Cassandra và ScyllaDB đều là các cơ sở dữ liệu NoSQL phân tán, được thiết kế để xử lý khối lượng dữ liệu lớn và cung cấp khả năng mở rộng theo chiều ngang. Mặc dù ScyllaDB tương thích với Cassandra về kiến trúc, định dạng dữ liệu và ngôn ngữ truy vấn, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về hiệu năng và quản lý tài nguyên.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa Cassandra và ScyllaDB:
1. Hiệu năng
Tiêu chí |
Cassandra |
ScyllaDB |
Kiến trúc I/O |
Java-based, sử dụng JVM và GC (Garbage Collection). |
Viết bằng C++ với kiến trúc không đồng bộ dựa trên Seastar. |
Hiệu suất đọc/ghi |
Hiệu năng thấp hơn do bị ảnh hưởng bởi GC và JVM overhead. |
Tối ưu hơn, hiệu suất cao hơn nhờ kiến trúc tối ưu tài nguyên. |
Latency (Độ trễ) |
Thấp hơn ScyllaDB trong các trường hợp tải nhẹ. |
Độ trễ thấp hơn nhiều khi tải cao hoặc có workload phức tạp. |
Throughput (Thông lượng) |
Giới hạn bởi JVM và multi-threading truyền thống. |
Hỗ trợ throughput cao hơn nhờ tận dụng toàn bộ phần cứng. |
2. Quản lý tài nguyên
Tiêu chí |
Cassandra |
ScyllaDB |
Sử dụng CPU và RAM |
JVM không tối ưu hóa hết tài nguyên phần cứng. |
Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên, sử dụng 100% CPU hiệu quả. |
Yêu cầu cấu hình |
Cần tinh chỉnh nhiều thông số thủ công (heap size, GC, etc.). |
Quản lý tự động, giảm thiểu việc cấu hình thủ công. |
3. Kiến trúc
Tiêu chí |
Cassandra |
ScyllaDB |
Ngôn ngữ phát triển |
Java |
C++ |
Hỗ trợ thread |
Multi-threading truyền thống. |
Kiến trúc shard-per-core (mỗi core là một shard riêng biệt). |
Replication |
Hỗ trợ giống nhau (tương thích API Cassandra). |
Giống Cassandra. |
4. Khả năng mở rộng
Tiêu chí |
Cassandra |
ScyllaDB |
Mở rộng theo chiều ngang |
Tốt, nhưng cần nhiều node hơn để đạt hiệu suất cao. |
Tốt hơn, số node ít hơn để đạt hiệu suất tương đương. |
Quản lý cluster |
Yêu cầu cấu hình và tối ưu hóa phức tạp hơn. |
Dễ quản lý hơn với Scylla Manager và các công cụ tích hợp. |
5. Công cụ quản lý và hỗ trợ
Tiêu chí |
Cassandra |
ScyllaDB |
Công cụ quản lý |
Công cụ của cộng đồng hoặc bên thứ ba. |
Scylla Manager tích hợp sẵn, hỗ trợ sao lưu và giám sát dễ dàng. |
Hỗ trợ thời gian thực |
Không có công cụ chính thức, phụ thuộc vào các giải pháp bên ngoài. |
Scylla Monitoring Stack (dựa trên Prometheus và Grafana). |
6. Cộng đồng và hỗ trợ
Tiêu chí |
Cassandra |
ScyllaDB |
Cộng đồng |
Lớn hơn, lâu đời hơn với tài liệu phong phú. |
Nhỏ hơn, nhưng đang phát triển nhanh chóng. |
Hỗ trợ doanh nghiệp |
Có, từ DataStax (phiên bản thương mại). |
Có, từ ScyllaDB Inc. với hỗ trợ trả phí. |
7. Trường hợp sử dụng
Tiêu chí |
Cassandra |
ScyllaDB |
Phù hợp cho |
- Workload vừa phải. |
- Workload nặng, độ trễ thấp. |
|
- Cần mở rộng nhưng không tối ưu tài nguyên phần cứng. |
- Tối ưu phần cứng (HDD, SSD, NVMe). |
Lựa chọn trong dự án
Khi nào chọn Cassandra?
- Bạn có workload vừa phải và không yêu cầu tối ưu hóa phần cứng cao.
- Bạn muốn sử dụng một hệ thống đã được kiểm chứng rộng rãi trong cộng đồng.
- Bạn cần hỗ trợ từ cộng đồng rộng lớn hoặc các phiên bản thương mại như DataStax.
Khi nào chọn ScyllaDB?
- Bạn có workload lớn, yêu cầu throughput cao và độ trễ thấp.
- Bạn muốn tối ưu hóa hiệu quả phần cứng (đặc biệt trên SSD/NVMe).
- Bạn cần một hệ thống dễ quản lý hơn với công cụ tích hợp sẵn.
Kết luận:
Mặc dù ScyllaDB và Cassandra chia sẻ nhiều điểm tương đồng về kiến trúc và tính năng cho các hệ thống phân tán. ScyllaDB mang lại những cải tiến đáng kể về hiệu năng, quản lý tài nguyên và công cụ hỗ trợ. Việc lựa chọn giữa hai hệ thống này nên dựa trên nhu cầu cụ thể của ứng dụng, khả năng tài chính và yêu cầu về hiệu suất.
Cassandra phù hợp với các trường hợp sử dụng truyền thống, trong khi ScyllaDB là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần hiệu suất vượt trội và tận dụng tối đa phần cứng.
Tài liệu tham khảo
https://www.scylladb.com/2021/11/17/cassandra-and-scylladb-similarities-and-differences/
https://medium.com/@ujjwalgupta23/why-choose-scylla-db-over-apache-cassandra-e31c66a8ab15