+6

Phát triển GraphQL API bằng Golang và So sánh với REST API

Trong thế giới phát triển ứng dụng web ngày nay, việc lựa chọn giữa GraphQL và REST API là một quyết định quan trọng. Trên nền tảng Golang, việc phát triển GraphQL API không chỉ mang lại sự linh hoạt mà còn tối ưu hóa hiệu suất. Trên thực tế, GraphQL đang trở thành một lựa chọn phổ biến hơn đối với nhiều nhà phát triển bởi sự tiện lợi và khả năng tùy chỉnh cao. Trước khi quyết định sử dụng GraphQL hay REST, chúng ta cần hiểu rõ cả hai phương pháp và so sánh chúng.

Phát triển GraphQL API bằng Golang

Bước 1: Cài đặt các thư viện cần thiết

Đầu tiên, chúng ta cần cài đặt các thư viện cần thiết để phát triển GraphQL API bằng Golang. Sử dụng go mod để quản lý dependencies.

go mod init graphql-api
go get github.com/graphql-go/graphql
go get github.com/graphql-go/handler

Bước 2: Định nghĩa Schema

Schema trong GraphQL là nơi bạn kết hợp các truy vấn và kiểu dữ liệu lại với nhau. Trong ví dụ này, chúng ta chỉ định rằng queryType là root query của schema.

var schema, _ = graphql.NewSchema(
    graphql.SchemaConfig{
        Query: queryType,
    },
)

Bước 3: Tạo GraphQL Handler

Handler là nơi bạn xử lý các yêu cầu HTTP và chuyển chúng đến GraphQL server. Chúng ta sử dụng gói handler từ graphql-go để tạo một handler cho GraphQL.

func graphqlHandler(schema *graphql.Schema) http.HandlerFunc {
    h := handler.New(&handler.Config{
        Schema:   schema,
        Pretty:   true,
        GraphiQL: true, // Enable GraphiQL
    })

    return func(w http.ResponseWriter, r *http.Request) {
        log.Println("Received request:", r.Method, r.URL.Path)
        h.ServeHTTP(w, r)
    }
}

Bước 4: Định nghĩa các truy vấn (Queries)

Trong GraphQL, bạn cần định nghĩa các kiểu dữ liệu mà API của bạn sẽ sử dụng. Trong ví dụ này, chúng ta đã định nghĩa một kiểu User và sample data:

var userType = graphql.NewObject(
    graphql.ObjectConfig{
        Name: "User",
        Fields: graphql.Fields{
            "id": &graphql.Field{
                Type: graphql.ID,
            },
            "name": &graphql.Field{
                Type: graphql.String,
            },
            "email": &graphql.Field{
                Type: graphql.String,
            },
        },
    },
)

// Sample data
var users = []map[string]interface{}{
	{"id": "1", "name": "Nguyen Van A", "email": "nguyen.van.a@example.com"},
	{"id": "2", "name": "Nguyen Van B", "email": "nguyen.van.b@example.com"},
}

Các truy vấn trong GraphQL được định nghĩa bằng cách tạo ra một Query object truy vấn đến users.

var queryType = graphql.NewObject(
    graphql.ObjectConfig{
        Name: "Query",
        Fields: graphql.Fields{
            "hello": &graphql.Field{
                Type: graphql.String,
                Resolve: func(p graphql.ResolveParams) (interface{}, error) {
                    return "world", nil
                },
            },
            "users": &graphql.Field{
                Type: graphql.NewList(userType),
                Resolve: func(p graphql.ResolveParams) (interface{}, error) {
                    return users, nil
                },
            },
        },
    },
)

Bước 5: Khởi động server

Cuối cùng, chúng ta khởi động một HTTP server và gán handler cho endpoint /graphql.

func main() {
    http.HandleFunc("/graphql", graphqlHandler(&schema))

    log.Println("Server is running on port 8030")
    log.Fatal(http.ListenAndServe(":8030", nil))
}

Xem thành quả

Sau khi khởi động lại server, bạn có thể truy cập vào http://localhost:8030/graphql trên trình duyệt. Giao diện GraphiQL sẽ xuất hiện, cho phép bạn thực hiện các truy vấn GraphQL.

Trong giao diện GraphiQL, bạn có thể thử truy vấn sau:

{
  hello
  users {
    id
    name
    email
  }
}

Kết quả sẽ trả về:

{
  "data": {
    "hello": "world",
    "users": [
      {
        "email": "nguyen.van.a@example.com",
        "id": "1",
        "name": "Nguyen Van A"
      },
      {
        "email": "nguyen.van.b@example.com",
        "id": "2",
        "name": "Nguyen Van B"
      }
    ]
  }
}

Tóm tắt

  1. Cài đặt các thư viện cần thiết.
  2. Định nghĩa schema: Kết hợp các truy vấn và kiểu dữ liệu lại với nhau.
  3. Tạo handler: Xử lý các yêu cầu HTTP và chuyển chúng đến GraphQL server.
  4. Định nghĩa các truy vấn: Tạo các truy vấn để lấy dữ liệu và tạo các kiểu dữ liệu mà API sẽ sử dụng.
  5. Khởi động server: Khởi động HTTP server và gán handler cho endpoint.

Với các bước trên, bạn đã tạo thành công một GraphQL API cơ bản bằng Golang. Bạn có thể mở rộng thêm bằng cách thêm các kiểu dữ liệu, truy vấn, và các thao tác khác như mutation.

So sánh việc sử dụng REST API và GraphQL trong phát triển ứng dụng Golang

Việc sử dụng REST API và GraphQL trong phát triển ứng dụng Golang có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Dưới đây là một so sánh chi tiết giữa hai phương pháp này:

REST API

Ưu điểm:

  • Đơn giản và phổ biến: REST API rất phổ biến và dễ hiểu. Nó sử dụng các phương thức HTTP tiêu chuẩn như GET, POST, PUT, DELETE.
  • Tách biệt rõ ràng: REST API có các endpoint rõ ràng cho từng tài nguyên, giúp dễ dàng quản lý và bảo trì.
  • Hỗ trợ tốt từ các công cụ và thư viện: Có rất nhiều công cụ và thư viện hỗ trợ việc phát triển và kiểm thử REST API.

Nhược điểm:

  • Over-fetching và Under-fetching: REST API có thể gặp vấn đề với việc lấy quá nhiều hoặc quá ít dữ liệu. Ví dụ, một endpoint có thể trả về nhiều dữ liệu hơn cần thiết, hoặc không đủ dữ liệu, yêu cầu nhiều lần gọi API.
  • Khó khăn trong việc mở rộng: Khi ứng dụng phát triển, việc thêm các endpoint mới hoặc thay đổi các endpoint hiện có có thể trở nên phức tạp.
  • Thiếu tính linh hoạt: REST API không cho phép client tùy chỉnh dữ liệu trả về, dẫn đến việc phải tạo nhiều endpoint cho các mục đích khác nhau.

GraphQL

Ưu điểm:

  • Linh hoạt: Client có thể yêu cầu chính xác dữ liệu mà họ cần, giúp giảm thiểu over-fetching và under-fetching.
  • Một endpoint duy nhất: Tất cả các truy vấn và thao tác đều được thực hiện qua một endpoint duy nhất, giúp đơn giản hóa việc quản lý API.
  • Tự tài liệu hóa: Schema GraphQL tự động tạo ra tài liệu cho API, giúp dễ dàng hiểu và sử dụng.
  • Hiệu suất tốt hơn: Bằng cách chỉ lấy dữ liệu cần thiết, GraphQL có thể cải thiện hiệu suất của ứng dụng.

Nhược điểm:

  • Phức tạp hơn: GraphQL có thể phức tạp hơn để thiết lập và hiểu so với REST API, đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu.
  • Cần thêm công cụ và thư viện: Để làm việc hiệu quả với GraphQL, bạn cần sử dụng thêm các công cụ và thư viện như Apollo Client, Relay, v.v.
  • Vấn đề bảo mật: Do tính linh hoạt của GraphQL, việc bảo mật có thể trở nên phức tạp hơn, đặc biệt là khi kiểm soát quyền truy cập vào các trường dữ liệu cụ thể.

Kết luận

  • REST API: Phù hợp cho các ứng dụng đơn giản hoặc khi bạn cần tuân thủ các tiêu chuẩn HTTP. Dễ học và triển khai, nhưng có thể gặp vấn đề với over-fetching và under-fetching.
  • GraphQL: Phù hợp cho các ứng dụng phức tạp, nơi client cần linh hoạt trong việc yêu cầu dữ liệu. Cung cấp hiệu suất tốt hơn và tự tài liệu hóa, nhưng phức tạp hơn để thiết lập và bảo mật.

Lựa chọn giữa REST API và GraphQL phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án và kinh nghiệm của đội ngũ phát triển.


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí