Các vai trò của Node (Node Roles) trong Elasticsearch
Xin chào các bạn. Trong quá trình làm việc với Elasticsearch, mình nhận ra rằng hiểu rõ các roles của node trong cài đặt cluster là điều vô cùng quan trọng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các node roles trong Elasticsearch và lý do tại sao chúng quan trọng.
Elasticsearch Node Roles là gì?
Mỗi khi bạn khởi động một instance của Elasticsearch, bạn đang khởi tạo một node. Tập hợp các node được kết nối với nhau tạo thành một cluster.
Nếu bạn chỉ chạy một node Elasticsearch duy nhất, bạn sẽ có một cluster gồm một node. Tất cả các node trong cluster đều nhận biết lẫn nhau và có thể chuyển tiếp các yêu cầu từ client đến node thích hợp.
Mỗi node trong cluster đảm nhận một hoặc nhiều vai trò (roles). Các vai trò này quyết định hành vi của node trong cluster, bao gồm cách nó xử lý dữ liệu, tham gia quản lý cluster, và thực hiện các tác vụ khác.
Dưới đây là tổng quan về các roles trong Elasticsearch:
1. Master Node Role
Master node chịu trách nhiệm quản lý và duy trì trạng thái của cluster. Điều này bao gồm:
- Quản lý metadata của cluster: Bao gồm thông tin về các index, mappings, và settings.
- Thực hiện các tác vụ quản trị: Như tạo, xóa index, và cập nhật cài đặt.
- Phân phối shard: Quyết định shard sẽ được gán vào các data node nào.
Dedicated Master-eligible Node
Để đảm bảo hiệu suất, bạn có thể cấu hình các node chỉ đảm nhận vai trò master bằng cách đặt:
node.roles: [ master ]
Những node này chỉ tập trung quản lý cluster mà không tham gia vào các tác vụ khác, giúp đảm bảo tính ổn định.
Voting-only Master-eligible Node
Voting-only node tham gia vào bầu cử nhưng không bao giờ trở thành master. Chúng thường được sử dụng như các nút phá vỡ thế hòa trong quá trình bầu cử. Để cấu hình:
node.roles: [ master, voting_only ]
Vai trò và đặc điểm của Voting-only Node
- Tham gia bầu cử: Đóng vai trò bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử nhưng không được bầu làm master.
- Tiết kiệm tài nguyên: Yêu cầu tài nguyên thấp hơn so với các node master thông thường.
- Hỗ trợ độ tin cậy: Thích hợp làm tiebreaker trong các cluster có số lượng node master chẵn.
Yêu cầu về High Availability (HA)
Đối với cluster hoạt động với độ sẵn sàng cao, cần tối thiểu 3 node master-eligible, trong đó ít nhất 2 node không phải voting-only. Điều này đảm bảo khả năng bầu chọn master ngay cả khi một node bị lỗi.
2. Data Node Role
Data node chứa dữ liệu và xử lý các thao tác liên quan đến dữ liệu như:
- CRUD: Thao tác tạo, đọc, cập nhật và xóa dữ liệu.
- Truy vấn và tổng hợp dữ liệu: Phục vụ các yêu cầu tìm kiếm.
Lợi ích của Data Node chuyên biệt
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc sử dụng Data Node chuyên biệt là tách biệt hoàn toàn vai trò Master và Data, giúp giảm tải và tăng hiệu suất cho cả hai loại node này.
Specialized Data Roles
Trong một kiến trúc triển khai đa tầng (multi-tier), bạn có thể chỉ định các vai trò dữ liệu chuyên biệt như sau:
- Generic Data Node: Đây là kiểu Data Node mặc định và có thể tham gia vào tất cả các tier dữ liệu. Để cấu hình:
node.roles: [ data ]
- Content Data Node: Lưu trữ dữ liệu lâu dài như danh mục sản phẩm hoặc kho bài viết. Để tạo Content Data Node chuyên biệt:
node.roles: [ data_content ]
- Hot Data Node: Dành cho dữ liệu gần đây nhất, thường xuyên được truy vấn. Node này cần tài nguyên mạnh và ổ SSD để đảm bảo tốc độ xử lý. Để cấu hình:
node.roles: [ data_hot ]
- Warm Data Node: Lưu trữ dữ liệu ít được truy vấn hơn so với Hot Tier. Để tạo Warm Data Node:
node.roles: [ data_warm ]
- Cold Data Node: Dữ liệu cũ không cần truy vấn thường xuyên. Cold Tier tối ưu hóa chi phí lưu trữ. Để cấu hình:
node.roles: [ data_cold ]
- Frozen Data Node: Dành cho dữ liệu hiếm khi truy vấn. Frozen Tier sử dụng snapshot để giảm chi phí lưu trữ. Để cấu hình:
node.roles: [ data_frozen ]
Lưu ý: Các giới hạn shard của cluster quy định rằng mỗi node không được chứa quá 1000 shard (non-frozen) hoặc 3000 shard (frozen). Hãy đảm bảo số lượng node phù hợp để đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu của bạn.
3. Ingest Node Role
Ingest node xử lý dữ liệu trước khi lưu vào cluster thông qua các pipeline. Các tác vụ phổ biến bao gồm:
- Thêm trường mới (fields) hoặc biến đổi dữ liệu.
- Loại bỏ dữ liệu không cần thiết.
Cấu hình một ingest node:
node.roles: [ ingest ]
Vai trò này rất hữu ích trong việc làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu trước khi index.
Node loại khác
Ngoài ra, Elastic Search còn cung cấp một số roles khác nữa:
- Remote-eligible node (remote_cluster_client) là các node có thể hoạt động như một client từ xa, cho phép kết nối với các cluster Elasticsearch khác. Role node này hữu ích khi bạn cần tích hợp hoặc chia sẻ dữ liệu giữa các cluster khác nhau.
- Machine learning (ML) node hỗ trợ thực thi các tính năng học máy như phân tích dữ liệu hoặc phát hiện bất thường. Nếu bạn muốn sử dụng các tính năng học máy, cluster phải có ít nhất một ML node.
- Transform node chịu trách nhiệm thực hiện các biến đổi (transforms) trên dữ liệu, chẳng hạn như chuyển đổi hoặc tổng hợp dữ liệu từ các chỉ mục nguồn sang một chỉ mục đích khác.
Đến thời điểm này, mình tập trung chủ yếu vào 3 loại roles trên, nếu bạn nào đã sử dụng và triển khai, cho mình thông tin chia sẻ nhé!
Kết luận
Hiểu rõ và cài đặt roles chính xác cho các node là một bước nền tảng để xây dựng và vận hành một Elasticsearch cluster hiệu quả. Bằng cách lựa chọn và kết hợp các vai trò một cách hợp lý, bạn có thể tối ưu hóa tài nguyên, nâng cao hiệu suất tìm kiếm và đảm bảo độ ổn định cho hệ thống.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để áp dụng vào thực tế.
Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại để lại bình luận! Chúc bạn thành công!
All Rights Reserved