+14

Cache: Bộ Não Thông Minh Của Hệ Thống Hiện Đại

"There are only two hard things in Computer Science: cache invalidation and naming things." - Phil Karlton

Untitled.png

Trong thế giới hệ thống máy tính, caching là một kỹ thuật để lưu trữ bản sao của dữ liệu hoặc kết quả tính toán, các yêu cầu tốn kém, những dữ liệu được truy cập thường xuyên. Mục đích chính của bộ nhớ đệm là cải thiện hiệu suất truy xuất dữ liệu bằng cách giảm thiểu lượng truy cập vào kho dữ liệu ở phía dưới. Bộ nhớ đệm giống như một hộp kho báu nhỏ giữ sẵn dữ liệu được truy cập thường xuyên nhất để bạn có thể sử dụng ngay lập tức.

Để dễ hiểu, hãy tưởng tượng bạn đang ở một tiệm kem nổi tiếng. Vì matcha là hương vị được ưa chuộng nhất, tiệm kem luôn giữ sẵn một thùng kem matcha dự phòng để phục vụ khách hàng nhanh hơn. Đó chính là bộ nhớ đệm, nhưng phiên bản kem! 🍦🍦


Chúng mình có tạo Group cho các bạn cùng chia sẻ và học hỏi về thiết kế hệ thống nha 😄😄😄

Các bạn tham gia để gây dựng cộng đồng System Design Việt Nam thật lớn mạnh nhé 😍😍😍

Cộng Đồng System Design Việt Nam: https://www.facebook.com/groups/sydexa

Kênh TikTok: https://www.tiktok.com/@sydexa.com


Một số loại Cache phổ biến

1. Browser Caching

Bộ nhớ đệm trình duyệt (browser caching) lưu trữ các tài nguyên trang web trên local khi người dùng truy cập một trang web. Trong lần truy cập tiếp theo, trình duyệt sẽ tải trang từ các tài nguyên trên local, giúp giảm tải cho máy chủ và cải thiện tốc độ tải trang.

Đây là một đoạn mã cho thấy cách bật tính năng caching thông qua HTTP Headers:

app.use((req, res, next) => {
  res.set({
    'Cache-Control': 'public, max-age=86400',  // Cache for 24 hours
  });
  next();
});

2. CDN Caching

CDN Caching sao chép dữ liệu của bạn trên khắp các vị trí địa lý khác nhau, giúp giảm thời gian di chuyển dữ liệu (độ trễ) bằng cách phục vụ nó từ máy chủ gần nhất với người dùng. Các ông lớn cung cấp dịch vụ CDN như Cloudflare và AWS CloudFront.

CDN Caching đặc biệt hữu ích khi ứng dụng của bạn có lượng người dùng toàn cầu. Người dùng ở càng nhiều nơi, phân bổ càng rộng thì lợi ích của CDN càng thấy rõ.

3. Database Query Caching

Database Query Caching lưu trữ kết quả của một truy vấn trong bộ nhớ đệm. Khi cùng một truy vấn được thực thi, hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS) sẽ kiểm tra bộ nhớ đệm trước. Nếu tìm thấy, kết quả sẽ được trả về từ bộ nhớ đệm, bỏ qua việc truy cập vào cơ sở dữ liệu.

Có các giải pháp dành riêng cho cơ sở dữ liệu, chẳng hạn như MySQL Query Cache, hoặc cũng có thể sử dụng ORM có bao gồm cache, chẳng hạn như Hibernate cho Java.

4. In-Memory Caching

In-memory caches lưu trữ dữ liệu trong RAM, nhanh hơn nhiều so với bộ lưu trữ trên đĩa. Chúng thường được sử dụng cho dữ liệu đọc thường xuyên và ít thay đổi.

Dưới đây là đoạn mã dùng để set và get dữ liệu từ Redis:

const redis = require('redis');
const client = redis.createClient();
client.on('connect', function() {
  console.log('Redis client connected');
});
client.set('key', 'value', redis.print);
client.get('key', function(error, result) {
  if (error) {
    console.log(error);
    throw error;
  }
  console.log('GET result ->' + result);
});

5. Application Caching

Application Caching cho phép ứng dụng lưu trữ các thể hiện hoặc dữ liệu cần tốn kém tài nguyên để tạo. Bộ nhớ đệm này có thể được xây dựng riêng cho ứng dụng hoặc được xử lý bởi một tính năng của framework như Spring Cache cho các ứng dụng Java.

6. Distributed Caching

Distributed cache là một bộ nhớ đệm được chia sẻ trên nhiều máy chủ, thường được sử dụng trong kiến trúc Microservices. Nó cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng bằng cách sao chép dữ liệu cache trên các nodes trong hệ thống. Các công cụ như Redis, Memcached và Hazelcast là những lựa chọn phổ biến.

Cache hit, Cache miss và Cache eviction policies

Cache Hit

Cache hit mô tả tình huống nội dung được lấy thành công từ bộ nhớ đệm. Hệ thống sẽ nhanh chóng tìm kiếm trong bộ nhớ, và nếu dữ liệu được tìm thấy nó tiến hành đọc dữ liệu, đó được gọi là một cache hit.

Cache Miss

Lượt truy cập cache thất bại đề cập đến trường hợp hệ thống tìm kiếm dữ liệu trong bộ nhớ đệm nhưng không tìm thấy. Khi điều này xảy ra, nội dung mới sẽ được ghi vào bộ nhớ đệm để phục vụ tìm kiếm trong cache cho những lần sau.

Cache eviction policies

Bộ nhớ của cache là hữu hạn. Việc dữ liệu tồn đọng trong cache cần phải xóa đi là thường xuyên xảy ra, do đó ta cần có các chiến lược xóa dữ liệu không còn cần thiết từ Cache.

Dưới đây là một vài cơ chế thường được sử dụng để dọn dẹp dữ liệu thừa trong cache

  1. First In First Out (FIFO): Các dữ liệu được ghi vào Cache trước thì sẽ được ưu tiên xóa đi trước mà không quan tâm tới tần suất hay số lượng truy cập của nó.
  2. Last In First Out (LIFO): Sẽ ưu tiên xóa những dữ liệu được ghi cũ nhất mà không quan tâm tới tần suất hay số lượng truy cập của nó.
  3. Least Recently Used (LRU): Sẽ xóa những dữ liệu ít được truy cập gần đây.
  4. Most Recently Used (MRU): Sẽ xóa những dữ liệu được truy cập thường xuyên gần đây.
  5. Least Frequently Used (LFU): Sẽ xóa những dữ liệu ít được truy cập nhất.
  6. RR: Sẽ trọn ra một dữ liệu bất kỳ trên Cache để thực hiện thao tác xóa.

Thông thường thì hệ thống sẽ đánh dấu thời điểm hết hạn (expire time) của dữ liệu, nếu quá thời gian đó thì Cache sẽ bị xóa đi. Việc tính toán cache là một vấn đề khá đau đầu tùy thuộc vào logic của hệ thống đang được phát triển.

Các Chiến Lược Cache

Một bộ nhớ đệm được triển khai tốt có thể tăng tốc đáng kể hiệu suất của ứng dụng. Tuy nhiên, hiệu quả của việc bộ nhớ đệm bị ảnh hưởng đáng kể bởi chiến lược mà nó được áp dụng. Cùng xem qua một vài chiến lược caching và thời điểm nên sử dụng chúng.

1. Cache-Aside (Lazy Loading)

Trong chiến lược Cache-Aside, ứng dụng sẽ tìm kiếm dữ liệu trong bộ nhớ đệm trước. Nếu không tìm thấy dữ liệu (cache miss), nó sẽ tải dữ liệu từ nguồn, lưu trữ trong bộ nhớ đệm và sau đó trả về. Chiến lược này đảm bảo rằng chỉ dữ liệu được yêu cầu mới được lưu trữ, do đó ngăn chặn việc lưu trữ dữ liệu không cần thiết.

Chiến lược này phù hợp nhất khi các lần read xảy ra thường xuyên hơn nhiều so với các lần write và dữ liệu ít được cập nhật.

Untitled 1.png

Ví dụ:

Một ứng dụng mạng xã hội như Facebook. Nếu người dùng muốn xem danh sách bạn bè của mình, ứng dụng đầu tiên tìm kiếm nó trong bộ nhớ đệm. Nếu không tìm thấy (cache miss), ứng dụng sẽ truy vấn cơ sở dữ liệu, lưu trữ kết quả trong bộ nhớ đệm và sau đó trả về danh sách bạn bè cho người dùng.

2. Read-Through (Eager Loading)

Trong chiến lược Read-Through, bộ nhớ đệm hoàn toàn tách biệt khỏi ứng dụng. Khi xảy ra lượt truy cập cache thất bại (cache miss), chính bộ nhớ đệm sẽ chịu trách nhiệm đọc dữ liệu từ nguồn dữ liệu, lưu trữ và sau đó trả về. Cách tiếp cận này duy trì tính nhất quán của dữ liệu và giúp ứng dụng không cần tương tác với nguồn dữ liệu.

Chiến lược này hoạt động tốt nhất khi chi phí của một lượt cache miss là đắt đỏ và khi bạn muốn logic của ứng dụng của mình đơn giản.

Untitled 2.png

Ví dụ:

Một trang thương mại điện tử như Amazon. Khi bạn tìm kiếm sản phẩm, bộ nhớ đệm sẽ ngắt yêu cầu. Nếu không tìm thấy sản phẩm (cache miss), chính bộ nhớ đệm sẽ truy vấn cơ sở dữ liệu, lưu trữ kết quả và sau đó trả lại thông tin sản phẩm cho bạn.

3. Write-Through

Trong chiến lược Write-Through, mọi hoạt động ghi vào cơ sở dữ liệu đồng thời được ghi vào bộ nhớ đệm. Điều này đảm bảo bộ nhớ đệm luôn chứa dữ liệu mới nhất, giảm thiểu việc có chứa dữ liệu cũ ở trong cache.

Chiến lược này phù hợp khi các hoạt động write ít thường xuyên hơn và cần dữ liệu cập nhật trong bộ nhớ đệm mọi lúc.

Untitled 3.png

Ví dụ:

Hãy tưởng tượng một nền tảng blog. Mỗi khi người dùng đăng bài blog mới, ứng dụng sẽ đồng thời ghi blog vào cơ sở dữ liệu và bộ nhớ đệm, đảm bảo các bài blog mới nhất luôn có sẵn trong bộ nhớ đệm.

4. Write-Back (Write-Behind)

Trong chiến lược Write-Back, các hoạt động ghi đầu tiên được ghi vào bộ nhớ đệm và sau đó bộ nhớ đệm sẽ ghi dữ liệu lại vào cơ sở dữ liệu sau một khoảng thời gian nhất định. Chiến lược này giúp giảm đáng kể tải trọng cho cơ sở dữ liệu.

Chiến lược này lý tưởng khi hiệu suất write quan trọng hơn tính nhất quán của dữ liệu và nguy cơ mất dữ liệu có thể chấp nhận được.

Untitled 4.png

Ví dụ:

Xem xét chức năng "thích" trên một trang mạng xã hội. Hành động thích bài đăng đầu tiên được ghi vào bộ nhớ đệm. Sau đó, bộ nhớ đệm cập nhật cơ sở dữ liệu sau một khoảng thời gian, có thể là gom nhiều lượt "thích" rồi mới cập nhật vào bên trong cơ sở dữ liệu. Điều này giúp giảm đáng kể hoạt động của cơ sở dữ liệu.

5. Refresh-Ahead

Trong chiến lược Refresh-Ahead, bộ nhớ đệm chủ động làm mới dữ liệu trước khi nó cũ đi hoặc hết hạn. Chiến lược này đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng trong bộ nhớ đệm, giảm thiểu độ trễ của cache miss.

Chiến lược này phù hợp khi ta có thể dự đoạn được người dùng sẽ truy vấn dữ liệu nào và thời điểm truy vấn. Chiến lược này có thể tốn thêm tài nguyên vì ứng dụng cần chủ động tải trước dữ liệu trước khi nó được yêu cầu. Bạn cần đảm bảo hệ thống có đủ khả năng xử lý lượng dữ liệu được tải trước để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể.

Untitled 5.png

Ví dụ:

Ứng dụng thời tiết cần hiển thị cập nhật thời tiết theo giờ. Ứng dụng có thể sử dụng chiến lược Refresh-Ahead để tải trước dữ liệu thời tiết của giờ tiếp theo trước khi dữ liệu của giờ hiện tại hết hạn. Điều này đảm bảo người dùng luôn nhận được thông tin thời tiết cập nhật ngay lập tức.

Làm thế nào để lựa chọn loại Cache phù hợp?

Ta đã biết các chiến lược cache, một số yếu tố cần xem xét để chọn được chiến lược cache phù hợp:

1. Quy mô của ứng dụng

  • Các ứng dụng lớn với lưu lượng truy cập cao cần các giải pháp cache mạnh mẽ hơn như CDN hoặc distributed caching.

2. Loại dữ liệu

  • Dữ liệu thay đổi thường xuyên có thể không phù hợp để lưu trữ cache.
  • Ngược lại, dữ liệu tốn kém để tính toán hoặc không thay đổi thường xuyên nên được ưu tiên lưu trữ cache.

3. Phân bố người dùng

  • Nếu người dùng phân bố toàn cầu, xem xét việc sử dụng CDN caching. CDN giúp phân phối nội dung từ các máy chủ gần nhất với người dùng, giảm thiểu độ trễ.
  • Nếu hầu hết người dùng của bạn ở cùng một khu vực, in-memory caching có thể hiệu quả hơn. Cache trong bộ nhớ lưu trữ dữ liệu trên RAM, giúp truy cập dữ liệu nhanh hơn so với cache trên ổ cứng.

4. Cơ sở hạ tầng

  • Các ứng dụng dựa trên nền tảng đám mây có thể tận dụng các cơ chế cache tích hợp sẵn được nhà cung cấp cung cấp sẵn.

Ví dụ về việc chọn loại cache

E-commerce website

Một trang web thương mại điện tử đang bán nhiều sản phẩm trực tuyến, trong đó một trong những sản phẩm phổ biến nhất là một kiểu đôi giày. Trang web này nhận được một lượng lớn yêu cầu truy cập mỗi giây, điều này có thể làm chậm thời gian phản hồi cho khách hàng. Để cải thiện hiệu suất của trang web, các nhà phát triển quyết định triển khai cache.

Các loại caching được sử dụng

  1. In-memory caching: Các nhà phát triển sử dụng in-memory caching để lưu trữ thông tin sản phẩm được truy cập thường xuyên, chẳng hạn như giá cả, mô tả và hình ảnh của đôi giày. Thông tin này được lưu trữ trong RAM của máy chủ web, cho phép truy cập và truy xuất nhanh chóng. Khi người dùng yêu cầu trang sản phẩm, máy chủ sẽ kiểm tra cache trước tiên trước khi truy vấn cơ sở dữ liệu. Nếu thông tin sản phẩm có trong cache, máy chủ có thể truy xuất nhanh chóng mà không cần truy cập vào cơ sở dữ liệu.
  2. Distributed caching: Khi trang web tiếp tục phát triển, các nhà phát triển nhận ra rằng một máy chủ web đơn lẻ không đủ để xử lý lưu lượng truy cập ngày càng tăng. Họ quyết định sử dụng hệ thống phân tán cache để cải thiện khả năng mở rộng và tính sẵn sàng của trang web. Họ chọn một bộ nhớ đệm phân tán có thể được truy cập bởi nhiều máy chủ web và cấu hình nó để tự động đồng bộ hóa dữ liệu giữa các nút.
  3. Browser caching: Để cải thiện hơn nữa trải nghiệm người dùng, các nhà phát triển cũng triển khai client-side caching. Họ sử dụng tính năng lưu trữ của trình duyệt để lưu trữ các tài nguyên tĩnh, chẳng hạn như CSS, JavaScript và hình ảnh, trên máy tính của người dùng. Điều này cho phép trang web tải nhanh hơn cho người dùng quay lại, vì trình duyệt có thể truy xuất các tài nguyên từ cache thay vì tải xuống lại.

Kết luận

Cache (bộ nhớ đệm) đóng vai trò như một "anh hùng thầm lặng" trong hệ thống của bạn, cung cấp khả năng tăng tốc đáng kể đồng thời giảm tải cho máy chủ. Tuy nhiên, cache không phải là giải pháp "phù hợp cho tất cả". Mỗi ứng dụng có thể cần một chiến lược cache khác nhau dựa trên các yêu cầu riêng biệt. Với chiến lược phù hợp, cache có thể biến ứng dụng của bạn từ hoạt động chậm chạp thành một tay đua tốc độ.

Nhớ rằng, đằng sau mỗi trải nghiệm nhanh chóng và mượt mà, luôn có một bộ nhớ đệm được triển khai tốt đang thực hiện việc làm của nó! Vì vậy, việc dành thời gian và công sức để thiết lập và cấu hình cache đúng cách là một việc hoàn toàn xứng đáng.


Sydexa.com xin hẹn gặp lại các bạn ở các bài viết thú vị hơn nha

Lời nhắn

Chúng mình có tạo Group cho các bạn cùng chia sẻ và học hỏi về thiết kế hệ thống nha 😄😄😄

Các bạn tham gia để gây dựng cộng đồng System Design Việt Nam thật lớn mạnh nhé 😍😍😍

Cộng Đồng System Design Việt Nam: https://www.facebook.com/groups/sydexa


All rights reserved

Viblo
Hãy đăng ký một tài khoản Viblo để nhận được nhiều bài viết thú vị hơn.
Đăng kí