+2

30 Mẹo Python Hữu Ích Mà Bạn Nên Lưu Lại Ngay - P1

Python là một ngôn ngữ lập trình không rườm rà. Tính dễ đọc và đơn giản trong thiết kế là hai trong số những lý do chính khiến nó trở nên vô cùng phổ biến.

Nếu bạn đang học Python, có một số đoạn mã hữu ích mà bạn nên lưu lại. Những đoạn mã này sẽ giúp bạn viết mã nhanh hơn, hiệu quả hơn và dễ bảo trì hơn.

Bài viết được mình chuyển ngữ từ
🔗 [](30 Helpful Python Snippets You Should Learn Today ☞ https://morioh.com/p/271bc88c0100  #python )

cũng như cung cấp giải thích chi tiết hơn nhằm giúp các bạn phần nào có thêm nhiều góc nhìn.

🌻🌻🌻

Nội dung này bao gồm 30 đoạn 'short code snippets' mà bạn có thể đọc hiểu 1 cách nhanh chóng.

Đừng quá tự ép bản thân là học xong là phải dùng được ngay. Điều đó sẽ khiến bạn mệt mỏi. Hãy lưu lại vào kho dữ liệu Second Brain của bạn, lúc cần thì mở lên. Còn lúc nào bạn cần thì chỉ có trời biết, đất biết và bạn biết. 😋 Đùa chứ quý bạn lắm, chúc bạn luôn vui vẻ, thoải mái trên con đường học hỏi, phát triển bản thân.

1. All unique - Kiểm tra xem một danh sách có chứa các phần tử trùng lặp hay không

"Checks whether the given list has duplicate elements. It uses the property of set() which removes duplicate elements from the list."

def all_unique(lst):
    return len(lst) == len(set(lst))


x = [1,1,2,2,3,2,3,4,5,6]
y = [1,2,3,4,5]
all_unique(x) # False
all_unique(y) # True

def contains_duplicates(list):

"""

Kiểm tra xem một danh sách có chứa các phần tử trùng lặp hay không.

Args: list: Danh sách cần kiểm tra.

Returns: True nếu danh sách có chứa các phần tử trùng lặp, False nếu không.

""" undefined

return len(list) != len(set(list))

2. Anagrams - Kiểm tra xem hai chuỗi là có phải là 'anagram của nhau' hay không

from collections import Counter

def anagram(first, second):
    return Counter(first) == Counter(second)


anagram("abcd3", "3acdb") # True

"Check if two strings are anagrams. An anagram is a word or phrase formed by rearranging the letters of a different word or phrase, typically using all the original letters exactly once." Anagram là một từ hoặc cụm từ được hình thành từ việc sắp xếp lại các ký tự của một từ hoặc cụm từ đã cho từ trước. Nếu hứng thú các bạn có thể nghĩa qua trò chơi Anagram trên các website/app có sẵn.

def is_anagram(string1, string2):

"""

Kiểm tra xem hai chuỗi là anagram hay không.

Args: string1: Chuỗi đầu tiên. string2: Chuỗi thứ hai.

Returns: True nếu hai chuỗi là anagram, False nếu không.

"""

return sorted(string1) == sorted(string2)

Ví dụ:
string1 = "abc"
string2 = "cba"
is_anagram(string1, string2) # True

string1 = "abc"
string2 = "bcd"
is_anagram(string1, string2) # False

3. Memory - Tính kích thước bộ nhớ của một đối tượng

"This snippet can be used to check the memory usage of an object."

def get_memory_size(object):

""" Tính kích thước bộ nhớ của một đối tượng.

Args: object: Đối tượng cần tính kích thước bộ nhớ.

Returns: Kích thước bộ nhớ của đối tượng. """

import sys return sys.getsizeof(object)

Ví dụ:
import sys 

variable = 30 
print(sys.getsizeof(variable)) # 24

4. Byte size - tính độ dài tính theo byte(s) của một chuỗi

"This method returns the length of a string in bytes."

def byte_size(string);

""" TÍnh độ dài của một chuỗi Args: string: Chuỗi cần tính độ dài.

Returns: Số byte. """

return (len(string.encode('utf-8')))

byte_size('😀') # 4
byte_size('Hello World') # 11 

5. Print a string N times - In một chuỗi nhiều lần

"This snippet can be used to print a string n times without having to use loops to do it."

Ví dụ 1
n = 2; 
s ="Programming"; 

print(s * n); # ProgrammingProgramming

def print_string_n_times(string, n): """

In một chuỗi nhiều lần.

Args: string: Chuỗi cần in. n: Số lần cần in chuỗi. """

for _ in range(n): print(string)

Ví dụ 2
print_string_n_times("Hello, world!", 3)

Hello, world!
Hello, world!
Hello, world!

6. Capitalize - Viết hoa chữ cái đầu của một chuỗi

"This snippet simply uses the method title() to capitalize first letters of every word in a string."

def capitalize_string(string):

"""

Viết hoa chữ cái đầu tiên của một chuỗi.

Args: string: Chuỗi cần đổi chữ viết hoa.

Returns: Chuỗi có chữ viết hoa cần được đổi. """

return string.title()

s = "programming is awesome"

print(s.title()) # Programming Is Awesome

Hẹn gặp các bạn ở các phần tiếp theo. Chúc một ngày học tập, làm việc hiệu quả, năng suất nhé 🎶🌻


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí