0

Tiếng Nhật mà người Nhật sử dụng hằng ngày: 「運転に当たっての注意・P3」疲れて眠気を感じたので、すみやかに車を止め、休息を取った

Blog này có kèm video hướng dẫn:

Blog này mục đích là gì?

Blog này là Nhật ký học tiếng Nhật của mình thông qua việc phân tích kỹ lưỡng từng câu, từng từ tất cả những điểm ngữ pháp cần chú ý để chúng ta có thể đọc và hiểu một câu Tiếng Nhật bất kỳ. Mình sẽ có furigana để tất cả mọi người ai cũng có thể học cùng mình kể cả những người mới học hoặc không biết gì về tiếng Nhật cũng có thể tham gia.

Phương pháp học sẽ là "Learn by doing".

"Learn by doing" là phương pháp học thông qua việc thực hành trực tiếp, tập trung vào kinh nghiệm và hoạt động thực tế để tiếp thu kiến thức. Như một đứa trẻ tập đi vậy đó cứ lặp đi lặp lại liên tục cùng một việc. Cụ thể trong bài này cũng vậy mình sẽ giải thích lặp đi lặp lại cho dù là từ đơn giản nhất mình cũng sẽ giải thích nó. image.png

OK chúng mình cùng vào bài luôn nào:


疲れて眠気を感じたので、すみやかに車を止め、休息を取った。

(Tsukarete nemuke wo kanjita node, sumiyaka ni kuruma wo tome, kyuusoku wo totta.)

  1. 疲れて (Tsukarete - Being tired): "Bị mệt mỏi". Đây là dạng 「て」của động từ 「疲れる」(tsukareru) nghĩa là "bị mệt mỏi".

    • Ví dụ: 長い一日で疲れました (Nagai ichinichi de tsukaremashita) - Một ngày dài tôi đã rất mệt.
  2. 眠気 (Nemuke - Sleepiness): Cảm giác buồn ngủ, mệt mỏi. Đây là danh từ.

    • Ví dụ: 昼食後は眠気が強い (Chuushoku go wa nemuke ga tsuyoi) - Sau bữa trưa, tôi cảm thấy rất buồn ngủ.

-> Khi sử dụng động từ thể 「て」dưới dạng độc lập nó cũng có nghĩa là "" trong trường hợp này 疲れて眠気 có nghĩa là: Mệt mỏi và buồn ngủ.

  1. (wo - Object marker): Đánh dấu đối tượng của động từ.

  2. 感じた (Kanjita - Felt): Cảm thấy. Đây là dạng quá khứ của động từ 「感じる」(kanjiru) nghĩa là "cảm thấy".

  3. ので (node - So, Because): Liên kết hai mệnh đề, thường biểu thị lý do hoặc nguyên nhân.

=> 疲れて眠気を感じたので (Tsukarete nemuke wo kanjita node - Because I felt tired and sleepy): Vì tôi cảm thấy mệt và buồn ngủ.

  1. すみやかに (Sumiyaka ni - Promptly, Immediately): Ngay lập tức, không chần chừ.

  2. (Kuruma - Car): Xe hơi hoặc xe ô tô.

  3. (wo - Object marker): Đánh dấu đối tượng của động từ.

  4. 止め (Tome - Stop): Động từ 「止める」(tomeru) nghĩa là dừng lại hoặc ngừng. Trong trường hợp này, nó được sử dụng trong ngữ cảnh dừng xe.

  5. 休息 (Kyuusoku - Rest): Sự nghỉ ngơi hoặc giải lao.

  6. を取った (wo totta - Took): Động từ 「取る」(toru) nghĩa là lấy hoặc nắm bắt. Trong trường hợp này, nó được sử dụng với nghĩa "lấy" hoặc "có được" một khoảng thời gian nghỉ ngơi.

=> すみやかに車を止め、休息を取った (sumiyaka ni kuruma wo tome, kyuusoku wo totta - I immediately stopped the car and took a rest): Tôi đã ngay lập tức dừng xe và nghỉ ngơi.

疲れて眠気を感じたので、すみやかに車を止め、休息を取った。

(Tsukarete nemuke wo kanjita node, sumiyaka ni kuruma wo tome, kyuusoku wo totta.)

Dịch toàn bộ câu sẽ là: Vì tôi cảm thấy mệt và buồn ngủ, tôi đã ngay lập tức dừng xe và nghỉ ngơi.

( Because I felt tired and sleepy, I immediately stopped the car and took a rest. )


疲れて眠気を感じた場合は、すみやかに車を止め、休息を取るべきである。

(Tsukarete nemuke wo kanjita baai wa, sumiyaka ni kuruma wo tome, kyuusoku wo toru beki de aru.)

  1. 疲れて (Tsukarete - Being tired): Đây là dạng TE của động từ "疲れる" (Tsukareru) có nghĩa là mệt mỏi.

    • Ví dụ: 仕事で疲れた (Shigoto de tsukareta): Tôi mệt vì công việc.
  2. 眠気 (Nemuke - Sleepiness): Cảm giác buồn ngủ. Đây là một danh từ thường được sử dụng để diễn tả cảm giác mỏi mắt và muốn ngủ.

    • Ví dụ: 眠気が強い (Nemuke ga tsuyoi): Cảm thấy rất buồn ngủ.

-> Tương tự khi sử dụng động từ thể 「て」dưới dạng độc lập nó cũng có nghĩa là "" trong trường hợp này 疲れて眠気 có nghĩa là: Mệt mỏi và buồn ngủ.

  1. を感じた (wo kanjita - Felt): Dạng quá khứ của "感じる" (kanjiru), có nghĩa là cảm thấy hay nhận biết.
    • Ví dụ: 彼の喜びを感じる (Kare no yorokobi wo kanjiru): Cảm nhận niềm vui của anh ấy.

=> 疲れて眠気を感じた (Tsukarete nemuke wo kanjita - Feeling sleepy because of tiredness): Cảm thấy buồn ngủ vì mệt mỏi.

  1. 場合 (Baai - In the case of, When): Trong trường hợp, khi mà...

  2. (wa): Là một trợ từ chủ đề, giống như "là" trong tiếng Việt.

  3. すみやかに (Sumiyaka ni - Promptly, Immediately): Một trạng từ có nghĩa là nhanh chóng, ngay lập tức.

  4. (Kuruma - Car): Xe hơi, ô tô. Đây là một danh từ chỉ phương tiện di chuyển có bốn bánh và động cơ.

  5. 止め (Tome - Stop): Động từ 「止める」(tomeru) nghĩa là dừng lại hoặc ngừng. Trong trường hợp này, nó được sử dụng trong ngữ cảnh dừng xe.

  6. 休息 (Kyuusoku - Rest, Break): Thời gian nghỉ ngơi, giải lao.

  7. を取る (wo toru - To take): Lấy hoặc nắm bắt, trong trường hợp này, nó nghĩa là lấy một chút thời gian giải lao.

    • (wo): Là trợ từ chỉ đối tượng cho động từ.
  8. べきである (beki de aru - Should): Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "nên" hoặc "phải".

=> 休息を取るべきである (kyuusoku wo toru beki de aru - should take a rest): Bạn nên nghỉ ngơi.

疲れて眠気を感じた場合は、すみやかに車を止め、休息を取るべきである。

(Tsukarete nemuke wo kanjita baai wa, sumiyaka ni kuruma to tome, kyuusoku wo toru beki de aru.)

Dịch toàn bộ câu: Khi cảm thấy buồn ngủ và mệt mỏi, bạn nên dừng xe ngay lập tức và nghỉ ngơi.

( When feeling sleepy because of tiredness, you should promptly stop the car and take a rest. )

Mình hy vọng bạn thích bài viết này và học thêm được điều gì đó mới.

Donate mình một ly cafe hoặc 1 cây bút bi để mình có thêm động lực cho ra nhiều bài viết hay và chất lượng hơn trong tương lai nhé. À mà nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào thì đừng ngại comment hoặc liên hệ mình qua: Zalo - 0374226770 hoặc Facebook. Mình xin cảm ơn.

Momo: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770

TPBank: NGUYỄN ANH TUẤN - 0374226770 (hoặc 01681423001)

image.png


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí