[Phần 1] Cơ bản về protocol cho lập trình viên
1. Protocol là gì?
-
Protocol - giao thức trong lĩnh vực công nghệ thông tin và mạng máy tính là tập hợp quy tắc cho việc giao tiếp và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị và ứng dụng trên mạng hoặc trong hệ thống máy tính. Giao thức quy định cách thông tin được truyền và nhận biết trên mạng và cung cấp hướng dẫn về bảo mật và hiệu suất.
-
TCP, IP, HTTP, FTP là một số ví dụ giao thức phổ biến. Mỗi giao thức phục vụ mục đích cụ thể, đảm bảo các thiết bị và ứng dụng có thể giao tiếp hiệu quả. Các giao thức còn đóng vai trò quan trọng trong bảo mật, ví dụ SSL/TLS để bảo vệ thông tin trên Internet.
-
Ví dụ về giao thức HTTP giúp giao tiếp giữa web browser và server:
2. Các loại protocol phổ biến
-
HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Sử dụng trong trình duyệt web để tải các trang web. HTTP/HTTPS là cơ sở của World Wide Web.
-
TCP (Transmission Control Protocol): Giao thức này đảm bảo truyền dữ liệu một cách tin cậy và có thứ tự trên mạng. Nó thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu đáng tin cậy như trình duyệt web, email và tải tệp.
Vậy giao thức HTTP không cần TCP được không?
-
HTTP hoạt động trên cơ sở của TCP và sử dụng nó để truyền tải các gói dữ liệu HTTP qua mạng. Mỗi yêu cầu và phản hồi HTTP đều được chia thành các phần nhỏ hơn và đóng gói trong các gói TCP trước khi được gửi qua mạng.
-
Vì vậy, để sử dụng HTTP để truyền tải dữ liệu trên mạng, TCP là một phần không thể thiếu và không thể bỏ qua.
-
-IP (Internet Protocol): Là giao thức cơ bản của Internet, quản lý việc định tuyến và địa chỉ IP.
-
FTP (File Transfer Protocol): Sử dụng để truyền tệp qua mạng, thường được sử dụng để tải và tải lên tệp từ máy chủ.
-
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Dùng để gửi email giữa các máy chủ email.
-
DNS (Domain Name System): Chuyển đổi các tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP để có thể truy cập các trang web.
-
SSH (Secure Shell): Cho phép truy cập an toàn vào máy chủ từ xa và thực hiện các tác vụ quản trị.
-
SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security): Được sử dụng để mã hóa dữ liệu trên Internet, đặc biệt là trong giao thức HTTPS để đảm bảo tính bảo mật của thông tin truyền qua mạng.
-
UDP (User Datagram Protocol): Là giao thức truyền dữ liệu không đảm bảo tính tin cậy, thường được sử dụng cho các ứng dụng yêu cầu truyền dữ liệu nhanh và không quá quan trọng về đáng tin cậy, như trò chơi trực tuyến và streaming video.
-
HTTP/2 và HTTP/3: Phiên bản nâng cao của HTTP để cải thiện hiệu suất và tốc độ tải trang web.
-
AMQP (Advanced Message Queuing Protocol) là một giao thức tiêu chuẩn được thiết kế để hỗ trợ truyền tải thông điệp giữa các ứng dụng và dịch vụ trong hệ thống xếp hàng (message queuing systems). Giao thức này được phát triển để giải quyết các vấn đề liên quan đến truyền tải thông điệp như tính nhất quán, đáng tin cậy và khả năng mở rộng.
-
Và còn nhiều protocol khác như: SMB (Server Message Block), NTP (Network Time Protocol),DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), POP....
Tham khảo:
- https://www.youtube.com/watch?app=desktop&v=0U31-O4oEPc
- https://researchhubs.com/post/computing/web-application/the-hypertext-transfer-protocol-http.html
- https://cloud.in28minutes.com/http-vs-https-vs-tcp-vs-tls-vs-udp-aws-certification
- https://cyberhoot.com/cybrary/file-transfer-protocol-ftp/
- https://www.boardinfinity.com/blog/everything-about-simple-mail-transfer-protocol-smtp/
- https://www.wallarm.com/what/what-is-amqp
All rights reserved