Những kiến thức cơ bản về SQL? #4
Aggregate Queries
Trong SQL, truy vấn tổng hợp (Aggregate Queries) là một phần quan trọng giúp bạn thực hiện các phép toán tổng hợp trên dữ liệu. Điều này cho phép bạn trích xuất thông tin tổng quan từ cơ sở dữ liệu của mình bằng cách sử dụng các hàm tổng hợp như SUM, AVG, COUNT, MAX và MIN.
Hàm SUM - Tính Tổng
Hàm SUM được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một cột số của bảng dữ liệu.
Ví dụ:
SELECT SUM(price)
FROM orders;
Hàm AVG - Tính Trung Bình
Hàm AVG tính giá trị trung bình của các giá trị trong một cột số của bảng dữ liệu.
Ví dụ:
SELECT AVG(age)
FROM employees;
Hàm COUNT - Đếm Số Lượng
Hàm COUNT đếm số lượng bản ghi trong một cột của bảng dữ liệu.
Ví dụ:
SELECT COUNT(employee_id)
FROM employees;
Hàm MAX - Tìm Giá Trị Lớn Nhất
Hàm MAX trả về giá trị lớn nhất trong một cột của bảng dữ liệu.
Ví dụ:
SELECT MAX(salary)
FROM employees;
Hàm MIN - Tìm Giá Trị Nhỏ Nhất
Hàm MIN trả về giá trị nhỏ nhất trong một cột của bảng dữ liệu.
Ví dụ:
SELECT MIN(score)
FROM students;
Kết hợp với GROUP BY
GROUP BY cho phép bạn nhóm các dòng dữ liệu dựa trên các giá trị giống nhau trong một cột cụ thể. Sau đó, bạn có thể áp dụng 5 hàm tổng hợp cho từng nhóm riêng biệt.
Ví dụ: Tính giá trị trung bình của mức lương (salary) cho mỗi bộ phận.
SELECT department, AVG(salary)
FROM employees
GROUP BY department;
Kết hơp với HAVING
HAVING cho phép bạn lọc kết quả dựa trên các giá trị sau khi đã áp dụng GROUP BY và các hàm tổng hợp. Nó thường được sử dụng để chỉ chọn các nhóm có giá trị thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
Ví dụ: Nhóm các nhân viên theo bộ phận và sau đó lọc ra các bộ phận có giá trị trung bình của mức lương lớn hơn 50,000
SELECT department, AVG(salary)
FROM employees
GROUP BY department
HAVING AVG(salary) > 50000;
Trong tất cả các ví dụ trên, chúng ta sử dụng các hàm tổng hợp để tính toán và phân tích dữ liệu dễ dàng hơn. Điều này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan và thông tin quan trọng từ cơ sở dữ liệu của mình.
All rights reserved