+1

SQL (Structured Query Language)

SQL (Structured Query Language) là một ngôn ngữ lập trình dùng để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database Management System - RDBMS). SQL cho phép bạn thực hiện các thao tác như truy vấn dữ liệu, thêm, sửa, xóa dữ liệu, tạo và quản lý bảng, quản lý quyền truy cập, và nhiều thao tác khác liên quan đến cơ sở dữ liệu.

I. DDL- Data Definition language

1. CREATE : câu lệnh để tạo bảng được sử dụng để định nghĩa cấu trúc của một bảng trong cơ sở dữ liệu. Dưới đây là cú pháp cơ bản cho câu lệnh tạo bảng: Trong đó:

<tên_bảng> là tên của bảng bạn muốn tạo. <tên_cột> là tên của cột trong bảng. <kiểu_dữ_liệu> là kiểu dữ liệu của cột, ví dụ: VARCHAR, INT, FLOAT, DATETIME, TEXT, và nhiều loại khác. <ràng_buộc> là các ràng buộc (constraints) như PRIMARY KEY, FOREIGN KEY, NOT NULL, UNIQUE, và nhiều loại khác. Ví dụ:

Trong ví dụ này, chúng ta tạo một bảng có tên là SinhVien với các cột là MaSV, TenNV, NgaySinh, GioiTinh, và DiaChi. Cột MaSV được đặt là PRIMARY KEY và không được NULL, trong khi các cột khác không có ràng buộc.

2. DROP: Xóa các bảng trong database

DROP TABLE table_name; DROP FUNCTION function_name;

3. ALTER được sử dụng để thay đổi cấu trúc của một đối tượng dữ liệu tồn tại trong cơ sở dữ liệu. Đối tượng dữ liệu có thể là bảng, cột hoặc ràng buộc. Dưới đây là cú pháp cơ bản của lệnh ALTER cho mỗi loại đối tượng:\

a. AlTER TABEL Sử dụng để thay đổi cấu trúc của một bảng. ALTER TABLE table_name action;

Trong đó, action có thể là:

ADD COLUMN: Thêm một cột mới vào bảng. DROP COLUMN: Xóa một cột khỏi bảng. MODIFY COLUMN: Thay đổi kiểu dữ liệu hoặc ràng buộc của một cột. RENAME COLUMN: Đổi tên của một cột. ADD CONSTRAINT: Thêm một ràng buộc mới cho bảng.

b. ALTER COLUMN: Sử dụng để thay đổi cấu trúc của một cột trong một bảng. ALTER TABLE table_name ALTER COLUMN column_name datatype;

c. ALTER INDEX: Sử dụng để thay đổi cấu trúc của một index trong cơ sở dữ liệu. ALTER INDEX index_name action;

d. ALTER VIEW: Sử dụng để thay đổi một view đã tồn tại trong cơ sở dữ liệu. ALTER VIEW view_name action;

II. DML- Data manipulation Language

1. INSERT Dùng để chèn dữ liệu vào bảng

Trong đó:

ten_bang là tên của bảng bạn muốn chèn dữ liệu vào. cot1, cot2, cot3 là tên của các cột trong bảng. 'gia_tri_cot1', 'gia_tri_cot2', 'gia_tri_cot3' là các giá trị bạn muốn chèn vào các cột tương ứng.

2. UPDATE

Dùng để cập nhật dữ liệu của 1 bảng

Trong đó:

ten_bang là tên của bảng bạn muốn cập nhật dữ liệu. cot1, cot2, ... là tên của các cột bạn muốn cập nhật. 'gia_tri_moi_cot1', 'gia_tri_moi_cot2', ... là các giá trị mới bạn muốn cập nhật cho các cột tương ứng. WHERE dieu_kien là điều kiện để xác định các hàng cụ thể mà bạn muốn cập nhật. Nếu bạn muốn cập nhật tất cả các hàng trong bảng, bạn có thể bỏ qua mệnh đề WHERE.

3. DELETE

Xóa dữ liệu từ một bảng

**III. DQL- DATA QUERY LANGUAGE

**

1. SELECT: Dùng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí