Giải Nobel Kinh Tế 2025: Khi Đổi Mới Trở Thành Hàm Số Của Tăng Trưởng
I. Giới thiệu
Giải Nobel Kinh tế năm 2025 được trao cho Joel Mokyr, Philippe Aghion và Peter Howitt vì công trình lý giải tăng trưởng kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo (innovation-driven growth).
Họ đã mở rộng hiểu biết của chúng ta về vì sao đổi mới trở thành nguồn năng lượng nội sinh cho tăng trưởng, thông qua sự kết hợp giữa lịch sử, thể chế và mô hình toán học.
II. Joel Mokyr: Cấu trúc tri thức và nền tảng đổi mới
Mokyr nhấn mạnh rằng để đổi mới không bị gián đoạn, tri thức phải có hai mặt tương tác:
- Propositional knowledge (kiến thức lý thuyết) — hiểu tại sao một hiện tượng xảy ra.
- Prescriptive knowledge (kiến thức thực hành) — biết cách áp dụng vào thực tế.
Khi hai dạng tri thức này tương tác trong môi trường thể chế cởi mở, chuỗi đổi mới trở nên tự sinh (self-reinforcing).
Toán học hóa khái niệm của Mokyr, ta có thể coi tốc độ tăng trưởng tri thức như:
Trong đó:
- ( K ): tổng lượng tri thức có ích trong xã hội
- ( T ): thể chế (institutions) – mức độ tự do học thuật, cởi mở chính trị
- ( I ): đổi mới công nghệ (innovation rate)
- ( S ): xã hội chấp nhận rủi ro, văn hóa đổi mới
Nếu ( T ) hoặc ( S ) bị hạn chế, hàm số trở nên bão hòa, làm ( \frac{dK}{dt} \to 0 ), nghĩa là xã hội ngừng tiến bộ — tương tự trạng thái trước Cách mạng Công nghiệp.
III. Aghion & Howitt: Mô hình tăng trưởng nội sinh qua hủy diệt sáng tạo
1. Cơ chế hủy diệt sáng tạo
Trong mô hình Endogenous Growth via Creative Destruction (Aghion & Howitt, 1992), mỗi công ty đầu tư vào R&D để đổi mới. Khi công nghệ mới xuất hiện, công nghệ cũ bị thay thế:
- ( Y_t ): sản lượng tại thời điểm t
- ( A_t ): mức công nghệ trung bình
- ( g ): tốc độ đổi mới (innovation rate)
Nhưng ( g ) không cố định — nó phụ thuộc vào động lực R&D:
- ( R ): đầu tư R&D
- ( C ): chi phí cạnh tranh, quy định, hoặc rủi ro thể chế
- ( \phi' > 0, \delta' > 0 )
2. Tăng trưởng nội sinh
Tăng trưởng tổng thể của nền kinh tế phụ thuộc vào tích lũy tri thức:
Vì lao động (L) tăng chậm, nên động lực thực sự nằm ở ( \frac{dA}{A} = g ). Khi các doanh nghiệp liên tục đổi mới, ( A_t ) tăng theo hàm mũ, dẫn tới tăng trưởng nội sinh — tức là tăng trưởng được sinh ra từ bên trong nền kinh tế chứ không cần yếu tố ngoại sinh.
3. Bất đối xứng giữa lợi ích cá nhân và xã hội
Trong mô hình, doanh nghiệp đổi mới để tối đa hóa lợi nhuận riêng, nhưng xã hội lại hưởng lợi gián tiếp qua lan tỏa tri thức (knowledge spillover):
Do đó, chính sách công cần điều chỉnh hệ số lan tỏa bằng cách trợ cấp R&D hoặc bảo hộ sở hữu trí tuệ hợp lý.
4. Cân bằng động (Dynamic Equilibrium)
Hệ thống đạt cân bằng khi tốc độ đổi mới, cạnh tranh và lợi nhuận kỳ vọng cân bằng:
- ( \pi_i ): lợi nhuận kỳ vọng của công ty i
- ( r ): lãi suất thực
- ( \rho ): phần bù rủi ro (risk premium)
Nếu cạnh tranh quá khốc liệt, ( E(\pi_i) < r + \rho ), các công ty ngừng đầu tư R&D → tốc độ đổi mới chậm lại. Ngược lại, nếu thị trường quá độc quyền, đổi mới giảm vì thiếu áp lực cạnh tranh. Điểm tối ưu nằm ở mức cạnh tranh vừa đủ để khuyến khích sáng tạo mà không triệt tiêu lợi nhuận.
IV. Tích hợp lý thuyết: Từ tri thức đến tăng trưởng
Khi kết hợp Mokyr và Aghion‑Howitt, ta có thể mô hình hóa chuỗi nhân quả kinh tế học của đổi mới:
Hay nói cách khác:
- Thể chế (T) và xã hội (S) nuôi dưỡng tri thức (K).
- Tri thức kích thích R&D (R).
- R&D sinh ra đổi mới (g).
- Đổi mới nâng cao năng suất công nghệ (A).
- Cuối cùng, A quyết định sản lượng và phúc lợi (Y).
Mối quan hệ này là phi tuyến, nghĩa là khi xã hội đạt tới ngưỡng nhất định của thể chế cởi mở, tốc độ đổi mới tăng theo cấp số nhân — tương tự điểm bùng nổ công nghệ (innovation singularity).
V. Hàm ý thực tiễn cho kỷ nguyên AI & xanh hóa
- Đổi mới công nghệ AI hiện nay phản ánh chính xác mô hình Aghion‑Howitt: các công ty đầu tư mạnh vào R&D để đạt lợi thế tạm thời, nhưng chu kỳ hủy diệt sáng tạo diễn ra cực nhanh.
- Tri thức mở (open science) và chính sách khuyến khích chia sẻ dữ liệu — chính là cách hiện đại hóa điều kiện mà Mokyr đề cập.
- Xanh hóa nền kinh tế (green transition) cần cả hai yếu tố: tri thức khoa học (K) và thể chế chấp nhận thay đổi (T).
Trong ngôn ngữ toán học, các nền kinh tế xanh có thể tối ưu hóa hàm tăng trưởng tổng thể:
với ràng buộc:
Hàm này biểu diễn sự đánh đổi giữa tăng trưởng kinh tế và giảm phát thải, trong đó tri thức và thể chế là biến kiểm soát chủ chốt.
VI. Kết luận
Giải Nobel Kinh tế 2025 không chỉ là sự công nhận ba nhà kinh tế, mà là bước tiến trong tư duy mô hình hóa mối liên hệ giữa tri thức – đổi mới – tăng trưởng.
Từ lịch sử (Mokyr) đến mô hình động (Aghion‑Howitt), thông điệp chung là:
Tăng trưởng bền vững không đến từ tích lũy tài nguyên, mà từ khả năng tái tạo tri thức và chấp nhận thay đổi.
Và trong kỷ nguyên AI, bài học này càng trở nên sâu sắc: tri thức không còn là đầu vào, mà là hàm số của đổi mới — nơi mỗi ý tưởng mới lại trở thành biến độc lập cho phương trình tăng trưởng toàn cầu.
All rights reserved