+2

GET và POST khác nhau như thế nào? Dưới đây là giải thích dễ hiểu cho bạn!

Khi sử dụng hoặc thiết kế API, GET và POST là những phương thức HTTP được sử dụng rất thường xuyên. Vậy sự khác biệt giữa GET và POST là gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích một cách dễ hiểu về sự khác biệt đó.

Khi sử dụng hoặc thiết kế API, GET và POST là hai phương thức HTTP rất thường xuyên được sử dụng. Vậy sự khác biệt giữa GET và POST là gì? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích một cách dễ hiểu về sự khác biệt đó.

Nếu bạn muốn gửi yêu cầu HTTP sử dụng các phương thức như GET và POST, chúng tôi khuyến nghị sử dụng Apidog. Apidog hỗ trợ toàn diện trong việc thiết kế, tài liệu và kiểm tra API HTTP, là công cụ phù hợp để học và thực hành API. Khi bạn cần thiết kế và kiểm tra API một cách chuyên nghiệp, Apidog sẽ giúp tăng hiệu quả công việc đáng kể.

Hơn nữa, điều quan trọng nhất là bạn có thể sử dụng Apidog hoàn toàn miễn phí thông qua nút bên dưới. 👇👇👇

Bắt đầu sử dụng ngay bây giờ Tải về miễn phí

Nguyên lý của REST API và giao tiếp API

Để hiểu các phương thức HTTP GET và POST, trước hết bạn cần hiểu nguyên lý của REST API và cách thức hoạt động của nó. Thông thường, chỉ có REST API quy định việc sử dụng các phương thức HTTP. REST (Representational State Transfer) là một phương pháp thiết kế API, đặc trưng là sử dụng các phương thức HTTP để biểu thị thao tác trên tài nguyên. Vì vậy, việc xác định thao tác nào nên sử dụng phương thức HTTP nào là vấn đề chỉ liên quan đến REST API.

**Nguyên lý hoạt động của giao tiếp API ** Sau khi hiểu phương pháp thiết kế API REST, tôi sẽ giới thiệu nguyên lý hoạt động cơ bản của API. API là giao diện giúp các chức năng và dữ liệu của một phần mềm có thể được sử dụng bởi các phần mềm khác. Nguyên lý hoạt động của API nằm trong việc trao đổi giữa client và server. Quá trình trao đổi giữa client và server thường được xử lý như sau:

  1. Client gửi yêu cầu tới server. Yêu cầu này bao gồm URL của endpoint API mà muốn truy cập và các tham số cần thiết.
  2. Server nhận yêu cầu và thực hiện xử lý API được yêu cầu.
  3. Sau khi xử lý xong, server trả lại phản hồi. Phản hồi này bao gồm dữ liệu hoặc kết quả của yêu cầu.
  4. Client nhận và xử lý phản hồi.

Như trong quá trình trên, chức năng của API được thực hiện thông qua việc giao tiếp giữa client và server sử dụng các giao thức như HTTP hoặc HTTPS. Client có thể sử dụng chức năng của server, còn server trả lại kết quả xử lý theo yêu cầu của client. Đây chính là cốt lõi của API. Xét từ góc độ này, các phương thức HTTP như GET hay POST thường được sử dụng để định nghĩa cách xử lý yêu cầu từ server trong bước "2" ở trên.

GET/POST là gì

Sau khi hiểu cơ bản về REST API và nguyên lý hoạt động của giao tiếp API, vậy GET và POST là gì? Như đã đề cập trước đó, các phương thức HTTP nói chung cũng định nghĩa cách thức xử lý yêu cầu của server. Vì vậy, tất cả các phương thức HTTP bao gồm GET và POST cũng định nghĩa cách server xử lý yêu cầu và trả về phản hồi.

GET
GET là phương thức HTTP được sử dụng khi gửi yêu cầu đến server đã chỉ định. Khi sử dụng phương thức GET, bạn có thể tìm kiếm và lấy thông tin từ server qua yêu cầu. Thông tin được lấy và trả về sẽ phụ thuộc vào các tham số được cung cấp trong yêu cầu. Ví dụ, các thao tác sau được thực hiện thông qua phương thức GET:

  • Tìm kiếm thông tin người dùng (tên, địa chỉ, số điện thoại, v.v.)
  • Tìm kiếm thông tin vị trí
  • Các thao tác tìm kiếm khác...

POST
POST là một trong các phương thức HTTP, chủ yếu được sử dụng để thêm tài nguyên vào server đã chỉ định. Khi sử dụng phương thức POST, bạn có thể thực hiện các thao tác ghi dữ liệu như đăng ký hoặc cập nhật tài nguyên trên server. Ví dụ, các thao tác sau được thực hiện thông qua phương thức POST:

  • Đăng bài trên các nền tảng mạng xã hội
  • Đăng ký người dùng mới
  • Các thao tác ghi dữ liệu khác...

Sự khác biệt và cách phân biệt giữa GET và POST

Từ những giải thích ở trên, sự khác biệt cơ bản giữa GET và POST nằm ở mục đích sử dụng. Tiếp theo, chúng ta sẽ giải thích sự khác biệt của cả hai phương thức này từ nhiều khía cạnh khác nhau.

Tóm tắt sự khác biệt và cách phân biệt giữa GET và POST yêu cầu

Thuộc tính GET POST
Mục đích Lấy tài nguyên Tạo, cập nhật, xóa tài nguyên
Lưu dữ liệu vào URL Lưu trong chuỗi truy vấn Lưu trong thân yêu cầu
Giới hạn độ dài URL Có giới hạn Không giới hạn
Lịch sử trình duyệt Lưu trong URL Không lưu
Bộ nhớ cache Có thể lưu cache Không thể lưu cache
Bảo mật Thấp Cao
Dấu trang Có thể Không thể
Ví dụ sử dụng - Lấy trang web - Gửi dữ liệu từ biểu mẫu
- Gửi truy vấn tìm kiếm - Tải lên tệp tin
- Lọc dữ liệu, v.v. - Cập nhật cơ sở dữ liệu, v.v.

Như bảng trên, HTTP GET và POST có thể được phân tích từ nhiều khía cạnh, bao gồm mục đích sử dụng, cách thức gửi dữ liệu, v.v.

Sự khác biệt về mục đích sử dụng

  • GET: Dùng để lấy dữ liệu từ máy chủ
  • POST: Dùng để gửi dữ liệu đến máy chủ

Sự khác biệt về cách thức gửi dữ liệu

  • GET: Gửi tham số yêu cầu dưới dạng chuỗi truy vấn trong URL
  • POST: Gửi dữ liệu trong thân yêu cầu

Sự khác biệt về tính idempotent (tính chất mà kết quả không thay đổi dù lặp lại nhiều lần)

  • GET là idempotent. (Kết quả sẽ giống nhau dù có gửi yêu cầu nhiều lần)
  • POST không phải là idempotent. (Có thể xảy ra tác dụng phụ khi gửi yêu cầu nhiều lần)

Sự khác biệt về khả năng lưu cache

  • GET có thể lưu cache mà vẫn an toàn
  • Kết quả của POST không nên lưu cache để đảm bảo an toàn

Sự khác biệt về bảo mật (không phải lúc nào cũng vậy)

  • GET không an toàn vì tham số yêu cầu được đưa vào trong URL
  • POST an toàn hơn về bảo mật

Sự khác biệt về cách sử dụng

  • GET chủ yếu dùng để lấy dữ liệu
  • POST thường dùng để gửi dữ liệu hoặc yêu cầu xử lý

Như vậy, với sự khác biệt về mục đích, cơ chế và tính chất, khi thiết kế API, cần hiểu rõ đặc điểm của từng phương thức để sử dụng chúng một cách hợp lý.

Apidog: Hỗ trợ toàn diện tất cả các phương thức HTTP

Với những kiến thức đã có về sự khác biệt giữa GET và POST, bạn có thể dễ dàng lựa chọn phương thức phù hợp khi thiết kế hoặc sử dụng API.

Vì vậy, nếu bạn cần gửi yêu cầu API hoặc tự thiết kế API, tôi muốn giới thiệu đến bạn một công cụ quản lý API tuyệt vời mang tên Apidog. Apidog hỗ trợ toàn diện tất cả các phương thức HTTP, giúp bạn dễ dàng sử dụng khi gửi yêu cầu HTTP hay khi thiết kế Web API. Bên cạnh việc thiết kế API, Apidog còn cung cấp nhiều tính năng khác như tạo tài liệu API, tự động hóa kiểm thử, mô phỏng dữ liệu và nhiều chức năng hữu ích khác khi phát triển API.

Bắt đầu sử dụng ngay bây giờ *** *** Tải về miễn phí

Vậy thì, hãy trải nghiệm phiên bản trực tuyến của Apidog từ nút dưới đây và sử dụng các phương thức HTTP khác nhau khi gửi yêu cầu HTTP hoặc thiết kế API.

Apidog hỗ trợ nhiều phương thức HTTP, bao gồm cả GET và POST. Vì cả hai Web API đều sử dụng giao thức HTTP, bạn cần chọn phương thức HTTP phù hợp với mục đích sử dụng. Các phương thức HTTP cơ bản bao gồm:

  • GET (Lấy nội dung)
  • POST (Thêm nội dung mới)
  • PUT (Chỉnh sửa nội dung hiện có)
  • DELETE (Xóa nội dung)

image.png

**Tóm tắt ** GET và POST là hai phương thức HTTP phổ biến, nhưng mục đích và đặc điểm của chúng khác nhau. GET chủ yếu được sử dụng để lấy dữ liệu và gửi tham số trong URL. Trong khi đó, POST dùng để đăng ký hoặc cập nhật dữ liệu, gửi nội dung trong thân yêu cầu.

Khi thiết kế hoặc sử dụng API, việc hiểu rõ đặc điểm của các phương thức HTTP này và lựa chọn phù hợp với mục đích là rất quan trọng. Apidog hỗ trợ tất cả các phương thức HTTP, là công cụ tiện lợi khi phát triển và sử dụng API.


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí