+3

Hành trình đậu bộ 3 AWS: (Phần 3 - AWS Solution Artitecture Associate : AWS SAA-C03)

1. Hoàn cảnh

Sau khi hoàn thành chứng chỉ:

…thì mình tiếp tục đặt mục tiêu với AWS Solutions Architect Associate (SAA-C03).

Lúc này vừa học xong khóa AWS Solutions Architect Associate của Stephane trên Udemy (16/8),
mình dành khoảng 1 tháng sau đó tập trung làm đề và luyện hands-on để chuẩn bị cho kỳ thi ngày 12/9. Và cũng có kết quả

image.png

2. Vì sao chọn SAA?

  • Đây là chứng chỉ phổ biến nhất ở mức Associate. Nhiều nhà tuyển dụng xem đây là “chuẩn cơ bản” khi làm việc với AWS.
  • SAA thiên về thiết kế kiến trúc, nên bao quát nhiều dịch vụ quan trọng.
  • Nếu định hướng dài hạn là Solution Architect, thì SAA giống như bước đệm không thể bỏ qua.

3. Thông tin kỳ thi SAA-C03

  • Tên: AWS Certified Solutions Architect – Associate (SAA-C03)
  • Định dạng: 65 câu hỏi (MCQ & multiple response)
  • Thời gian: 130 phút
  • Điểm qua môn: 720/1000
  • Phí thi: 150 USD

Các domain chính:

  1. Design Secure Architectures – 30%
  2. Design Resilient Architectures – 26%
  3. Design High-Performing Architectures – 24%
  4. Design Cost-Optimized Architectures – 20%

4. Cách mình học và ôn tập

  • Khóa học chính:
    Udemy – AWS Certified Solutions Architect Associate (SAA-C03) của Stephane Maarek.
    Nhờ nền tảng CLF + DVA, mình học nhanh hơn (skip được "1 đống, hơn 20 phần thì đã skip đc 10 phần rồi, sướng đin").

  • Practice Exam:
    Bộ đề Udemy của Stephane 👉 Practice Exams – SAA-C03.
    → Đề thi thật cảm giác dễ thở hơn Udemy.
    Trong lúc luyện, kết quả chỉ tầm 40–60%, tưởng rớt đến nơi

  • AI hỗ trợ:
    Dùng Gemini để tạo thêm đề giả lập.
    Prompt ví dụ:

    “Tạo giúp tôi 1 đề AWS SAA-C03, tiếng Anh, có giải thích tiếng Việt.”

    Nhờ đó, mình gặp được nhiều tình huống lạ ngoài Udemy, luyện phản xạ tốt hơn.
    (Y hệt cách ôn DVA - C02)


Tổng hợp: Mình chỉ ôn practice exam, gemini gen đề => có thể thi mém rớt (724/1000 mà = ))))

5. Chủ đề thi thật hay gặp

  • S3: lifecycle, object lock, storage classes.
  • VPC: NAT Gateway, VPC Endpoint, peering, transit gateway.
  • High Availability: multi-AZ vs multi-region.
  • Encryption: SSE-KMS, SSE-S3, SSE-C, KMS key policies.
  • Cost Optimization: Spot Fleet
  • Disaster Recovery: backup & restore, pilot light, warm standby, multi-site active/active.
  • Security: AWS Organizations, SCP.
  • Data/Analytics: FSx, Glue, Athena.

📌 Lưu ý: Trong bài mình thi không có câu nào về Machine Learning. (Mình chỉ nhớ mỗi nhiêu đây, còn lại trắng óc cmnr)


6. Kết luận

👉 Kết thúc (mình sẽ luyện hand on về sau, không săn cert nữa= )))))



All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí