Components. This helps you manage the application more easily and makes the source code more readable.

  • Communication between Components: Angular provides various ways for Components to communicate with each other, such as Input and Output, or using a Service.

So far, I hope you have grasped how to create and manage Components in Angular. In the next section, we will explore an equally important concept in Angular, which is Lifecycle Hooks.

3. Lifecycle Hooks in Angular

Lifecycle Hooks are special functions that Angular calls at different stages of a Component's lifecycle. By using these Lifecycle Hooks, we can have more control over the Component's lifecycle.

3.1 Types of Lifecycle Hooks

Angular provides various types of Lifecycle Hooks for each stage of a Component's lifecycle:

  • ngOnChanges: Called when Angular sets or updates a data-bound property.
  • ngOnInit: Called after Angular has finished initializing a Component or Directive, immediately after ngOnChanges is called for the first time.
  • ngDoCheck: Called when Angular checks for changes in a Component or Directive.
  • ngAfterContentInit: Called after Angular has finished projecting content into a Component or Directive.
  • ngAfterContentChecked: Called after Angular checks the content of a Component or Directive.
  • ngAfterViewInit: Called after Angular has finished initializing the user interface (view) of a Component or Directive.
  • ngAfterViewChecked: Called after Angular checks the user interface of a Component or Directive.
  • ngOnDestroy: Called just before Angular destroys a Component or Directive.

3.2 Using Lifecycle Hooks

To use a Lifecycle Hook, you simply add the corresponding method to the Component's Class. The following example demonstrates the usage of ngOnInit and ngOnDestroy:

import { Component, OnInit, OnDestroy } from '@angular/core';

@Component({
  selector: 'app-my-component',
  template: `
    <p>My Component</p>
  `
})
export class MyComponent implements OnInit, OnDestroy {
  constructor() {
    console.log('Constructor is called');
  }

  ngOnInit() {
    console.log('ngOnInit is called');
  }

  ngOnDestroy() {
    console.log('ngOnDestroy is called');
  }
}

In the above example, each time Angular creates a new instance of MyComponent, it will print "Constructor is called", followed by "ngOnInit is called". When Angular destroys that instance, it will print "ngOnDestroy is called".

As we can see, Lifecycle Hooks are useful when we want to perform certain actions at specific moments in a Component's lifecycle.

3.3 Considerations with Lifecycle Hooks

When working with Lifecycle Hooks, there are some points to consider:

  • Lifecycle Hooks are not mandatory: Not all Components need to use all Lifecycle Hooks. In fact, many Components only need to use certain Hooks.

  • Order of calling Lifecycle Hooks: Angular calls Lifecycle Hooks in a specific order, from ngOnChanges, ngOnInit to ngOnDestroy. You need to understand this order to effectively use the Hooks.

  • Be careful with ngOnChanges: This Hook is called whenever a data-bound property changes. Therefore, if you put heavy logic in ngOnChanges, it can reduce the performance of the application.

  • Use ngOnDestroy for cleanup: When Angular destroys a Component, it calls ngOnDestroy. This is where you should perform cleanup tasks, such as unsubscribing from subscriptions or stopping unnecessary processes.

Those are the basic points I wanted to introduce about Lifecycle Hooks in Angular. It is a basic and brief overview, and in the upcoming articles, I will provide more detailed explanations of each Lifecycle Hook.

Next, I will give you some tips and tricks when working with Components in Angular, so you can make the most of their power.

4. Tips When Working with Components in Angular

Once you have a good understanding of Components in Angular and how to use Lifecycle Hooks, I would like to share some tips and tricks to optimize your performance and simplify your code. In the scope of this article, I will provide the terms and a brief explanation, and in future articles, I will have the opportunity to explain each one in detail.

4.1 Utilize @Input and @Output

@Input and @Output are powerful decorators that make data communication between Components flexible and easy.

@Input allows you to pass data from a parent Component to a child Component, while @Output allows a child Component to emit events to its parent Component.

Using them properly will make your code more concise and easier to maintain.

4.2 Use Change Detection Strategy

Angular provides two types of Change Detection Strategy: Default and OnPush.

In the Default strategy, Angular checks for changes in the entire application, which can be time-consuming if your application is large.

When you have a large application with many Components, Angular checking for changes in each Component can consume resources and slow down the application. To address this issue, Angular provides ChangeDetectionStrategy.OnPush.

When using OnPush, Angular only checks for changes in a Component when there is a change in an @Input or when an event is triggered from that Component. This helps reduce the number of change detections and improves the performance of the application.

4.3 Leverage Content Projection

Content Projection, also known as Transclusion in AngularJS, allows you to insert custom content into your Component.

This is useful when you want to create a Component that can be reused with different content. You simply use the <ng-content></ng-content> tag in the Component's template.

5. Conclusion

In this article, I have introduced you to Components in Angular, one of the core concepts that make up the power of Angular.

  • What are Components: Components are the most basic building blocks of an Angular application. A Component has its own logic, can interact with users, and update the view.

  • Creating and Managing Components: Angular CLI helps us easily create and manage Components. Components can be organized in a tree structure, with each parent Component being able to contain multiple child Components.

  • Lifecycle Hooks of Components: A Component in Angular has a specific lifecycle, starting from when it is initialized and ending when it is destroyed. Angular provides Lifecycle Hooks that allow us to intervene at different stages of a Component's lifecycle.

  • Tips when working with Components: Finally, I have shared some small tips to optimize performance and simplify your code when working with Components.

I hope this article has helped you gain a better understanding of Components in Angular and how to use them effectively. Don't hesitate to experiment and explore the amazing possibilities that Angular offers!

6. Frequently Asked Questions about Components in Angular

Before we conclude, I would like to answer 5 common and interesting questions about Components in Angular that I made up myself 🤣 for the purpose of reviewing the knowledge in this article.

6.1 Do all Components need to have Lifecycle Hooks?

No, not all Components need to have Lifecycle Hooks. Lifecycle Hooks are optional and used when you want to perform certain actions at specific stages of a Component's lifecycle. If you don't have any specific tasks to perform at those stages, you don't need to use Lifecycle Hooks.

6.2 Can a Component contain another Component?

Yes, a Component can contain another Component. This is known as Component nesting. It allows you to build more complex UI structures by combining smaller reusable Components together.

6.3 How can Components communicate with each other?

Components can communicate with each other in Angular using various methods, such as @Input and @Output decorators, or by using a shared Service to facilitate communication between Components.

6.4 What is the purpose of the Component's template?

The Component's template is responsible for defining the structure and content of the Component's view (user interface). It contains HTML code and may include Angular-specific directives and bindings to interact with the Component's logic and data.

6.5 How can I pass data to a Component?

You can pass data to a Component using @Input decorator. By decorating a Component property with @Input(), you can bind that property to a value passed from a parent Component. This allows you to share data between Components in a flexible manner.

I hope these answers help reinforce your understanding of Components in Angular!

Keep exploring and experimenting with Components to become a proficient Angular developer. Good luck!


日本語版

今日は、Angularで作業する際に非常に興味深く重要なトピックである「Angularのコンポーネント」について探求していきます。この記事は、Angularのコンポーネントの構造と動作を理解し、自分自身のアプリケーションの構築と管理に自信を持てるようにサポートします。

1. Angularのコンポーネントの紹介

まず、Angularのコンポーネントを紹介します。Angularでは、コンポーネントがすべてのAngularアプリケーションの「核」となります。コンポーネントは、アプリケーションのインターフェースと機能を構成するビルディングブロックです。コンポーネントは、LEGOブロックのようなものと考えることができます。それぞれのブロックは異なる形状と色を持ち、特定の方法で組み合わされると完全な絵が作成されます。Angularでも、コンポーネントは同様の方法で動作します。

1.1 Angularにおけるコンポーネントの定義と役割

では、コンポーネントとは何でしょうか?Angularでは、コンポーネントは独立した単位であり、ロジック(クラス)、テンプレート(HTML)、スタイル(CSS)のタスクを担当します。各コンポーネントは独立して動作し、アプリケーション内で再利用することができます。

コンポーネントの役割は何でしょうか?コンポーネントは、すべてのAngularアプリケーションの中核です。ユーザーとアプリケーションの間の相互作用を作成し、ロジックを処理し、ユーザーインターフェースを表示します。コンポーネントは互いと通信し、データを受け取ったり相互に渡したりすることができます。

1.2 コンポーネントの基本的な構造

それでは、コンポーネントはどのように構成されているのでしょうか?Angularのコンポーネントは通常、3つの主要なパーツで構成されています。

  • クラス:コンポーネントのロジックを定義し、プロパティとメソッドを含みます。
  • テンプレート:コンポーネントのインターフェースを記述するHTMLコードです。
  • スタイル:テンプレートを装飾するために使用されるCSSです。

コンポーネントの構造の基本的な例を見てみましょう。

import { Component } from '@angular/core';

@Component({
  selector: 'app-root',
  template: `
    <h1>{{title}}</h1>
    <button (click)="changeTitle()">Change title</button>
  `,
  styleUrls: ['./app.component.css']
})
export class AppComponent {
  title = 'Hello Angular';

  changeTitle() {
    this.title = 'Title has been changed!';
  }
}

上記の例では、AppComponentは次のようなコンポーネントです。

  • AppComponentクラスは、titleプロパティとchangeTitle()メソッドを含んでいます。
  • テンプレートには、タイトルを表示するためのh1タグとタイトルを変更するためのボタンが含まれています。
  • CSSはapp.component.cssファイルで定義されています。

見ての通り、Angularでのコンポーネントの作成と使用は難しくありませんね。

それでは、Angularのコンポーネントの作成と管理方法について、次のセクションでご案内いたします。

2. コンポーネントの作成と管理

コンポーネントの構造と役割を理解した後は、それを作成と管理する方法を学ぶ時です。

2.1 新しいコンポーネントの作成

Angularで新しいコンポーネントを作成するには、通常、Angular CLIというAngularアプリケーションの迅速で効率的な開発をサポートするツールを使用します。次の例は、my-componentという新しいコンポーネントを作成する方法を示しています。

ng generate component my-component

上記のコマンドを実行すると、Angular CLIはmy-componentという名前の新しいフォルダを作成し、4つのファイルを含めます。

  • my-component.component.ts:コンポーネントのクラスとロジックを定義します。
  • my-component.component.html:コンポーネントのテンプレートを定義します。
  • my-component.component.css:テンプレートのスタイルを定義します。
  • my-component.component.spec.ts:テストに使用されるファイルです。

さらに、Angular CLIは新しいコンポーネントを所属するNgModuledeclarationsに自動的に追加します。

2.2 コンポーネントの管理

アプリケーションが成長し、より多くのコンポーネントがある場合、それらの管理はより複雑になります。Angularは、コンポーネントをより簡単に管理するためのいくつかの方法を提供しています。

  • コンポーネントの再利用性:コンポーネントの強みの1つは再利用性です。コンポーネントを作成し、アプリケーション内の複数の場所で使用することができます。

  • コンポーネントのネスト:小さなコンポーネントから大きなコンポーネントを作成することができます。これにより、アプリケーションの管理が容易になり、ソースコードが読みやすくなります。

  • コンポーネント間の通信:Angularでは、InputOutput、またはServiceを使用するなど、コンポーネント間の通信を行うさまざまな方法が提供されています。

これまで、Angularでのコンポーネントの作成と管理方法について簡単に紹介しました。次のセクションでは、Angularで同様に重要な概念であるライフサイクルフックについて詳しく説明します。

3. Angularにおけるライフサイクルフック

ライフサイクルフックは、Angularがコンポーネントのライフサイクルのさまざまな段階で呼び出す特別な関数です。これらのライフサイクルフックを使用することで、コンポーネントのライフサイクルに対してより多くの制御を行うことができます。

3.1 ライフサイクルフックの種類

Angularは、コンポーネントのライフサイクルの各段階に対してさまざまなタイプのライフサイクルフックを提供しています。

  • ngOnChanges:Angularがデータバインドされたプロパティを設定または更新する際に呼び出されます。
  • ngOnInit:Angularがコンポーネントまたはディレクティブの初期化を完了した直後に呼び出されます。最初のngOnChangesの呼び出しの直後です。
  • ngDoCheck:Angularがコンポーネントまたはディレクティブの変更をチェックする際に呼び出されます。
  • ngAfterContentInit:Angularがコンテンツをコンポーネントまたはディレクティブに投影した直後に呼び出されます。
  • ngAfterContentChecked:Angularがコンポーネントまたはディレクティブのコンテンツをチェックした直後に呼び出されます。
  • ngAfterViewInit:Angularがコンポーネントまたはディレクティブのユーザーインターフェース(ビュー)の初期化を完了した直後に呼び出されます。
  • ngAfterViewChecked:Angularがコンポーネントまたはディレクティブのユーザーインターフェースをチェックした直後に呼び出されます。
  • ngOnDestroy:Angularがコンポーネントまたはディレクティブを破棄する直前に呼び出されます。

3.2 ライフサイクルフックの使用方法

ライフサイクルフックを使用するには、対応するメソッドをコンポーネントのクラスに追加するだけです。次の例は、ngOnInitngOnDestroyの使用方法を示しています。

import { Component, OnInit, OnDestroy } from '@angular/core';

@Component({
  selector: 'app-my-component',
  template: `
    <p>My Component</p>
  `
})
export class MyComponent implements OnInit, OnDestroy {
  constructor() {
    console.log('Constructor is called');
  }

  ngOnInit() {
    console.log('ngOnInit is called');
  }

  ngOnDestroy() {
    console.log('ngOnDestroy is called');
  }
}

上記の例では、AngularがMyComponentの新しいインスタンスを作成するたびに、「Constructor is called」と表示され、その後に「ngOnInit is called」と表示されます。Angularがそのインスタンスを破棄すると、「ngOnDestroy is called」と表示されます。

ライフサイクルフックは、コンポーネントのライフサイクルの特定の瞬間に特定のアクションを実行したい場合に便利です。

3.3 ライフサイクルフックの注意点

ライフサイクルフックを使用する際に考慮すべき点がいくつかあります。

  • ライフサイクルフックは必須ではありません:すべてのコンポーネントがすべてのライフサイクルフックを使用する必要はありません。実際、多くのコンポーネントは特定のフックのみを使用するだけです。

  • ライフサイクルフックの呼び出し順序:Angularはライフサイクルフックを特定の順序で呼び出します。ngOnChangesからngOnInitまで、そして最後にngOnDestroyです。これらのフックを効果的に使用するために、この順序を理解する必要があります。

  • ngOnChangesに注意する:このフックは、データバインドされたプロパティが変更されるたびに呼び出されます。したがって、ngOnChangesに重いロジックを置くと、アプリケーションのパフォーマンスが低下する可能性があります。

  • クリーンアップにはngOnDestroyを使用する:Angularがコンポーネントを破棄するときに、ngOnDestroyが呼び出されます。ここで、購読の解除や不要なプロセスの停止など、クリーンアップタスクを実行する必要があります。

これらは、Angularにおけるライフサイクルフックについて紹介した基本的なポイントです。これは基本的な概要であり、今後の記事では各ライフサイクルフックの詳細な説明を提供します。

次に、Angularのコンポーネントを使用する際のヒントとトリックをいくつかご紹介します。これにより、コンポーネントのパワーを最大限に活用できます。

4. Angularのコンポーネントを使用する際のヒント

Angularのコンポーネントとライフサイクルフックの理解が深まったら、パフォーマンスを最適化しコードを簡素化するためのいくつかのヒントを共有したいと思います。この記事の範囲では、用語と簡単な説明を提供しますが、将来の記事ではそれぞれのトピックについて詳しく説明します。

4.1 @Input@Outputを活用する

@Input@Outputは、コンポーネント間のデータ通信を柔軟かつ簡単にする強力なデコレータです。

@Inputを使用すると、親コンポーネントから子コンポーネントにデータを渡すことができます。一方、@Outputは子コンポーネントが親コンポーネントにイベントを発生させることができます。

適切に使用すると、コードが簡潔になり、メンテナンスが容易になります。

4.2 変更検出戦略を活用する

Angularは2つのタイプの変更検出戦略、「Default」と「OnPush」を提供しています。

「Default」戦略では、Angularはアプリケーション全体で変更をチェックします。アプリケーションが大規模な場合、これは時間がかかる場合があります。

多くのコンポーネントを持つ大規模なアプリケーションでは、Angularが各コンポーネントで変更をチェックすることがリソースを消費し、アプリケーションの動作を遅くする可能性があります。この問題に対処するために、AngularはChangeDetectionStrategy.OnPushを提供しています。

OnPushを使用すると、Angularは@Inputの変更がある場合やそのコンポーネントからイベントがトリガーされた場合にのみ、コンポーネントの変更をチェックします。これにより、変更検出の回数が減り、アプリケーションのパフォーマンスが向上します。

4.3 コンテンツプロジェクションを活用する

コンテンツプロジェクション(AngularJSではトランスクルージョンとも呼ばれます)は、カスタムコンテンツをコンポーネントに挿入することができる機能です。

これは、さまざまなコンテンツを使用して再利用可能なコンポーネントを作成したい場合に便利です。コンポーネントのテンプレート内で<ng-content></ng-content>タグを使用するだけです。

5. まとめ

この記事では、Angularのコンポーネントについて紹介しました。これはAngularのパワーを構成する基本的な概念の1つです。

  • コンポーネントとは:コンポーネントはAngularアプリケーションの最も基本的な構成要素です。コンポーネントは独自のロジックを持ち、ユーザーとの対話を行い、ビューを更新します。

  • コンポーネントの作成と管理:Angular CLIを使用すると、コンポーネントの作成と管理が容易になります。コンポーネントはツリー構造で組織化され、各親コンポーネントは複数の子コンポーネントを含むことができます。

  • コンポーネントのライフサイクルフック:Angularのコンポーネントは、初期化から破棄までの特定のライフサイクルを持ちます。Angularは、各ライフサイクルフックを介して特定の時点での介入を可能にします。

  • コンポーネントを使用する際のヒント:最後に、コンポーネントを使用する際にパフォーマンスを最適化しコードを簡素化するためのいくつかの小さなヒントを共有しました。

この記事が、Angularのコンポーネントについての理解を深め、効果的に使用する方法を学ぶのに役立つことを願っています。Angularが提供する驚くべき可能性を探索し、実験してみてください!

6. Angularのコンポーネントに関するよくある質問

最後に、この記事で自分自身で考えた、コンポーネントに関する5つの一般的で興味深い質問に回答します。これによって、この記事で学んだ知識を復習することができます 🤣。

6.1 すべてのコンポーネントにはライフサイクルフックが必要ですか?

いいえ、すべてのコンポーネントにライフサイクルフックが必要というわけではありません。ライフサイクルフックはオプションであり、コンポーネントのライフサイクルの特定の段階で特定のアクションを実行したい場合に使用します。特定の段階で実行する特定のタスクがない場合は、ライフサイクルフックを使用する必要はありません。

6.2 コンポーネントは別のコンポーネントを含めることができますか?

はい、コンポーネントは別のコンポーネントを含むことができます。これをコンポーネントのネストと呼びます。これにより、小さな再利用可能なコンポーネントを組み合わせてより複雑なUI構造を作成することができます。

6.3 コンポーネント同士はどのように通信できますか?

Angularでは、@Input@Outputデコレータを使用したり、共有のServiceを使用したりすることで、コンポーネント同士の通信が可能です。

6.4 コンポーネントのテンプレートの目的は何ですか?

コンポーネントのテンプレートは、コンポーネントのビュー(ユーザーインターフェース)の構造とコンテンツを定義する役割を担っています。HTMLコードが含まれ、Angular固有のディレクティブやバインディングを使用してコンポーネントのロジックとデータとの対話を行います。

6.5 コンポーネントにデータを渡す方法はありますか?

@Inputデコレータを使用することで、コンポーネントにデータを渡すことができます。親コンポーネントから渡された値をコンポーネントのプロパティにバインドすることができます。これにより、柔軟な方法でコンポーネント間でデータを共有することができます。

これらの回答が、Angularのコンポーネントについての理解を深めるのに役立てば幸いです!

コンポーネントを探求し、実験を重ねて、熟練したAngular開発者になってください。成功を祈っています!

Mình hy vọng bạn thích bài viết này và học thêm được điều gì đó mới.

Donate mình một ly cafe hoặc 1 cây bút bi để mình có thêm động lực cho ra nhiều bài viết hay và chất lượng hơn trong tương lai nhé. À mà nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thì đừng ngại comment hoặc liên hệ mình qua: Zalo - 0374226770 hoặc Facebook. Mình xin cảm ơn.

Momo: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770

TPBank: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770 (hoặc 01681423001)

image.png


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí