Sử dụng Javascript console một cách hiệu quả !!
Bài đăng này đã không được cập nhật trong 6 năm
Giống như lập trình viên web, việc debug code là rất quan trọng.
Khi chúng ta nghĩ đến console
, điều đầu tiên xuất hiện trong đầu chính là console.log
đúng không ?? Nhưng thật ra javascript còn vượt xa cả trí tưởng tượng của bạn. Và bây giờ chúng ta cùng đi tìm hiểu một vài bí mật của console
nhé ~~.
1. What is the Console?
The Javascript console là một tính năng được xây dựng trong các trình duyệt ngày nay, nó đưa ra các công cụ giúp lập trình kiểm tra rõ ràng trên các giao diện. Nó cho phép lập trình viên:
- Nhìn thấy những lỗi (errors) hay cảnh báo (warnings) xảy ra trên một trang web.
- Tương tác với trang web sử dụng Javascript commands.
- Gỡ lỗi (Debug) ứng dụng web ngay trên trình duyệt của mình
- Kiểm tra và nghiên cứu các hoạt động của network
Đơn giản là nó trao quyền cho người dùng, lập trình viên thao tác với Javascript ngay trên trình duyệt.
2. Console.log, Console.error và Console.warn
Trên đây là các phương thức đựoc sử dụng nhiều nhất của console
. Nó có thể xử lý với nhiều hơn một tham số truyền vào.
3. Console.group
Phương thức này cho phép bạn gom nhóm lại các console.log
con.
Cú pháp của phương thức này cũng rất đơn giản:
- Đầu tiên phải đánh dấu bắt đầu của group, thêm vào trên cùng
console.group()
. - Tạo thật nhiều
console.log
bạn muốn gom nhóm lại. - Và cuối cùng là đánh dấu kết thúc của group, thêm
console.groupEnd()
vào cuối cùng của nhóm.
Code:
function doSomething(obj) {
console.group('doSomething Profile');
const _data = new Date()
console.log('evauating data: ', _data);
const _fullName = `${obj.firstName} ${obj.lastName}`
console.log('fullName: ', _fullName);
const _id = Math.random(1)
console.log('id: ', _id);
console.groupEnd()
}
doSomething({"firstName": "Riccardo", "lastName": "Canella"});
Kết quả:
Bạn thấy đấy, các kết quả đều được gom trong nhóm doSomething Profile
rồi =)).
4. Console.table
Việc hiển thị một dữ liêu mảng JSON lớn thật là quá khó khăn. Từ khi t khám phá ra console.table
, cuộc sống khó khăn của t đã thay đổi =)). console.table
cho phép bạn trình bày cấu trúc bên trong dưới dạng bảng, nơi chúng ta có thể định danh lại tên các cột, trường
Code:
const typeOfConsole = [
{name: 'log', type: 'standard'},
{name: 'info', type: 'standard'},
{name: 'table', type: 'wow'}
]
console.table(typeOfConsole)
const mySocial = {
facebook: true,
linkedin: true,
flickr: true,
instagram: true,
VKontaktebadoo: false
}
console.table(mySocial, ["Socials", "I'v an account"])
Kết quả:
console.table
làm chúng ta yêu việc check dữ liệu file JSON hơn =)).
5. Console.count, Console.time và Console.timeEnd
console.count
đếm và output số lần count()
được gọi trên cùng một dòng và cùng label.
console.time
bắt đầu đếm đồng hồ tính giờ khi được gọi và kết thúc khi gặp console.timeEnd()
. Nó có thể chạy đến 10.000 đồng hồ đếm giờ đồng thời trên trang web đưa ra
Code:
console.time('total');
console.time('init arr');
const arr = new Array(20);
console.timeEnd('init arr');
for (var i = 0; i < arr.length; i++) {
arr[i] = new Object();
const _type = (i % 2 === 0) ? 'even' : 'odd'
console.count(_type + 'added');
}
console.timeEnd('total')
Kết quả:
Phương thức này thật sự hữu ích khi bạn muốn kiểm tra thời gian chạy của một hàm Javascript
6. Console.trace and Console.assert
console.trace
đơn giản là in ra một chuối các dấu vết (trace) từ khi nó được gọi đến.
Hãy tưởng tượng là đang tạo ra một thư viện JS library, và muốn thông báo cho người dùng lỗi xuất hiện ở đâu.
console.assert
cũng giống như console.trace
nhưng nó sẽ in ra lỗi nếu không vượt qua được điều kiện đưa ra.
Code:
function lesserThan (a,b) {
console.assert(a < b, {"message": "a is not lesser than b", "a": a, "b": b});
}
lesserThan(6,5);
console.trace("End")
**Kết quả: **
Kết
Bên trên là một vài phương thức console
mà mình đã tìm hiểu được, hi vọng sẽ giúp ích được cho các lập trình viên lập trình Javascript
dễ dàng hơn.
Thank you and see ya later (bow)
Tài liệu tham khảo
All rights reserved