+5

[Phần 1] Spring Security 6 with JWT, Oauth2

1. Giới thiệu

Tiếp nối series trước mình có chia sẻ về cách config security với Spring Boot 3Spring Security 6(bạn nào chưa đọc thì có thể tìm hiểu ở đây: https://viblo.asia/s/spring-boot-3-va-spring-security-6-gwd43EBXLX9) ở series này mình sẽ đi sâu hơn vào Spring Security sử dụng JWTOauth2, ngoài ra nếu có thể mình sẽ nói thêm về KeyCloack. Đây là những thành phần quan trọng mà chúng ta sẽ sử dụng trong thực tế.

Link Serie: https://viblo.asia/s/spring-security-6-with-jwt-oauth2-PwlVmQ6rV5Z

2. Setup

Ở bài viết đầu tiên này, chúng ta sẽ xây dựng Project REST API gồm các API cơ bản để phục vụ cho mục đích bảo mật. Dưới đây là thông tin về project cũng như các dependency mà chúng ta sẽ sử dụng:

Lưu ý: để giảm thiểu độ phức tạp và đảm bảo rằng các API hoạt động chính xác, chúng ta sẽ tạm thời không thêm security dependency vào project, chúng ta sẽ thêm nó ở phần sau.

image.png Các package chúng ta cần có trong project:

image.png

Cấu hình application.properties để kết nối đến MySQL:

spring.application.name=spring-security
spring.datasource.url=jdbc:mysql://localhost:3306/spring_security
spring.datasource.username=sc
spring.datasource.password=123456
spring.jpa.hibernate.ddl-auto=update
spring.jpa.show-sql=true

3. Tạo các REST API

3.1. Tạo Entity

Để có thể làm việc với MySQL thì chúng ta cần phải có các Entity(mọi người có thể đọc thêm về Entity để hiểu rõ hơn). Ở đây trong package entity mình sẽ tạo class User như sau:

@Entity
@Table(name = "users")
@Data
@NoArgsConstructor
@AllArgsConstructor
public class User {
    @Id
    @GeneratedValue(strategy = GenerationType.IDENTITY)
    private Long userId;
    private String username;
    private String password;
    private String firstName;
    private String lastName;
    private String email;
}

3.2. Tạo Repository

Có lẽ các bạn cũng khá quen thuộc với Repository trước khi đọc bài này rồi nên mình sẽ chỉ để code ở đây thôi nhé 😄 (vì bản chất việc extends JpaRepository đã có sẵn annotation @Repository rồi nên không cần thêm annotation này ở đây cũng được, mình thêm vào để các bạn nhìn cho dễ hiểu thôi ạ)

@Repository
public interface UserRepository extends JpaRepository<User, Long> {
}

3.3. Tạo Service

Theo coding convention thì chúng ta sẽ tạo UserService interface định nghĩa các method:

public interface UserService {
    User createUser();

    List<User> getUsers();

    User getUserById(Long userId);

    User updateUser(Long userId, User user);
}

Tiếp theo chúng ta sẽ tạo ra package impl nằm bên trong package service, và class UserServiceImpl:

@Service
@RequiredArgsConstructor
public class UserServiceImpl implements UserService {
    private final UserRepository userRepository;

    @Override
    public User createUser(User user) {
        return userRepository.save(user);
    }

    @Override
    public List<User> getUsers() {
        return userRepository.findAll();
    }

    @Override
    public User getUserById(Long userId) {
        return userRepository.findById(userId).orElse(null);
    }

    @Override
    public User updateUser(Long userId, User user) {
        User existingUser = userRepository.findById(userId).orElse(null);
        if (existingUser != null) {
            existingUser.setUsername(user.getUsername());
//            existingUser.setPassword(user.getPassword());
            existingUser.setEmail(user.getEmail());
            existingUser.setFirstName(user.getFirstName());
            existingUser.setLastName(user.getLastName());
            return userRepository.save(existingUser);
        }
        return null;
    }
}

3.4. Tạo Controller

Trong package controller, chúng ta tạo class UserController:

@RestController
@RequestMapping("/api/users")
@RequiredArgsConstructor
public class UserController {
    private final UserServiceImpl userService;

    @PostMapping
    public ResponseEntity<User> createUser(@RequestBody User user) {
        User createdUser = userService.createUser(user);
        return ResponseEntity.ok(createdUser);
    }

    @GetMapping
    public ResponseEntity<List<User>> getUsers() {
        List<User> users = userService.getUsers();
        return ResponseEntity.ok(users);
    }

    @GetMapping("/{userId}")
    public ResponseEntity<User> getUser(@PathVariable Long userId) {
        User user = userService.getUserById(userId);
        return ResponseEntity.ok(user);
    }

    @PutMapping("/{userId}")
    public ResponseEntity<User> updateUser(@PathVariable Long userId, @RequestBody User user) {
        User updatedUser = userService.updateUser(userId, user);
        return ResponseEntity.ok(updatedUser);
    }
}

4. Test API bằng Postman

Data test:

{
    "username": "john_doe",
    "password": "SecurePass123!",
    "firstName": "John",
    "lastName": "Doe",
    "email": "john.doe@example.com"
}

image.png

5. Kết

Trên đây là Project REST API cơ bản, phần sau mình sẽ thêm security vào trong Project. Source code: https://github.com/hachnv8/spring-security

Phần 2: https://viblo.asia/p/phan-2-them-security-vao-project-5pPLkAD64RZ


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí