[Docker] 19 Chỉ thị quan trọng trong Dockerfile
Bài đăng này đã không được cập nhật trong 2 năm
Chào các bạn, số tiếp theo về TIP chia sẻ về Docker hôm nay mình cùng tìm hiểu về các chỉ thị quan trọng trong Dockerfile.
1. Dockerfile là gì
Dockerfile là một file text, trong đó chứa các dòng chỉ thị để Docker đọc và chạy theo chỉ thị đó để cuối cùng bạn có một image mới theo nhu cầu của mình.
Dockerfile –> Docker Image –> Docker Container
2. Các chỉ thị Dockerfile
#1: FROM –
FROM : mọi Docker file đều có chỉ thị này, chỉ định image cơ sở
Ví dụ 1:
#specify a Base Image
FROM ubuntu:latest
Ví dụ 2:
#specify a Base Image
FROM node:12
#2: MAINTAINER –
MAINTAINER Được sử dụng để nói về người tạo Docker Image
Ví dụ:
MAINTAINER support@kienle.com
#3: CMD –
CMD dùng để thực thi lệnh khi chạy container
Ví dụ 1:
#To run apache2 in foreground
CMD ["/usr/sbin/apache2", "-D", "FOREGROUND"]
Ví dụ 2:
FROM ubuntu:latest
CMD /bin/bash
#4: RUN –
RUN : chạy các lệnh.
Ví dụ:
FROM ubuntu:latest
MAINTAINER support@kienle.com
RUN apt-get update
RUN apt-get install -y apache2
Nếu muốn run .sh(shell script) file trong Dockerfile
COPY test.sh .
RUN ./test.sh
#OR
RUN /path/to/test.sh
#5: LABEL – LABEL Được sử dụng để chỉ định thông tin của Docker Image.
Ví dụ:
FROM ubuntu:latest
LABEL "author"="Kien Le"
LABEL "Date"="2020-09-29"
#6: EXPOSE –
EXPOSE thiết lập cổng Ví dụ 1:
#To Expose port 80 of Docker container
EXPOSE 80
Ví dụ 2:
EXPOSE 8080/tcp
#7: ENV –
ENV thiết lập biến môi trường
Ví dụ 1:
FROM node:12
ENV workdirectory /usr/node
#8: ADD –
ADD: sao chép dữ liệu Syntax:
ADD <source>... <destination>
Ví dụ 1:
ADD java/jdk-8u231-linux-x64.tar /opt/jdk/
Ví dụ 2:
ADD src /home/ubuntu/test/
#9: COPY –
COPY sao chép dữ liệu
Syntax:
COPY <source>... <destination>
Ví dụ 1:
#To Install All dependencies for Node.js App
COPY package*.json ./
RUN npm install
#To copy all application packages
COPY . .
Ví dụ 2:
COPY index.html /var/www/html
#10: ENTRYPOINT –
ENTRYPOINT Được sử dụng để định cấu hình một container mà bạn có thể chạy dưới dạng tệp thực thi. Ví dụ 1:
FROM ubuntu:latest
ENTRYPOINT ["ls"]
#11: VOLUME –
VOLUME gắn ổ đĩa, thư mục Ví dụ 1:
FROM node:12
RUN mkdir /node
WORKDIR /node
RUN echo "Welcome to Node.js" > node
VOLUME /node
**#12: USER – **
USER user chạy trong container
Ví dụ 1:
USER admin
To create new user in Dockerfile and login to user.
Ví dụ 2:
RUN adduser -D admin
USER admin
#13: WORKDIR –
WORKDIR thư mục làm việc
Ví dụ 1:
#To Create nodejsapp directory
WORKDIR /nodejsapp
#14: ARG –
ARG Định nghĩa các biến truyền vào khi build
Ví dụ 1:
ARG JAVA_PATH=/opt/jdk/jdk1.8.0_251
ENV JAVA_HOME ${JAVA_PATH}
#15: ONBUILD –
ONBUILD Được sử dụng để chỉ định lệnh chạy Ví dụ 1:
FROM node:12
RUN mkdir -p /usr/node/app
WORKDIR /usr/node/app
ONBUILD COPY package.json /usr/node/app/
ONBUILD RUN npm install
ONBUILD COPY . /usr/node/app
CMD [ "npm", "start" ]
#16: STOPSIGNAL –
STOPSIGNAL Gửi lệnh để container thoát khỏi hệ thông
Ví dụ 1:
STOPSIGNAL SIGQUIT
#17: SHELL –
SHELL Được sử dụng để thiết lập shell mặc định.
Ví dụ:
SHELL ["/bin/bash", "-c", "echo hello"]
#18: HEALTHCHECK –
HEALTHCHECK Kiểm tra sức tình trạng container
Ví dụ 1:
FROM ubuntu:latest
HEALTHCHECK --interval=60s --timeout=5s \
CMD curl -f http://fosstechnix.info/ || exit 1
EXPOSE 80
#19: .dockerignore –
.dockerignore lượt bỏ các file không được chạy khi build
sudo nano .dockerignore
*.yaml
__pycache__/
.git
.aws
.env
Lời kết
Trên đây là 19 chỉ thị quan trọng hay được sử dụng trong Dockerfile để build images. Chúc các bạn thành công.!
All rights reserved