+3

12 Nguyên Tắc Vàng Đặt Tên Biến Trong JavaScript Giúp Code Sạch & Dễ Bảo Trì

12 Nguyên Tắc Đặt Tên Biến Hiệu Quả Trong JavaScript

Mã nguồn JavaScript, giống như bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào khác, cần được tổ chức rõ ràng và dễ hiểu. Một trong những yếu tố quan trọng giúp đạt được điều này là cách đặt tên biến sao cho hợp lý. Dưới đây là 12 nguyên tắc giúp bạn cải thiện tính dễ đọc và bảo trì của mã nguồn JavaScript.


1. Tránh Dùng Từ Khóa var: Quá Khứ Đã Qua

  • Trước ES6, từ khóa var thường được dùng để khai báo biến, nhưng nó có nhiều hạn chế và dễ gây lỗi.
  • Thay vì dùng var, hãy sử dụng letconst vì chúng giúp mã dễ hiểu hơn và tránh được các lỗi không mong muốn.

2. let: Dùng Khi Biến Có Thể Thay Đổi

  • Sử dụng từ khóa let khi giá trị của biến có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.

3. const: Dùng Cho Giá Trị Không Thay Đổi

  • Khi biến không thay đổi giá trị trong suốt chương trình, hãy dùng const.
  • Quy tắc đơn giản là luôn dùng const mặc định, chỉ chuyển sang let khi bạn chắc chắn giá trị sẽ thay đổi.

4. Đặt Tên Biến Rõ Ràng và Dễ Hiểu

  • Tên biến cần phản ánh chính xác mục đích và nội dung mà nó lưu trữ.

    Tốt: firstName, totalPrice, productDescription

    🔴 Không tốt: x, a, temp


5. Sử Dụng Từ Ngữ Có Nghĩa

  • Tránh viết tắt hoặc sử dụng những thuật ngữ quá kỹ thuật khiến mã trở nên khó hiểu.

    Tốt: customerName, orderStatus, employeeRecord

    🔴 Không tốt: custNm, ordSt, empRec


6. Quy Tắc Camel Case

  • Quy tắc phổ biến trong JavaScript là viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ trong tên biến (ngoại trừ từ đầu tiên).

    Tốt: fullName, dateOfBirth, shippingAddress

    🔴 Không tốt: full_name, dateofbirth, shipping_address


7. Viết Hoa Cho Biến Hằng Số

  • Nếu biến lưu trữ giá trị cố định, không thay đổi, hãy viết hoa toàn bộ và dùng dấu gạch dưới để phân cách từ.

    Tốt: TAX_RATE, API_KEY, MAX_ATTEMPTS

    🔴 Không tốt: taxRate, apiKey, maxAttempts


8. Tránh Sử Dụng Biến Một Ký Tự

  • Dùng biến một ký tự có thể gây khó hiểu trừ một số trường hợp đặc biệt (ví dụ như trong vòng lặp).

    Tốt: counter, index, sum

    🔴 Không tốt: i, j, k


9. Dùng Dạng Số Nhiều Cho Mảng

  • Nếu biến đại diện cho một mảng (chứa nhiều phần tử), hãy sử dụng tên dạng số nhiều.

    Tốt: productNames, orderItems, employeeList

    🔴 Không tốt: productName, orderItem, employee


10. Tiền Tố Cho Biến Boolean

  • Đối với biến Boolean, hãy sử dụng các tiền tố như is, has, can để làm rõ mục đích của biến.

    Tốt: isActive, hasDiscount, canEdit, isLoggedIn

    🔴 Không tốt: active, discountApplied, editEnabled, loggedIn


11. Đặt Tên Theo Phạm Vi Biến

  • Nếu biến chỉ sử dụng trong một phạm vi cụ thể, hãy thêm tiền tố hoặc hậu tố để chỉ rõ phạm vi sử dụng.

    Tốt: globalCounter, localIndex, moduleSpecificConfig

    🔴 Không tốt: counter, index, config


12. Khai Báo Biến Riêng Lẻ

  • Để mã nguồn dễ đọc hơn, mỗi biến nên được khai báo trên một dòng riêng.

    Tốt: let isActive = false; let canEdit = true;

    🔴 Không tốt: let isActive = false, canEdit = true;


Kết luận:

Bằng cách tuân theo những nguyên tắc trên, bạn có thể tạo ra mã nguồn JavaScript dễ đọc, dễ bảo trì và tránh được các lỗi không mong muốn. Việc xây dựng một quy tắc đặt tên biến và tuân thủ nó sẽ giúp dự án của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn và dễ dàng hợp tác với người khác.

Cảm ơn anh em đã đọc bài viết của mình. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích cho anh em.

Anh em hãy theo giõi mình để có thêm nhiều bài viết hay và bổ ích nhé !

Xem bài viết gốc tại đây


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí