+4

Các câu lệnh Git cơ bản - Git for Tester

Git là một hệ thống quản lý phiên bản phân tán (distributed version control) mã nguồn mở và miễn phí, được thiết kế để xử lý mọi thứ từ các dự án nhỏ đến dự án rất lớn nhanh chóng và hiệu quả.

Lời đầu tiên mình xin chào mọi người, chúc mọi người có một ngày học tập và làm việc vui vẻ. Bài viết này mình sẽ giới thiệu một số câu lệnh Git cơ bản nha. Mình cùng vào nội dung chính nhé !

1. Create account and repository:

Download Git: https://gitforwindows.org/

Create account & repository: https://github.com/

2. Git version

$ git --v

Kiểm tra phiên bản hiện tại của Git trên máy của bạn.

3. Git config

$ git config --g user.name "minhthutranthuy"
$ git config --g user.email "tranthuyminhthu0611@gmail.com"
$ git config --list

Git config là lệnh được sử dụng để thiết lập tên đăng nhập và email của bạn trong main configuration file.

4. Git help

Nếu bạn cần hỗ trợ, hãy sử dụng các lệnh:

$ git help -a or $ git help --all - Hướng dẫn bạn có thể làm được những gì, tất cả các lệnh có thể.

$ git config --help or $ git help config - Đưa bạn tới trang hướng dẫn chính thống của Git.

$ git command -help . Xem tất cả các tùy chọn có sẵn cho lệnh cụ thể 

5. Git init

$ git init

Lệnh này được dùng khi bạn muốn tạo một phiên bản git mới cho một dự án.

6. Git status

$ git status

$ git status --short 

Lệnh này kiểm tra trạng thái của kho lưu trữ

Ví dụ:

?? - Tập tin của bạn không bị theo dõi

A - Tệp được thêm vào giai đoạn nào

M - Tệp đã sửa đổi

D - Các tệp đã xóa

7. Git add:

$ git add .  

 or
    
$ git add --all  (git add -A)
 
 or

$ git add index.html (chỉ định tên tệp được add)

Add những thay đổi (bạn đã tạo mới hoặc chỉnh sửa) để thực hiện commit.

8. Git commit

$ git commit -m 

m là những gì bạn muốn chú thích, giải thích viết tắt của từ message nghĩa là thông điệp...

9. Git diff

$ git diff 

So sánh sự khác biệt kể từ lần commit cuối cùng của bạn.

$ git log 

Xem lịch sử commit của bạn.

10. Git push

Sau câu lệnh Commit, thông tin mới chỉ được cập nhật lên Local Repository. Nếu muốn cập nhật lên server thì bạn phải sử dụng câu lệnh push:

$ git push origin <name_branch>

Nếu chưa tồn tại remote trên server thì bạn cần phải add mới một remote trước rồi mới push:

$ git remote add origin <remote_url>
$ git push origin <name_branch>

1. Git checkout

$ git checkout -b branch_mane 

Lệnh này dùng để tạo và chuyển sang nhánh mới ngay lập tức.

$ git checkout branch_mane 

Lệnh này giúp di chuyển không gian làm việc, kiểm tra tệp giữa các branch_mane.

12. Git fetch

$ git fetch origin

git fetch giúp bạn cập nhật thông tin từ remote repository vào local repository mà không làm thay đổi dữ liệu hiện có, đồng thời cung cấp cơ sở cho việc tích hợp các thay đổi mới nhất vào codebase của bạn..

13. Git merge

$ git merge <branch-name>

git merge là một công cụ trong Git được sử dụng để kết hợp các thay đổi từ một nhánh vào nhánh khác. Công dụng chính của git merge là để tích hợp các thay đổi từ nhánh phụ (branch) vào nhánh chính (main branch) trong quá trình làm việc với Git.

14. Git pull

$ git pull origin main (kéo tất cả các thay đổi từ main về local)

$ git pull (kéo tất cả các thay đổi từ branch_mane về local)

$ git pull origin (kéo tất cả các thay đổi từ kho lưu trữ từ xa vào branch bạn đang làm việc)

$ git pull --rebase (tránh xung đột)

15. Git clone

$ git clone <url> 

git clone được dùng để sao chép một kho lưu trữ

16. Git rebase

Lệnh này để di chuyển về nhánh cần hợp nhất

$ git checkout branch_mane1

Lệnh này tiến hành hợp nhất và code từ branch_mane2 được hợp nhất vào branch_mane1

$ git rebase branch_mane2 

Sự khác biệt giữa rebase và merge như sau:

1. Merge:

  • Merge được sử dụng để kết hợp các nhánh khác nhau thành một nhánh chính.
  • Khi bạn thực hiện merge, Git sẽ tạo ra một commit mới chứa sự kết hợp của các thay đổi từ nhánh nguồn và nhánh đích.
  • Các commit từ nhánh nguồn không bị thay đổi, nghĩa là lịch sử của các commit vẫn được giữ nguyên.
  • Phương pháp merge giữ nguyên lịch sử commit, giúp dễ dàng theo dõi lịch sử và hợp nhất các thay đổi từ nhiều nhánh.

2. Rebase:

  • Rebase cũng được sử dụng để kết hợp các nhánh, nhưng nó tái tạo lại lịch sử commit của nhánh nguồn dựa trên nhánh đích.
  • Khi bạn thực hiện rebase, cấu trúc lịch sử commit sẽ thay đổi và trông giống như bạn đã làm việc trên một nhánh duy nhất từ đầu.
  • Rebase giúp giữ cho lịch sử commit tuyển dụng và rõ ràng hơn.
  • Tuy nhiên, rebase có thể gây xung đột commit nếu có các thay đổi đã được push lên từ nhánh khác.

All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí