0

Hiểu Đúng OSI Model: Chức Năng – Vai Trò – Giao Thức Từng Layer 🌐

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào dữ liệu của mình di chuyển từ máy tính này sang máy tính khác, thậm chí là xuyên lục địa? Câu trả lời nằm ở Mô hình OSI (Open Systems Interconnection Model) - bộ khung xương sống, là "ngôn ngữ chung" cho mọi thiết bị mạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ "giải phẫu" từng lớp (Layer) của OSI để hiểu rõ chức năng, vai trò và các giao thức quyết định mà một kỹ sư IT hoặc lập trình viên cần nắm vững.

Mục đích chính của Mô hình OSI

Mục đích chính của mô hình OSI là cung cấp một tiêu chuẩn chung để các nhà sản xuất phần cứng và phần mềm có thể phát triển các sản phẩm tương thích, cho phép các hệ thống mạng khác nhau giao tiếp với nhau một cách hiệu quả, bất kể công nghệ cơ bản của chúng là gì.

7 Lớp Của Mô Hình OSI: Từ Giao diện đến Vật lý

Mỗi lớp trong mô hình OSI thực hiện một bộ nhiệm vụ cụ thể và độc lập.

Lớp Tên Chức năng Chính Ví dụ Giao thức/Thiết bị
Layer 7 Application (Ứng dụng) Cung cấp giao diện cho người dùng và ứng dụng. HTTP, FTP, DNS
Layer 6 Presentation (Trình bày) Định dạng, mã hóa/giải mã (Encryption) và nén dữ liệu. JPEG, SSL/TLS
Layer 5 Session (Phiên) Thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp. **NetBIOS, RPC **
Layer 4 Transport (Vận chuyển) Đảm bảo truyền tải dữ liệu đáng tin cậy giữa các ứng dụng (dùng Port). TCP, UDP
Layer 3 Network (Mạng) Định tuyến (Routing) dữ liệu giữa các mạng. Dùng địa chỉ IP logic. IP, ICMP, Router
Layer 2 Data Link (Liên kết Dữ liệu) Quản lý truyền tải trên một liên kết vật lý. Dùng địa chỉ MAC vật lý. Ethernet, Switch
Layer 1 Physical (Vật lý) Truyền tải luồng bit qua phương tiện vật lý (cáp, sóng). Cáp, Hub, Repeater

Lớp 7: Application (Ứng dụng)

  • Tổng quan: là lớp duy nhất tương tác trực tiếp với người dùng và các ứng dụng phần mềm. Đây là nơi các giao thức cho phép người dùng truy cập vào mạng và các tài nguyên mạng.
  • Chức năng:
    • Giao diện Người dùng (User Interface): Lớp 7 cung cấp các dịch vụ mạng mà các ứng dụng cần để thực hiện các tác vụ của người dùng (ví dụ: gửi email, duyệt web, truy cập cơ sở dữ liệu).
    • Xác định Đối tác Giao tiếp (Communication Partner Identification): Lớp này xác định xem đối tác giao tiếp có sẵn sàng và có đủ tài nguyên mạng cần thiết để giao tiếp hay không.
    • Đồng bộ hóa Truyền thông (Communication Synchronization): Cùng với Lớp Phiên, nó phối hợp giữa các ứng dụng để đảm bảo thông tin được truyền và nhận một cách có trật tự.
  • Giao thức tiêu biểu:
    • HTTP/HTTPS: Là giao thức nền tảng để truyền tải dữ liệu (siêu văn bản, hình ảnh, video) giữa máy chủ web và trình duyệt.
    • FTP: Là một giao thức mạng chuẩn được sử dụng để truyền tệp tin giữa một máy khách (client) và một máy chủ (server) trên mạng máy tính. Nó là một trong những giao thức lâu đời nhất của Internet.
    • SMTP: Là giao thức tiêu chuẩn được sử dụng để gửi thư điện tử (email) qua mạng Internet. Nó hoạt động như một hệ thống "chuyển phát thư" cho các máy chủ mail.
    • DNS: Là một hệ thống phân giải tên miền, đóng vai trò như một "danh bạ điện thoại" của Internet.

Lớp 6: Presentation (Trình bày)

  • Tổng quan: là lớp đảm bảo rằng dữ liệu được truyền từ Lớp Ứng dụng của hệ thống gửi có thể được hiểu và sử dụng bởi Lớp Ứng dụng của hệ thống nhận.
  • Chức năng:
    • Dịch thuật (Translation): Dịch dữ liệu từ định dạng độc lập của ứng dụng (Application Layer) sang định dạng chuẩn chung mà mạng sử dụng để truyền tải, và ngược lại. Điều này giải quyết vấn đề các hệ thống khác nhau có thể sử dụng các quy ước mã hóa khác nhau (ví dụ: ASCII so với EBCDIC).
    • Mã hóa và Giải mã (Encryption and Decryption): Thực hiện các chức năng mã hóa dữ liệu ở phía gửi và giải mã ở phía nhận để đảm bảo bảo mật. Đây là nơi các giao thức bảo mật như SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) thường được liên kết (mặc dù TLS/SSL hiện đại thường trải rộng qua các lớp).
    • Nén và Giải nén (Compression and Decompression): Nén dữ liệu ở phía gửi để giảm số lượng bit cần truyền đi, giúp tăng tốc độ truyền tải và hiệu suất mạng. Sau đó, dữ liệu sẽ được giải nén ở phía nhận.
  • Công nghệ tiêu biểu: SSL/TLS (bảo mật kết nối), JPEG, MPEG (định dạng dữ liệu).

Lớp 5: Session (Phiên)

  • Tổng quan: Lớp Phiên có trách nhiệm thiết lập, quản lý, đồng bộ hóa và cuối cùng là kết thúc các phiên làm việc (sessions) hoặc các cuộc đối thoại giữa hai ứng dụng khác nhau.
  • Chức năng: Thiết lập, quản lý và kết thúc các phiên giao tiếp (sessions) giữa các ứng dụng.
    • Thiết lập, Quản lý và Kết thúc Phiên (Setup, Management, and Termination): Lớp này chịu trách nhiệm cho việc tạo ra một kênh giao tiếp có trật tự giữa hai tiến trình, đảm bảo dữ liệu được truyền tải đúng cách trong suốt thời gian của phiên làm việc.
    • Đồng bộ hóa (Synchronization): Lớp Phiên chèn các điểm kiểm tra (checkpoints) hoặc điểm đồng bộ hóa vào luồng dữ liệu. Nếu phiên bị ngắt quãng do lỗi mạng, dữ liệu chỉ cần được truyền lại từ điểm kiểm tra cuối cùng, chứ không phải từ đầu. Điều này đặc biệt hữu ích khi truyền các tệp lớn.
    • Quản lý Hộp thoại (Dialogue Control): Quyết định ai được truyền dữ liệu và khi nào. Lớp này quản lý ba chế độ giao tiếp: Full-duplex (Cả hai bên có thể gửi và nhận đồng thời), Half-duplex (Hai bên luân phiên nhau gửi và nhận).

Lớp 4: Transport (Vận chuyển) 🚚

  • Tổng quan: chịu trách nhiệm về giao tiếp logic giữa các ứng dụng chạy trên các máy chủ khác nhau. Điều này có thể bao gồm các dịch vụ như thiết lập phiên tạm thời giữa hai máy chủ và truyền tải thông tin đáng tin cậy cho một ứng dụng.
  • Chức năng: Phân đoạn dữ liệu (Segmentation) và kiểm soát luồng (Flow Control). Hai Giao thức Chính:
  1. TCP (Transmission Control Protocol):

    • Hướng kết nối (Connection-Oriented): Thiết lập phiên 3 bước (three-way handshake) trước khi truyền.
    • Đáng tin cậy (Reliable): Đảm bảo dữ liệu đến đích, theo đúng thứ tự.
    • Dùng cho: Web (HTTP), Email (SMTP), Truyền file (FTP).
  2. UDP (User Datagram Protocol):

    • Không kết nối (Connectionless): Gửi dữ liệu đi mà không cần xác nhận.
    • Ưu tiên tốc độ: Lý tưởng cho các ứng dụng ưu tiên tốc độ và độ trễ thấp.
    • Dùng cho: Streaming video, DNS queries, Game trực tuyến.

Lớp 3: Network (Mạng) 🗺️

  • Vai trò: là lớp chịu trách nhiệm chính về việc định tuyến (routing) và đánh địa chỉ logic (logical addressing) để vận chuyển các gói dữ liệu (packets) từ mạng nguồn đến mạng đích.
  • Chức năng:
    • Định tuyến (Routing): Xác định đường đi tối ưu (best path) cho gói dữ liệu để di chuyển qua các mạng khác nhau (inter-network communication), Các thiết bị định tuyến (Routers) là thiết bị chính hoạt động ở lớp này, sử dụng các thuật toán định tuyến phức tạp.
    • Đánh địa chỉ Logic (Logical Addressing): Lớp Mạng sử dụng Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) để xác định duy nhất thiết bị nguồn và thiết bị đích trên toàn cầu, Không giống như địa chỉ MAC (Lớp 2), địa chỉ IP là logic và có thể thay đổi khi thiết bị di chuyển sang một mạng khác.
    • Đóng gói (Encapsulation): Lớp Mạng nhận các phân đoạn (Segments) từ Lớp Vận chuyển (Layer 4), sau đó thêm tiêu đề IP (IP Header) (chứa địa chỉ IP nguồn và đích) để tạo thành Gói dữ liệu (Packet).
  • Giao thức/Thiết bị tiêu biểu: IP (Internet Protocol), ICMP (Ping), , Router, Giao thức Định tuyến (Routing Protocols) (OSPF, EIGRP, BGP), Giao thức Hỗ trợ (Support Protocols) (ICMP,ARP)
    • Đơn vị dữ liệu ở đây là Packet (Gói tin).

Lớp 2: Data Link (Liên kết Dữ liệu) 🔗

  • Tổng quan: là lớp chịu trách nhiệm chính về việc truyền tải dữ liệu (dưới dạng Khung/Frame) giữa hai thiết bị nằm trên cùng một mạng cục bộ (Local Area Network - LAN), sử dụng địa chỉ vật lý (MAC Address).
  • Chức năng:
    • Đóng gói (Framing): Lớp 2 nhận gói dữ liệu (Packet) từ Lớp Mạng (Layer 3) và thêm tiêu đề (Header) cùng phần cuối (Trailer) để tạo thành một Khung (Frame). Tiêu đề Frame chứa Địa chỉ MAC nguồn và đích. Phần cuối Trailer chứa thông tin kiểm soát lỗi.
    • Đánh địa chỉ Vật lý (Physical Addressing): Sử dụng Địa chỉ MAC (ví dụ: 00:1A:2B:3C:4D:5E), là địa chỉ vật lý, cố định, được ghi vào card mạng (NIC) của mỗi thiết bị. Địa chỉ MAC được sử dụng để chuyển Frame giữa các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    • Kiểm soát Truy cập Phương tiện (Media Access Control): Xác định quy tắc cho việc các thiết bị truy cập và sử dụng môi trường truyền dẫn (tránh xung đột).
    • Ví dụ: CSMA/CD (Carrier Sense Multiple Access/Collision Detection) được sử dụng trong mạng Ethernet có dây. CSMA/CA (Collision Avoidance) được dùng trong Wi-Fi.
    • Kiểm soát Lỗi (Error Control): Sử dụng các cơ chế như CRC trong phần Trailer để phát hiện Frame nào đã bị hỏng trong quá trình truyền tải.
  • Giao thức/Thiết bị tiêu biểu: Ethernet, Switch (thiết bị chuyển mạch)
    • Đơn vị dữ liệu ở đây là Frame (Khung).

Lớp 1: Physical (Vật lý) 🔌

  • Tổng quan: Là lớp chịu trách nhiệm chính về việc truyền tải dòng bit (stream of bits) thô, không có cấu trúc, qua các phương tiện truyền dẫn vật lý (như cáp, sóng vô tuyến, v.v.).
  • Chức năng:
    • Mã hóa và Truyền tín hiệu (Signaling and Encoding):
      • Mã hóa: Quyết định cách các bit 1 và 0 được chuyển thành tín hiệu vật lý (xung điện, ánh sáng, sóng vô tuyến).
      • Tốc độ Dữ liệu: Xác định tốc độ (tính bằng bit/giây) mà dữ liệu được truyền đi.
    • Đặc tính Cơ học và Điện học (Mechanical and Electrical Specifications):
      • Xác định các đặc điểm vật lý của giao diện mạng (cổng kết nối, số chân, hình dạng của đầu cắm).
      • Xác định mức điện áp, tốc độ thay đổi của tín hiệu, và các đặc điểm điện học khác.
    • Cấu trúc Liên kết Vật lý (Physical Topology):
      • Xác định cách các thiết bị trong mạng được kết nối với nhau về mặt vật lý (ví dụ: cấu trúc hình sao, hình bus).
    • Chế độ Truyền tải (Transmission Mode):
      • Xác định hướng truyền tải dữ liệu: Đơn công (Simplex - một chiều), Bán song song (Half-Duplex - hai chiều luân phiên), hay Song công toàn phần (Full-Duplex - hai chiều đồng thời).
  • Thiết bị tiêu biểu: Cáp mạng (cáp đồng, cáp quang, không dây), Hub (Thiết bị nhận tín hiệu và phát lại cho tất cả các cổng khác mà không phân biệt địa chỉ.), Repeater (Thiết bị khuếch đại tín hiệu để kéo dài phạm vi mạng.).

Tổng Kết: Tại sao Mô hình OSI lại quan trọng?

🔑 Tóm lại: Sức mạnh của sự Phân cấp

Mô hình OSI không chỉ là lý thuyết, nó là công cụ chuẩn hóa giúp chúng ta khoanh vùng sự cố (Layer 1 cáp hỏng? Layer 3 định tuyến sai?) và phát triển ứng dụng hiệu quả (chỉ cần tập trung vào Layer 7).

Việc nắm vững 7 lớp này là nền tảng vững chắc nhất cho bất kỳ ai làm việc trong ngành IT.

Bạn thấy lớp nào là khó hiểu nhất, hoặc bạn thường gặp sự cố ở Layer nào khi làm việc thực tế? Hãy để lại bình luận bên dưới để cùng thảo luận nhé!


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí