+2

Cách Cài Đặt MySQL trên Ubuntu 20.04: Hướng Dẫn Chi Tiết

Nếu bạn đang chạy một máy chủ trên Ubuntu 20.04 và cần một giải pháp cơ sở dữ liệu đáng tin cậy, thì MySQL là một lựa chọn tuyệt vời. Hướng dẫn này sẽ giúp bạn cài đặt và cấu hình cơ bản MySQL trên Ubuntu 20.04 từng bước một. Cá nhân tôi đã sử dụng Vultr VPS để lưu trữ và nhận thấy rằng nó đảm bảo hiệu suất và độ ổn định cao. Hãy cùng bắt đầu nào!


Bước 1: Cập Nhật Hệ Thống

Trước khi cài đặt bất kỳ phần mềm nào, hãy đảm bảo hệ thống của bạn được cập nhật.

sudo apt update
sudo apt upgrade -y

Việc cập nhật đảm bảo rằng bạn có các bản vá bảo mật và phiên bản phần mềm mới nhất.


Bước 2: Cài Đặt MySQL

Để cài đặt MySQL, hãy sử dụng lệnh sau:

sudo apt install mysql-server -y

Lệnh này sẽ cài đặt gói MySQL server cùng các phụ thuộc của nó.


Bước 3: Bảo Mật Cài Đặt MySQL

Sau khi cài đặt, việc bảo mật MySQL là rất quan trọng để ngăn chặn truy cập trái phép. Chạy tập lệnh bảo mật do MySQL cung cấp:

sudo mysql_secure_installation

Bạn sẽ được yêu cầu:

  1. Thiết lập mật khẩu root.
  2. Xóa người dùng ẩn danh.
  3. Không cho phép đăng nhập từ xa bằng tài khoản root.
  4. Xóa cơ sở dữ liệu kiểm tra.
  5. Tải lại bảng quyền.

Trả lời "yes" cho tất cả các câu hỏi để đảm bảo an toàn tối ưu.


Bước 4: Kiểm Tra Dịch Vụ MySQL

Đảm bảo MySQL đang chạy và được cấu hình để tự động khởi động khi bật máy:

sudo systemctl status mysql

Bạn sẽ thấy một thông báo cho biết dịch vụ MySQL đang hoạt động.


Bước 5: Cấu Hình MySQL Để Truy Cập Từ Xa (Tùy Chọn)

Theo mặc định, MySQL chỉ lắng nghe trên localhost để bảo mật. Nếu bạn cần cho phép kết nối từ xa:

  1. Mở tệp cấu hình MySQL:

    sudo nano /etc/mysql/mysql.conf.d/mysqld.cnf
    
  2. Tìm dòng:

    bind-address = 127.0.0.1
    

    Thay đổi thành:

    bind-address = 0.0.0.0
    
  3. Khởi động lại MySQL để áp dụng thay đổi:

    sudo systemctl restart mysql
    
  4. Mở cổng MySQL trong tường lửa:

    sudo ufw allow 3306
    

Bước 6: Kiểm Tra Cài Đặt MySQL

Đăng nhập vào MySQL với quyền root:

sudo mysql -u root -p

Sau khi đăng nhập, chạy một truy vấn đơn giản để xác nhận cơ sở dữ liệu đang hoạt động:

SHOW DATABASES;

Bạn sẽ thấy các cơ sở dữ liệu mặc định: information_schema, mysql, performance_schema, và sys.


Bước 7: Thiết Lập Người Dùng và Cơ Sở Dữ Liệu MySQL

Để bảo mật tốt hơn, tránh sử dụng tài khoản root cho các ứng dụng. Thay vào đó, tạo một người dùng mới và cấp quyền cho một cơ sở dữ liệu cụ thể:

  1. Đăng nhập vào MySQL:

    sudo mysql -u root -p
    
  2. Tạo cơ sở dữ liệu mới:

    CREATE DATABASE my_database;
    
  3. Tạo một người dùng mới và cấp quyền:

    CREATE USER 'my_user'@'%' IDENTIFIED BY 'my_password';
    GRANT ALL PRIVILEGES ON my_database.* TO 'my_user'@'%';
    FLUSH PRIVILEGES;
    
  4. Thoát khỏi MySQL:

    exit
    

Tại Sao Nên Chọn Vultr Để Lưu Trữ MySQL?

Mặc dù hướng dẫn này tập trung vào việc thiết lập MySQL trên Ubuntu 20.04, việc lựa chọn nền tảng lưu trữ có thể ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của cơ sở dữ liệu. Tôi đã lưu trữ nhiều ứng dụng sử dụng MySQL trên Vultr Cloud Instances và đây là lý do tôi khuyến nghị:

  1. SSD Tốc Độ Cao: Hạ tầng của Vultr đảm bảo tốc độ đọc/ghi tối ưu, điều này rất quan trọng với các ứng dụng yêu cầu cơ sở dữ liệu nặng.
  2. Mạng Lưới Toàn Cầu: Triển khai máy chủ MySQL gần người dùng của bạn với hơn 30 địa điểm trên toàn cầu của Vultr.
  3. Gói Giá Phải Chăng: Bắt đầu với quy mô nhỏ và dễ dàng mở rộng khi nhu cầu tăng.
  4. Tài Liệu Hướng Dẫn Đầy Đủ: Nếu bạn gặp sự cố, các hướng dẫn như Cách Cài Đặt MySQL trên Ubuntu 24.04Nhập Dữ Liệu CSV vào Vultr Managed Databases sẽ giúp bạn khắc phục dễ dàng hơn.
  5. Dịch Vụ Cơ Sở Dữ Liệu Quản Lý: Vultr cung cấp MySQL Managed Database Services để giảm bớt các công việc bảo trì như sao lưu, mở rộng và cập nhật bảo mật.

Các Mẹo Bổ Sung Để Quản Lý MySQL

  1. Sao Lưu Cơ Sở Dữ Liệu: Sử dụng mysqldump để tạo các bản sao lưu thường xuyên:

    mysqldump -u my_user -p my_database > my_database_backup.sql
    

    Tự động hóa việc sao lưu để an tâm. Nếu bạn đang sử dụng Vultr, hãy cân nhắc kích hoạt snapshot để phục hồi nhanh chóng.

  2. Tối Ưu Hiệu Suất: Tinh chỉnh tệp cấu hình MySQL (/etc/mysql/my.cnf) để điều chỉnh các thông số như max_connectionsinnodb_buffer_pool_size dựa trên tài nguyên của máy chủ.

  3. Giám Sát Sử Dụng Cơ Sở Dữ Liệu: Các công cụ như mysqltuner có thể giúp xác định các nút thắt cổ chai và đề xuất cải thiện hiệu suất.

  4. Dễ Dàng Di Chuyển Dữ Liệu: Nếu bạn chuyển sang máy chủ hoặc nhà cung cấp mới, hướng dẫn Panduan Migrasi Basis Data Terkelola của Vultr sẽ giúp bạn chuyển đổi mượt mà.


Tóm Lược

Thiết lập MySQL trên Ubuntu 20.04 rất đơn giản, đặc biệt khi kết hợp với dịch vụ lưu trữ đáng tin cậy như Vultr. Với cài đặt an toàn, quản lý người dùng hợp lý và sao lưu thường xuyên, bạn có thể đảm bảo hệ thống cơ sở dữ liệu mạnh mẽ cho các ứng dụng của mình.

Sẵn sàng để thực hiện bước tiếp theo? Hãy khám phá các gói VPS của Vultr hoặc tìm hiểu về Database Terkelola untuk MySQL để đơn giản hóa việc quản lý cơ sở dữ liệu của bạn.


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí