One Time Password
Bài đăng này đã không được cập nhật trong 5 năm
Nếu bạn đang sử dụng bất kỳ ngân hàng trực tuyến nào hoặc thực hiện mua hàng trực tuyến, bạn nên làm quen với việc sử dụng OTP.
OTP chỉ cho phép chủ sở hữu được quyền truy cập vào tài khoản của chính mình hoặc thực hiện những giao dịch 1 lần.
Tính phổ biến của thiết bị di động tăng nhanh, khả năng bảo mật hiệu quả của OTP thu hút các doanh nghiệp trên toàn thế giới tận dụng chúng vào lĩnh vực bảo mật thông tin. Do đó, nó nhanh chóng trở thành một biện pháp phổ biến trong việc đảm bảo an toàn và quyền riêng tư của tài khoản.
1. One Time Password (OTP)?
OTP là loại mật khẩu được tạo tự động từ một chuỗi các ký tự hoặc số chỉ hợp lệ cho 1 lần sử dụng. Mật khẩu trở nên không hợp lệ sau khi được sử dụng và không thể sử dụng lại.
OTP là một kỹ thuật bảo mật chống lại các cuộc tấn dữ liệu. Đó là một cách an toàn để cung cấp quyền truy cập vào một ứng dụng hoặc thực hiện giao dịch chỉ một lần. OTP sẽ giảm thiểu nguy cơ bị đánh cắp dữ liệu. Nó cung cấp kỹ thuật bảo mật nâng cao hơn so với mật khẩu tĩnh (Không thay đổi qua các phiên đăng nhập khác nhau). OTP hoạt động thông qua các thuật toán ngẫu nhiên, luôn được tạo mới và ngẫu nhiên với mỗi phiên đăng nhập hoặc giao dịch. Vì vậy, tin tặc hay cracker không thể đoán được mật khẩu kế tiếp. 2 kỹ thuật phổ biến tạo OTP:
- Time-Synchronization: Mật khẩu chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian ngắn.
- Mathematical Algorithm: Mật khẩu được tạo từ các ký tự ngẫu nhiên thông qua một thuật toán.
2. Chọn và kết hợp OTP qua SMS, Voice và Push
OTP có thể được gửi đến điện thoại của người dùng qua SMS, Voice hoặc Push.
OTP là 1 tin nhắn SMS
Với tỷ lệ gửi 98% trong vòng 30 giây, SMS được biết đến với độ tin cậy cao. Bằng cách gửi OTP qua SMS, bạn chắc chắn sẽ tiếp cận người dùng của mình mọi lúc mọi nơi. Ngay cả khi người dùng không có quyền truy cập internet, họ vẫn có thể sử dụng giải pháp xác thực đa yếu tố này.
Khi người dùng bắt đầu đăng nhập, điền tài khoản và mật khẩu chính xác, SMS với OTP được gửi đến số điện thoại di động được kết nối với tài khoản của người dùng. Sau đó, người dùng nhập mã này trong giao diện đăng nhập, hoàn tất quy trình xác thực.
OTP là 1 cuộc gọi Thoại
Một thay thế cho SMS là Thoại. Với Thoại, mã OTP được nhận dưới dạng cuộc gọi trên điện thoại di động của người dùng. Mật khẩu sẽ không được lưu trên điện thoại của người dùng. Bạn có thể sử dụng Thoại trong trường hợp SMS của bạn không hoạt động.
OTP là thông báo Push
Sử dụng OTP qua Push tương tự như SMS OTP, cách này chỉ áp dụng khi người dùng có cài đặt ứng dụng cần truy cập trong thiết bị di động. Trong quy trình đăng nhập, mã được gửi dưới dạng thông báo trong điện thoại người dùng. Sau đó, người dùng cần sao chép mã đó hoặc chúng sẽ tự động sao chép vào màn hình đăng nhập hoặc giao dịch để hoàn thành quy trình.
Kết hợp các giải pháp OTP
Bằng cách kết hợp thông minh giữa các giải pháp OTP khác nhau, sẽ đảm bảo tất cả mật khẩu được bảo vệ. Trong trường hợp không thể gửi SMS, bạn có thể chọn Thoại làm phương án thay thế. Hay khi đang gửi OTP qua Push nếu người dùng ngoại tuyến hoặc không cài đặt ứng dụng, OTP có thể được gửi qua SMS.
3. 10 cách sử dụng OTP
(1+2) Đảm bảo thanh toán và xác nhận giao dịch
Sử dụng OTP để bảo đảm thanh toán hoặc xác nhận giao dịch cho phép liên lạc theo thời gian thực và có thể giảm đáng kể gian lận tốn kém.
Yêu cầu xác thực người dùng tại thời điểm quan trọng này thông qua xác minh điện thoại di động rất hiệu quả trong việc giảm hoạt động đáng ngờ, khiến nhiều thanh toán, ứng dụng thương mại điện tử và trang web hiện nay yêu cầu xác thực giao dịch bằng OTP được gửi qua SMS.
(3) Bảo mật nhiều thiết bị với một tài khoản
OTP cũng có thể được sử dụng để xác nhận rằng bạn muốn bảo mật nhiều thiết bị qua một tài khoản. Điều này đảm bảo rằng tất cả các thiết bị của bạn được bảo mật và được liên kết với một tài khoản bạn chọn, điều này đồng thời làm tăng tính bảo mật cho cả thiết bị và tài khoản của bạn.
(4) Chặn thư rác và các chương trình vô hiệu hóa captcha
CAPTCHA là một loại kiểm tra phản ứng để xác định xem người dùng có phải là con người hay không? Một OTP được sử dụng với cùng mục đích như vậy và nó hiệu quả hơn trong việc xác nhận xem người dùng đang cố truy cập tài khoản là người hay máy tính.
(5) Bảo mật các tài liệu trực tuyến với thông tin nhạy cảm như payslips, tài liệu y tế, tài liệu pháp lý
OTP là một trong những cách tốt nhất để bảo vệ thông tin nhạy cảm và riêng tư. Nó tạo ra một rào chắn bảo mật và kiểm tra việc ai được quyền truy cập vào loại thông tin này và đảm bảo rằng đó là thành viên hợp pháp đang yêu cầu quyền truy cập vào thông tin đó.
(6) Xác thực giao hàng
Nhiều nhà bán lẻ trực tuyến và các công ty phân phối bán lẻ trực tuyến cho phép các bưu kiện được giao mà không cần người dùng ký tên cho họ ngay lập tức. Người dùng cần truy cập bưu kiện của họ bằng cách nhập số đơn đặt hàng và số điện thoại di động để nhận OTP sau đó mở khóa bưu kiện và nhận đơn hàng. Điều này cắt giảm đáng kể thời gian giao hàng.
(7) Sửa đổi hồ sơ ngân hàng
Thay đổi hồ sơ của bạn có thể được xác nhận bằng tin nhắn SMS đến số điện thoại di động. Điều này đảm bảo rằng các thay đổi do chủ tài khoản thực hiện và rất quan trọng đối với bảo mật.
(8) Nâng cấp ứng dụng
Nhiều ứng dụng có tính năng cơ bản được sử dụng miễn phí, nhưng tính năng nâng cao được sử dụng thông qua nâng cấp trả phí. Cung cấp SMS với OTP có thể được sử dụng để xác thực người dùng với yêu cầu nâng cấp của họ. Điều này có thể làm giảm thành viên gian lận.
(9) Đặt lại mật khẩu
Khi người dùng đăng nhập vào ứng dụng hoặc trang web từ một thiết bị không xác định hoặc thay thế (Có địa chỉ IP khác với địa chỉ đã đăng ký trong hồ sơ) và yêu cầu đặt lại mật khẩu, gửi OTP qua SMS để xác minh danh tính người dùng giúp hạn chế đánh cắp thông tin.
(10) Kích hoạt lại người dùng
Khi người dùng ứng dụng hoặc trang web cố gắng đăng nhập sau một thời gian dài không hoạt động, OTP có thể giúp đảm bảo rằng người dùng của bạn là chính chủ không phải là tin tặc hoặc spam.
4. OTP và Two-factor Authentication
OTP có đủ hình dạng và kích cỡ, đóng vai trò là một lớp xác thực bổ sung. Ý tưởng chung của OTP là thêm lớp xác thực thứ hai để ngăn chặn tội phạm mạng. Nguy cơ lừa đảo giảm đáng kể nếu người dùng không chỉ nhập tài khoản và mật khẩu.
Hạn chế các mối đe dọa trực tuyến bằng cách thêm OTP dưới dạng lớp xác thực thứ hai vào quy trình đăng nhập, điều này chắc chắn rằng phiên đăng nhập được thực hiện bởi người dùng được ủy quyền. Xác thực hai yếu tố dưới dạng OTP là điều cần thiết để bảo vệ tất cả dữ liệu khỏi tội phạm mạng.
OTP chỉ là 1 trong số các giải pháp để giúp ngăn chặn tội phạm mạng.
Tham khảo:
https://www.techopedia.com/definition/10301/one-time-password-otp
All rights reserved