Phần 6: Robot Framework ( Dictionary , Thư viện DateTime )
Bài đăng này đã không được cập nhật trong 2 năm
Đây là bài cuối của phần cơ bản Robot Framework , Mình sẽ giới thiệu nốt phần dictionary và 1 ít thư viện Datetime mà mình hay dùng )
Ngoài ra còn khá nhiều các thư viện khác có thể sử dụng liên quan tới tạo atuto cho API và Web , Mình sẽ làm chuỗi viết auto cho API ở các chuỗi bài sau :
Copy Dictionary: tạo 1 dictionary mới có items được copy từ dictionary truyền vào
tham số: dictionary, deepcopy
T01 - Copy Dictionary
${a} Create Dictionary key=3 value=4
${dic}= Copy Dictionary ${a}
log to console ${dic}
Dictionaries Should Be Equal: Fail nếu 2 dictionary không giống nhau
tham số: dict1, dict2, msg=None, values=True
T02 - Dictionaries Should Be Equal
${a} Create Dictionary key=3 value=4
${b} Create Dictionary value=4 key=3
Dictionaries Should Be Equal ${a} ${b}
${b} Create Dictionary value=4 key=1
Dictionaries Should Be Equal ${a} ${b} msg=dictionary a khac dictionary b
Dictionaries Should Be Equal ${a} ${b} msg=dictionary a khac dictionary b values=False
Dictionary Should Contain Item: kiểm tra key và value có tương ứng và tồn tại trong dictionary ko, ko có trả về Fail Tham số: dictionary, key, value, msg=None
T03 - Dictionary Should Contain Item
${a} Create Dictionary key=3 value=4
Dictionary Should Contain Item ${a} key 3
Dictionary Should Contain Key: Fail nếu key không thuộc dictionary Tham số: dictinary, key, msg=None
T04 - Dictionary Should Contain Key
${a} Create Dictionary key=3 value=4
Dictionary Should Contain Key ${a} key
Dictionary Should Contain Sub Dictionary
: Fail nếu thành phần dict 2 không thuộc dict1
tham số: dict1, dict2, msg=None, values=true
T05 - Dictionary Should Contain Sub Dictionary
${a} Create Dictionary 3=3 4=4 5=5
${b} Create Dictionary 4=4 4=4
Dictionary Should Contain Sub Dictionary ${a} ${b}
Dictionary Should Contain Value: kiểm tra dictionary có chứa value truyền vào, Fail khi dictionary ko tồn tại value
tham số: dictionary, value, msg=None
T06 - Dictionary Should Contain Value
${a} Create Dictionary key=3 value=4
Dictionary Should Contain Value ${a} 4
Dictionary Should Not Contain Key: Fail nếu key tồn tại trong dictionary
Tham số: dictionary, key, msg=None
T07 - Dictionary Should Not Contain Key
${a} Create Dictionary key=3 value=4
Dictionary Should Not Contain Key ${a} value1
Dictionary Should Not Contain Value: Fail nếu trong dictionary tồn tại value tham số: dictionary, value, msg=None
T09 - Dictionary Should Not Contain Value
${a} Create Dictionary key=3 value=4
Dictionary Should Not Contain Value ${a} 6
Get Dictionary Items: chuyển các items trong dictionary về thành List
tham số: Dictionary , sort_keys= true
T10 - Get Dictionary Items
${a} Create Dictionary key=3 value=4
${unsorted} = Get Dictionary Items ${a} sort_keys=False
log to console ${unsorted}
Get Dictionary Keys: trả về danh sách keys của dictionary dưới dạng list tham số: dictionary , sort_keys = True
T11 - Get Dictionary Keys
${a} Create Dictionary key=3 value=4
${unsorted} = Get Dictionary Keys ${a} sort_keys=True
log to console ${unsorted}
Get Dictionary Values: trả về danh sách values của dictionary dưới dạng list tham số: dictionary, sort_keys=True
T12 - Get Dictionary Values
${a} Create Dictionary key=3 value=4
${unsorted} = Get Dictionary Values ${a} sort_keys=True
log to console ${unsorted}
Get From Dictionary: trả về value tương ứng với key
tham số: dictionary, key
T13 - Get From Dictionary
${a} Create Dictionary key=3 value=4
${unsorted} = Get From Dictionary ${a} key
log to console ${unsorted}
Keep In Dictionary: giữ lại items tương ứng với key xóa tất cả items khác
Tham số: dictionry, * keys
T14 - Keep In Dictionary
${a} Create Dictionary key=3 value=4
Keep In Dictionary ${a} key
log to console ${a}
Log Dictionary: hiển thị size và nội dung của dictionary theo level truyền vào
tham số: dictionary, level=INFO ( level có TRACE, DEBUG, INFO) Pop From Dictionary: trả về value tương ứng với key, đồng thời xóa items tương ứng ra khỏi dictionary
T15 - Pop From Dictionary
${a} Create Dictionary key=3 value=4
${b}= Pop From Dictionary ${a} key
log to console ${b}
log to console ${a}
Remove From Dictionary: xóa items khỏi dictionary dựa vào key
tham số: dictionary, * key
T16 - Remove From Dictionary
${a} Create Dictionary key=3 value=4
Remove From Dictionary ${a} key
log to console ${a}
Set To Dictionary: đưa cặp key values vào dictionary, trường hợp key tồn tại trong dictionary rồi thì sẽ thay thế value cũ bằng value mới
tham số: dictionary, * key_value_paris, ** items
T17 - Set To Dictionary
${a} Create Dictionary key=3 value=4
Set To Dictionary ${a} key=value second=${2}
log to console ${a}
** DateTime**
- Thư viện hỗ trợ tạo và chuyển dổi cho dạng date vào time
Get Current Date: trả về thời gian hiện tại theo time zone local hoặc UTC
tham số: time_zone=local, increment=0, result_format=timestamp, exclude_millis=False trong đó: increment: số time được tăng để add vào kết quả, result_format: sử dụng để hiển thị kết quả, exclude_millis: cho phép làm tròn ở milis
result_format: trong đó các định dạng timestamp, date_format sẽ theo format ( YYYY-MM-DD hh:mm:ss.mil) hoặc có thể truyền dịnh dạng đầu vào
T01 - Get Current Date
${date} = Get Current Date
log to console ${date}
${date} = Get Current Date UTC
log to console ${date}
${date} = Get Current Date increment=02:30:00
log to console ${date}
${date} = Get Current Date UTC - 5 hours
log to console ${date}
${date} = Get Current Date result_format=datetime
log to console ${date}
log to console ${date.year}
log to console ${date.month}
${date} = Get Current Date result_format=datetime
log to console ${date}
${date} = Get Current Date result_format=%d-%m-%Y %H:%M:%S
log to console ${date}
Add Time To Date: cho phép cộng thêm time vào ngày
tham số: date, time, result_format=timestamp, exclude_millis=FALSE, date_format = None trong đó date hỗ trợ các dạng: timestamp, custom timestamp, python datetime, epoch time time: hỗ trợ number, time string time string: days, day, d hours, hour, h minutes, minute, mins, min, m seconds, second, secs, sec, s milliseconds, millisecond, millis, ms
T02 - Add Time To Date
${date} = Add Time To Date 2014-05-28 12:05:03.111 7 days
log to console ${date}
${date} = Add Time To Date 2014-05-28 12:05:03.111 1 hour 2 minutes 3 seconds
log to console ${date}
Add Time To Time: cho phép add time vào time khác
tham số: time1, time2, result_format=number, exclude_millis=False
T03 - Add Time To Time
${time} = Add Time To Time 1 minute 42
Should Be Equal ${time} ${102}
${time} = Add Time To Time 3 hours 5 minutes 01:02:03 timer exclude_millis=yes
Should Be Equal ${time} 04:07:03
Convert Date: cho phép convert date sang các định dạng khác nhau
tham số: date, result_format= timestamp, exclude_milis=False, date_format=None
T04 - Convert Date
${date} = Convert Date 20140528 12:05:03.111
log to console ${date}
${date} = Convert Date ${date} epoch
log to console ${date}
${date} = Convert Date 5.28.2014 12:05 exclude_millis=yes date_format=%m.%d.%Y %H:%M
log to console ${date}
Convert Time: cho phép convert giữa các time format
tham số: time, result_format=number, exclude_millis=False
Time hỗ trợ các định dạng : number, time string
T05 - Convert Time
${time} = Convert Time 10 seconds
log to console ${time}
${time} = Convert Time 1:00:01 verbose
log to console ${time}
${time} = Convert Time ${3661.5} timer exclude_milles=yes
log to console ${time}
Subtract Date From Date: trừ lượng date từ date
tham số: date1, date2, result_format=number, exclude_milis=False,date1_format=None, date2_format=None
T06 - Subtract Date From Date
${time} = Subtract Date From Date 2014-05-28 12:05:52 2014-05-28 12:05:10
log to console ${time}
${time} = Subtract Date From Date 2014-05-28 12:05:52 2014-05-27 12:05:10 verbose
log to console ${time}
Subtract Time From Date: trừ lượng time từ date
tham số: date, time, result_format=timestamp , exclude_millis=False, date_format=None
T07 - Subtract Time From Date
${date} = Subtract Time From Date 2014-06-04 12:05:03.111 7 days
log to console ${date}
${date} = Subtract Time From Date 2014-05-28 13:07:06.115 1 hour 2 minutes 3 seconds
log to console ${date}
Subtract Time From Time: thực hiện trừ time cho time
tham số: time1, time2, result_format=number, exclude_millis=False
T08 - Subtract Time From Date
${time} = Subtract Time From Time 00:02:30 100
log to console ${time}
${time} = Subtract Time From Time ${time} 1 minute
log to console ${time}
All rights reserved